Công ty đối tác tiếng Anh là gì?

Trong ngữ cảnh doanh nghiệp ngày nay, tìm hiểu khái niệm "công ty đối tác tiếng Anh là gì" trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ phân tích và giải đáp mọi thắc mắc xoay quanh định nghĩa của công ty đối tác trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Công ty đối tác tiếng Anh là gì?

Công ty đối tác tiếng Anh là gì?

Đối tác trong tiếng Anh là gì?

  • Trong tiếng Anh, từ "đối tác" được gọi là "counterparty," và cách phát âm của nó là /ˈkaʊntəˌpɑːti/.
  • "Counterparty" (đối tác) là một bên tham gia vào một giao dịch tài chính. Mọi giao dịch đều cần có đối tác để có thể thực hiện. Cụ thể hơn, khi một người mua một tài sản, họ cần kết hợp với một người bán và ngược lại.
  • Ví dụ:

However, Jade should have the right to assume that her counterparty is engaging in good faith and is legally authorized to enter into the transaction.

Tuy nhiên, Jade nên có quyền giả định rằng đối tác của cô đang giao dịch một cách thiện chí và được ủy quyền pháp lý để tham gia giao dịch.

This is an integral part of a system where the clearinghouse assumes the depositing member's obligation to fulfill the contract for her counterparty.

Đây là một phần không thể thiếu của hệ thống, trong đó công ty thanh toán bù trừ đảm nhận nghĩa vụ của thành viên đặt cọc để thực hiện hợp đồng cho đối tác của mình.

It is not mandatory for the counterparty to read, let alone employ lawyers to interpret, the company constitution.

Đối tác không cần phải đọc, chưa kể đến việc thuê luật sư để giải thích, hiến pháp của công ty.

She strongly supports the idea of compulsory introduction of counterparty clearing facilities for handling derivatives transactions between market players.

Cô ấy mạnh mẽ ủng hộ ý tưởng bắt buộc giới thiệu các cơ sở thanh toán bù trừ đối tác để xử lý các giao dịch phái sinh giữa các bên tham gia thị trường.

Additionally, we can use the term "business partner" with the meaning of đối tác.

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng thuật ngữ "business partner" với nghĩa là đối tác.

In business relationships, a "business partner" is someone you engage in business with. They can be companies, other enterprises, or individuals who own and operate businesses similar to yours.

Trong mối quan hệ kinh doanh, "business partner" là người bạn hợp tác kinh doanh. Họ có thể là công ty, doanh nghiệp khác hoặc cá nhân sở hữu và điều hành doanh nghiệp tương tự như của bạn.

  • Ví dụ:

It is true that the duties of entertaining business partners often devolve into lively drinking games.

Đúng là nhiệm vụ giải trí cho đối tác kinh doanh thường biến thành những trò chơi nhậu sôi động.

He is only interested in his work, so he may find a business partner but lose his life partner.

Anh ấy chỉ quan tâm đến công việc của mình, vì vậy anh ấy có thể tìm được đối tác kinh doanh nhưng đánh mất đối tác đời.

I can't believe Jack is going to marry his business partner.

Tôi không thể tin rằng Jack sẽ kết hôn với đối tác kinh doanh của mình.

Jack decided to sell his shares to his friend and business partner.

Jack quyết định bán cổ phần của mình cho người bạn và đối tác kinh doanh.

He wants to build a strong relationship with his business partners by socializing and dining with them.

Anh ấy muốn xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với đối tác kinh doanh của mình thông qua việc giao tiếp và ăn uống cùng họ.

Công ty đối tác tiếng Anh là gì?

Công ty đối tác tiếng Anh được gọi là partner companies, được phiên âm là ˈpɑːt.nər ˈkʌm.pə.ni. Sự hợp tác giữa các công ty này có thể mở ra nhiều cơ hội hứa hẹn, giúp các tổ chức tiến xa hơn, đồng thời đạt được lợi ích và phát triển quy mô của chúng

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến công ty đối tác

Merge /mɜːrdʒ/: Sát nhập.

Business /ˈbɪz.nɪs/: Doanh nghiệp.

Authorized /ˈɔː.θər.aɪzd/: Ủy quyền.

Corporation /ˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən/: Tập đoàn.

Shareholder /ˈʃeəˌhəʊl.dər/: Cổ đông.

Partnership /ˈpɑːt.nə.ʃɪp/: Công ty hợp doanh.

Franchise /‘fræntʃaiz/: Nhượng quyền thương hiệu.

Representative office /,repri’zentətiv ɒfis/: Văn phòng đại diện.

Economic cooperation: hợp tác kinh doanh

Representative: người đại diện

Associate: đồng nghiệp 

Team Leader: trưởng nhóm

Head of department: trưởng phòng

The board of directors: Hội đồng quản trị

General director: tổng giám đốc

Representative office: văn phòng đại diện

Administration department: phòng hành chính

Limited liability company (Ltd): công ty trách nhiệm hữu hạn

Private company: công ty tư nhân

Joint stock company (JSC): công ty cổ phần

State-owned enterprise: công ty nhà nước

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với công ty đối tác

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với công ty đối tác

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với công ty đối tác

How many departments do you have?

Công ty anh có bao nhiêu phòng ban?

You are welcomed to visit our company.

Chúng tôi chào đón anh đến thăm công ty chúng tôi.

Who is in charge of workers’ welfare?

Ai là người đảm nhận vấn đề phúc lợi cho nhân viên?

Do you have to update your products each year?

Hằng năm công ty anh có phải đổi mới sản phẩm không?

We're just business partners.

Ta là đối tác làm ăn.

My business partner told me to turn on the television.

Đối tác kinh doanh của tôi nói hãy bật TV lên.

They married and became business partners.

Họ kết hôn và trở thành đối tác kinh doanh. 

Started his own real estate company with a business partner 5 years ago.

Mở công ty bất động sản với một đối tác làm ăn 5 năm trước.

We only consider Google My Business partners who are using organization accounts.

Chúng tôi chỉ xem xét các đối tác Google Doanh nghiệp của tôi đang sử dụng tài khoản tổ chức. 

This is what Warren Buffett's business partner Charlie Munger calls "a latticework on which to hang your ideas."

Đó là điều mà đối tác kinh doanh của Warren Buffett - Charlie Munger gọi là "một hàng rào mắt cáo mà trên đó treo các ý tưởng của bạn.

Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi: Đối với công ty đối tác, từ tiếng Anh là gì và có ý nghĩa gì?

Trả lời: Công ty đối tác trong tiếng Anh được gọi là 'partner companies,' và cách phiên âm của nó là /ˈpɑːt.nər ˈkʌm.pə.ni/. Hợp tác giữa các công ty này mang lại nhiều cơ hội hứa hẹn, giúp các tổ chức tiến xa hơn và đạt được lợi ích cũng như phát triển quy mô của chúng.

Câu hỏi: "Đối tác" trong tiếng Anh được gọi là gì và cách phát âm của nó là gì?

Trả lời: Trong tiếng Anh, từ "đối tác" được gọi là "counterparty," và cách phát âm của nó là /ˈkaʊntəˌpɑːti/.

Câu hỏi: "Counterparty" (đối tác) tham gia vào loại giao dịch nào?

Trả lời: "Counterparty" là một bên tham gia vào các giao dịch tài chính. Mọi giao dịch đều cần có đối tác để thực hiện.

Câu hỏi: "Business partner" có nghĩa là gì trong mối quan hệ kinh doanh?

Trả lời: Trong mối quan hệ kinh doanh, "business partner" là người bạn hợp tác kinh doanh, có thể là công ty, doanh nghiệp khác hoặc cá nhân sở hữu và điều hành doanh nghiệp tương tự như của bạn.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo