Cơ sở hạ tầng tiếng Anh là gì?

Cơ sở hạ tầng tiếng Anh là gì?

Cơ sở hạ tầng tiếng Anh là gì?

Cơ sở hạ tầng tiếng Anh là gì?

Cơ sở hạ tầng tiếng Anh là infrastructure /ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/.

Cơ sở hạ tầng là bộ máy vật chất quan trọng, đảm bảo hỗ trợ cho mọi hoạt động và dịch vụ trong một khu vực. Điều này bao gồm các yếu tố như đường giao thông, điện, nước, viễn thông, tạo nên một hệ thống đồng bộ, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và hiệu suất của khu vực đó.

Ví dụ tiếng Anh về "Cơ sở hạ tầng"

1. Cơ sở hạ tầng lạc hậu của đất nước đang cản trở sự phát triển kinh tế.

  •  The country's outdated infrastructure is hindering economic development.

2. Cơ sở hạ tầng của thành phố bao gồm đường, cầu và hệ thống giao thông công cộng.

  •  The city's infrastructure includes roads, bridges, and public transportation systems.

Phân biệt "infrastructure" và "facilities"

Hạ Tầng Kỹ Thuật (Infrastructure)

Hạ tầng kỹ thuật là tập hợp các hệ thống và dịch vụ cơ bản quan trọng, đảm bảo quốc gia hoặc tổ chức hoạt động hiệu quả. Đây có thể là các yếu tố như hệ thống giao thông vận tải, cung cấp điện, và các dịch vụ cơ sở hạ tầng khác. Hạ tầng giúp tạo ra môi trường cho các hoạt động kinh tế và xã hội, đặt nền móng cho sự phát triển bền vững.

Cơ Sở Vật Chất (Facilities)

Ngược lại, cơ sở vật chất là những tòa nhà, thiết bị và dịch vụ được thiết kế và cung cấp cho một mục đích cụ thể. Đây có thể là khuôn viên nhà máy, trung tâm thể dục, hoặc bất kỳ cơ sở nào hỗ trợ các hoạt động riêng biệt. Cơ sở vật chất là phần của hạ tầng nhưng tập trung vào việc phục vụ nhu cầu cụ thể và đáp ứng yêu cầu chuyên ngành.

Câu hỏi thường gặp

Q1: Cơ sở hạ tầng tiếng Anh là gì?

A1: Cơ sở hạ tầng tiếng Anh được dịch là "infrastructure" /ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/. Đây là bộ máy vật chất quan trọng, bao gồm các yếu tố như đường giao thông, điện, nước, và viễn thông, tạo nên một hệ thống đồng bộ hỗ trợ cho mọi hoạt động và dịch vụ trong một khu vực.

Q2: Cơ sở hạ tầng và ví dụ tiếng Anh?

A2: Cơ sở hạ tầng là bộ máy vật chất quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và hiệu suất của một khu vực. Ví dụ tiếng Anh về "Cơ sở hạ tầng":

  1. Cơ sở hạ tầng lạc hậu của đất nước đang cản trở sự phát triển kinh tế.

    • The country's outdated infrastructure is hindering economic development.
  2. Cơ sở hạ tầng của thành phố bao gồm đường, cầu và hệ thống giao thông công cộng.

    • The city's infrastructure includes roads, bridges, and public transportation systems.

Q3: Phân biệt "infrastructure" và "facilities"?

A3: Hạ Tầng Kỹ Thuật (Infrastructure) là tập hợp các hệ thống và dịch vụ cơ bản quan trọng đảm bảo quốc gia hoặc tổ chức hoạt động hiệu quả. Ngược lại, Cơ Sở Vật Chất (Facilities) là những tòa nhà, thiết bị, và dịch vụ được thiết kế và cung cấp cho một mục đích cụ thể. Cả hai đều là phần của hạ tầng nhưng tập trung vào khía cạnh khác nhau, với hạ tầng hỗ trợ hoạt động chung, trong khi cơ sở vật chất phục vụ nhu cầu cụ thể.

Q4: Hạ tầng kỹ thuật là gì và vai trò của nó?

A4: Hạ tầng kỹ thuật là tập hợp các hệ thống và dịch vụ cơ bản quan trọng, đảm bảo quốc gia hoặc tổ chức hoạt động hiệu quả. Điều này bao gồm các yếu tố như hệ thống giao thông vận tải, cung cấp điện, và các dịch vụ cơ sở hạ tầng khác. Vai trò của hạ tầng kỹ thuật là tạo ra môi trường cho các hoạt động kinh tế và xã hội, đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của một khu vực.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo