Cục y tế dự phòng tiếng anh là gì?

Cụ y tế dụ phòng là gì? Cục y tế dự phòng tiếng anh là gì? Cùng ACC tìm hiểu về nó nhé!

cuc-y-te-du-phong-tieng-anh-la-gi
Cục y tế dự phòng tiếng anh là gì?

1. Cục y tế dự phòng là gì?

Cục Y tế dự phòng là một cơ quan thuộc Bộ Y tế, thực hiện chức năng tham mưu, giúp Bộ trưởng Bộ Y tế quản lý nhà nước và tổ chức thực hiện các quy định của pháp luật về lĩnh vực y tế dự phòng trong phạm vi cả nước.

Cục Y tế dự phòng có chức năng, nhiệm vụ sau:

  • Tham mưu, giúp Bộ trưởng Bộ Y tế xây dựng, ban hành các văn bản quy phạm pháp luật, chiến lược, kế hoạch, chương trình, đề án, quy hoạch về lĩnh vực y tế dự phòng;
  • Hướng dẫn, tổ chức thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật, chiến lược, kế hoạch, chương trình, đề án, quy hoạch về lĩnh vực y tế dự phòng;
  • Chỉ đạo, hướng dẫn, tổ chức thực hiện các hoạt động phòng, chống bệnh truyền nhiễm, bệnh không lây nhiễm, sức khỏe trường học, dinh dưỡng cộng đồng, kiểm dịch y tế biên giới, sử dụng vắc xin, sinh phẩm y tế, xét nghiệm thuộc lĩnh vực y tế dự phòng;
  • Quản lý nhà nước các dịch vụ công thuộc lĩnh vực y tế dự phòng.

Cục Y tế dự phòng có 8 phòng chức năng:

  • Phòng Kế hoạch-Tài chính
  • Phòng Pháp chế-Thanh tra
  • Phòng Truyền thông-Chỉ đạo tuyến
  • Phòng Kiểm soát bệnh truyền nhiễm
  • Phòng Kiểm dịch y tế biên giới
  • Phòng Kiểm soát bệnh không lây nhiễm và sức khỏe trường học
  • Phòng Quản lý vắc xin và xét nghiệm

Cục Y tế dự phòng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe nhân dân. Cục đã và đang thực hiện nhiều nhiệm vụ, giải pháp quan trọng góp phần phòng, chống dịch bệnh, nâng cao sức khỏe nhân dân, góp phần phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

2. Cục y tế dự phòng tiếng anh là gì?

cuc-y-te-du-phong-tieng-anh-la-gi-1
Cục y tế dự phòng tiếng anh là gì?

Cục y tế dự phòng tiếng Anh là General Department of Preventive Medicine.

Cụ thể, các từ trong cụm từ này có nghĩa như sau:

  • General có nghĩa là "chung, tổng quát".
  • Department có nghĩa là "bộ, cục".
  • Preventive có nghĩa là "phòng ngừa".
  • Medicine có nghĩa là "y học".

Vậy, General Department of Preventive Medicine có nghĩa là "Cục Y tế dự phòng".

Thí dụ, trong một tài liệu tiếng Anh về y tế dự phòng, có thể sử dụng cụm từ General Department of Preventive Medicine để nói về Cục Y tế dự phòng của Việt Nam.

Ngoài ra, một số từ ngữ tiếng Anh khác liên quan đến Cục Y tế dự phòng bao gồm:

  • Public health có nghĩa là "y tế công cộng".
  • Epidemiology có nghĩa là "dịch tễ học".
  • Infectious disease có nghĩa là "bệnh truyền nhiễm".
  • Non-communicable disease có nghĩa là "bệnh không lây nhiễm".
  • Vaccination có nghĩa là "tiêm chủng".
  • Surveillance có nghĩa là "theo dõi".
  • Control có nghĩa là "kiểm soát".

3. Một số ví dụ cụ thể về Cục y tế dự phòng trong tiếng anh

  • The General Department of Preventive Medicine of Vietnam is responsible for the prevention and control of infectious diseases, non-communicable diseases, and public health in general (Cục Y tế Dự phòng Việt Nam chịu trách nhiệm phòng, chống dịch bệnh truyền nhiễm, bệnh không lây nhiễm và sức khỏe cộng đồng nói chung).

  • The General Department of Preventive Medicine has played a key role in the fight against COVID-19 in Vietnam (Cục Y tế Dự phòng đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống COVID-19 ở Việt Nam).

  • The General Department of Preventive Medicine has launched a vaccination campaign to protect the population from seasonal illnesses (Cục Y tế Dự phòng đã phát động chiến dịch tiêm chủng để bảo vệ người dân khỏi các bệnh theo mùa).

  • The General Department of Preventive Medicine is working to improve the health of the Vietnamese people through a variety of initiatives, including vaccination, surveillance, and control of disease outbreaks (Cục Y tế Dự phòng đang nỗ lực cải thiện sức khỏe người dân Việt Nam thông qua nhiều sáng kiến, bao gồm tiêm chủng, giám sát và kiểm soát các đợt bùng phát dịch bệnh).

Ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ ngữ tiếng Anh liên quan đến Cục Y tế Dự phòng:

  • Public health is a broad field that includes preventive medicine, epidemiology, infectious diseases, non-communicable diseases, and other areas (Sức khỏe cộng đồng là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm y tế dự phòng, dịch tễ học, bệnh truyền nhiễm, bệnh không lây nhiễm và các lĩnh vực khác)

  • Epidemiology is the study of the occurrence, distribution, and determinants of health and disease in populations (Dịch tễ học là nghiên cứu về sự xuất hiện, phân bố và các yếu tố quyết định sức khỏe và bệnh tật trong quần thể).

  • Infectious diseases are caused by microorganisms that can spread from one person to another (Bệnh truyền nhiễm là do vi sinh vật gây ra và có thể lây từ người này sang người khác).

  • Non-communicable diseases are chronic diseases that are not caused by microorganisms (Bệnh không lây nhiễm là bệnh mạn tính không do vi sinh vật gây ra).

  • Vaccination is the administration of a vaccine to protect against a disease (Tiêm chủng là việc tiêm vắc-xin để bảo vệ khỏi bệnh tật).

  • Surveillance is the ongoing collection, analysis, and interpretation of data about a disease or condition (Giám sát là việc thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu liên tục về một bệnh hoặc tình trạng).

  • Control is the use of measures to prevent the spread of a disease or condition (Kiểm soát là việc sử dụng các biện pháp để ngăn chặn sự lây lan của bệnh hoặc tình trạng).

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo