Công nợ tiếng Anh là gì?

Công nợ tiếng Anh là gì?

Công nợ tiếng Anh là gì?

Công nợ là gì?

Công nợ đại diện cho những khoản nợ phát sinh trong chu kỳ thanh toán cụ thể của cá nhân hoặc doanh nghiệp. Đây có thể là các khoản phải thu từ khách hàng, phải trả cho người bán, tạm ứng, và các khoản phải thu/phải trả khác, được chuyển sang chu kỳ thanh toán sau.

Loại Công Nợ

Có hai loại chính:

  • Công Nợ Phải Thu: Bao gồm tiền từ việc bán sản phẩm, cung ứng dịch vụ chưa nhận được thanh toán hoặc các khoản đầu tư tài chính chưa được thu về cả gốc lẫn lãi.

  • Công Nợ Phải Trả: Gồm các khoản phải trả cho nhà cung cấp vật tư, dụng cụ, nguyên vật liệu, dịch vụ mà doanh nghiệp chưa thanh toán.

Quản lý Công Nợ: Quy trình và Lưu ý

Trong quá trình chốt nợ, cần thực hiện các bước sau:

  • Hạch toán chi tiết: Ghi chép chi tiết đối tượng, các lần phát sinh, và đôn đốc khách hàng hoàn thành thanh toán đúng hạn.

  • Lưu trữ Giấy tờ: Bảo quản cẩn thận các giấy tờ, chứng từ liên quan đến công nợ để đảm bảo minh bạch và kiểm soát.

  • Quản lý Nợ cao: Đối với các khoản nợ lớn, nợ quá hạn, cần thông báo với cấp quản lý cao hơn để tìm giải pháp.

Quản lý công nợ là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đối với từng loại công nợ và việc theo dõi chặt chẽ. Bằng cách thực hiện quy trình quản lý công nợ hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ được sự ổn định và đảm bảo thanh toán đúng hạn, góp phần vào sự thành công của họ.

Công nợ tiếng Anh là gì?

Công nợ tiếng Anh là "debt"/det/.

Trong lĩnh vực kế toán và tài chính, tiếng Anh sử dụng nhiều thuật ngữ để mô tả tình trạng nợ, như debt, mortgage, liabilities,…

Trong số này, debt là từ ngữ phổ biến nhất, ám chỉ toàn bộ nghĩa vụ thanh toán của cá nhân hoặc doanh nghiệp. Công nợ chia thành hai loại chính là công nợ phải thu và công nợ phải trả, tương ứng với Receivable và Payable trong tiếng Anh.

Các Loại Công Nợ

  • Công Nợ Phải Thu (Receivable): Đây là số tiền khách hàng nợ do mua sản phẩm, hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ, nhưng chưa thanh toán. Công ty thường theo dõi khoản nợ này thông qua tài khoản Account Receivable.

  • Công Nợ Phải Trả (Payable): Nó ám chỉ các nghĩa vụ thanh toán của doanh nghiệp đối với nhà cung cấp, như tiền hàng, công cụ, nguyên liệu, dịch vụ, chưa thanh toán hoặc chưa đáp ứng nghĩa vụ thanh toán.

Đặc Điểm Công Nợ và Quản Lý

  • Trong quá trình quản lý công nợ, cần lưu ý điều sau:
    • Ghi chép chi tiết về đối tượng nợ, thời gian phát sinh, và quan trọng là theo dõi và thúc đẩy khách hàng để thanh toán đúng hạn.
    • Tài liệu liên quan đến công nợ cần được bảo quản cẩn thận.
    • Với những khoản nợ lớn, nợ quá hạn, hoặc trường hợp vượt quá khả năng giải quyết, cần thông báo lên cấp cao để tìm giải pháp.

Ví dụ tiếng Anh về "công nợ" 

Ví dụ 1. Over the past few weeks, we’ve bought the debt of this company.

  • Trong mấy tuần qua, chúng tôi đã mua công nợ của công ty này.

Ví dụ 2. There is frankly, nothing particularly debt about bank - issued debt, and like regular corporations, bank bond may be callable and convertible.

  • Xét về danh mục đầu tư và danh mục đầu tư công nợ như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư tín thác.

Ví dụ 3. Hien’s graph show the debt of his company.

  • Biểu đồ của Hien thể hiện công nợ của công ty anh ấy.

Ví dụ 4. Public DebtManagement to share international experience and help Vietnam strengthen public debt in the future.

  • Bộ Tài chính tổ chức Hội thảo quốc tế về Quản lý nợ công nhằm giúp Việt Nam quản lý nợ công tốt hơn trong tương lai.

Ví dụ 5. The U.S. public debtwas $909 billion in 1980, an amount equal to 33% of America’s gross domestic

  • công của Hoa Kỳ là 909 tỷ đô la năm 1980, bằng 33% GDP, đến năm 1990 nợ công tăng lên hơn 3 lần là 3,3 nghìn. 

Một số thuật ngữ liên quan đến công nợ trong tiếng Anh cần biết

1. Kiểm Tra Công Nợ – Auditing Account

Hoạt động kiểm tra lại công nợ phải thu khách hàng và công nợ phải trả người bán của kế toán trong công việc hàng ngày.

2. Đối Chiếu Công Nợ – Debt Comparison

Hoạt động so sánh các khoản công nợ phải thu và phải trả trên sổ sách kế toán của doanh nghiệp với số liệu có trên hợp đồng hoặc số liệu thực tiễn trong giao dịch.

3. Kế Toán Công Nợ – Accounting Liabilities

Là vị trí kế toán đảm nhận các công việc về các khoản phải thu, phải trả của doanh nghiệp. Xem chi tiết về công việc của kế toán công nợ tại bài viết "Công Việc của Kế Toán Công Nợ trong Doanh Nghiệp từ A tới Z".

4. Báo Cáo Công Nợ – Debt Report

Là báo cáo được lập để giúp doanh nghiệp theo dõi các khoản nợ phải thu, phải trả từ đó lên kế hoạch kiểm soát, quản lý chặt chẽ công nợ doanh nghiệp nhằm quản lý tài chính một cách chính xác, giảm thiểu tối đa rủi ro và quản lý dòng tiền cho doanh nghiệp.

5. Thu Hồi Công Nợ – Recover Public Debts

Hoạt động yêu cầu khách hàng thanh toán nợ phải trả cho doanh nghiệp, tức hoạt động quản lý thu hồi nợ phải thu.

6. Cấn Trừ Công Nợ – Clearing Debt

Hoạt động diễn ra giữa hai hoặc nhiều đơn vị kinh doanh bởi họ vừa mua và vừa cung cấp hàng hóa lẫn nhau; khi đó giao dịch thanh toán được thực hiện bằng cách cấn trừ, bù trừ công nợ giữa các bên.

7. Tên Tiếng Anh Của Các Khoản Công Nợ Phải Thu

  • Phải Thu Nội Bộ – Intra-Company Receivables: Các khoản phải thu của doanh nghiệp với đơn vị cấp trên và cấp dưới hoặc giữa các đơn vị cấp dưới trực thuộc với nhau.

  • Các Khoản Phải Thu Theo Từng Giai Đoạn Của Tiến Độ Hợp Đồng Xây Dựng – Receivables Based on Stages of Construction Contract Schedule.

  • Phải Thu Khách Hàng – Account Receivable from Customer.

  • Phải Thu Khác – Other Account Receivable.

8. Tên Tiếng Anh Của Các Khoản Công Nợ Phải Trả

  • Phải Trả Người Lao Động – Payables to Employees: Các khoản phải trả cho người lao động của doanh nghiệp về tiền lương, tiền công, tiền thưởng, bảo hiểm xã hội và các khoản phải trả khác thuộc về thu nhập của người lao động.
  • Chi Phí Phải Trả – Payable Expenses: Là chi phí chưa phát sinh nhưng có kế hoạch cụ thể (sẽ phát sinh trong tương lai), chắc chắn phải thanh toán và thời gian thanh toán.
  • Phải Trả Nội Bộ – Intra-Company Current Payables: Các khoản phải trả của doanh nghiệp với đơn vị cấp trên và cấp dưới hoặc giữa các đơn vị cấp dưới trực thuộc với nhau.
  • Thuế và Các Khoản Phải Trả Nhà Nước – Tax and Payables to the State: Nghĩa vụ thuế, nộp phí lệ phí của doanh nghiệp vào ngân sách nhà nước.
  • Các Khoản Phải Trả Theo Từng Giai Đoạn Của Tiến Độ Hợp Đồng Xây Dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Câu hỏi: Tại sao quản lý công nợ quan trọng?

    • Trả lời: Quản lý công nợ là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh, đảm bảo thanh toán đúng hạn và giữ được sự ổn định. Nó giúp doanh nghiệp kiểm soát tài chính, minh bạch trong giao dịch và đối mặt với các thách thức về nợ cao hoặc nợ quá hạn.
  2. Câu hỏi: Làm thế nào để thu hồi công nợ từ khách hàng?

    • Trả lời: Điều quan trọng là ghi chép chi tiết đối tượng nợ, thời gian phát sinh và thúc đẩy khách hàng thanh toán đúng hạn. Quá trình thu hồi cũng đòi hỏi sự thông báo và tìm giải pháp cho các khoản nợ lớn hoặc nợ quá hạn.
  3. Câu hỏi: Có những ví dụ tiếng Anh nào về công nợ?

    • Trả lời: Ví dụ tiếng Anh có thể là "Over the past few weeks, we’ve bought the debt of this company" hoặc "Hien’s graph show the debt of his company."
  4. Câu hỏi: Các công việc cụ thể của kế toán công nợ là gì?

    • Trả lời: Kế toán công nợ thực hiện các công việc như kiểm tra công nợ, đối chiếu công nợ, quản lý báo cáo công nợ và thu hồi công nợ. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì sự minh bạch và kiểm soát trong quản lý tài chính.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo