Cơ quan nhà nước tiếng Anh là gì?

Cơ quan nhà nước tiếng Anh là gì?

Cơ quan nhà nước tiếng Anh là gì?

Cơ quan nhà nước tiếng Anh là gì?

Cơ quan nhà nước tiếng Anh là state agencies /steɪt ˈeɪʤənsiz/.

Cơ quan Nhà nước là một thành phần không thể thiếu của hệ thống hành chính Nhà nước, đó là một tổ chức hoặc cá nhân được uỷ quyền và có thẩm quyền theo luật pháp để thực hiện các nhiệm vụ và chức năng của Nhà nước. Các cơ quan này được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật, đảm bảo sự phân quyền và phân công nhiệm vụ một cách hợp lý, hiệu quả.

Ví dụ tiếng Anh về "Cơ quan nhà nước"

Ví dụ 1. Vào sáng thứ Sáu tuần trước, gần 20 cơ quan nhà nước trên khắp Texas đã báo cáo gặp vấn đề nghiêm trọng về máy tính.

  • On the Friday morning of last week, nearly two dozen state agencies across Texas reported having major computer issues.

Ví dụ 2. Cơ quan Nhà nước là 1 trong những bộ phận cấu thành của bộ máy Nhà nước.

  • State agencies are one of the constituent parts of the state apparatus.

Một số từ vựng liên quan đến các cơ quan của Bộ máy Nhà nước

  1. Quốc Hội (National Assembly):

    • Là cơ quan lập pháp hàng đầu trong hệ thống chính trị của một quốc gia.
    • Đại diện cho ý dân và có vai trò quan trọng trong việc ban hành luật.
  2. Cơ Quan Lập Pháp (Legislature):

    • Thường là Quốc Hội, có trách nhiệm tạo ra và thông qua luật pháp.
    • Quyết định về các vấn đề quan trọng của xã hội.
  3. Cơ Quan Hành Pháp (Executive):

    • Thực thi luật pháp và quyết định của Quốc Hội.
    • Đại diện cho chính phủ và người đứng đầu nhà nước.
  4. Cơ Quan Tư Pháp (Judiciary):

    • Bảo vệ và tạo ra quy định pháp lý.
    • Bao gồm các tòa án và các cơ quan liên quan đến phán quyết theo pháp luật.
  5. Luật Hiến Pháp (Constitutional Law):

    • Quy định các nguyên tắc cơ bản và tổ chức chính phủ.
    • Đảm bảo sự phân quyền và bảo vệ quyền lợi của công dân.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo