Cổ đông là gì? Phân loại cổ đông trong công ty cổ phần

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá khái niệm "Cổ đông là gì? và các loại cổ đông trong công ty cổ phần”. Cổ đông không chỉ là những người sở hữu cổ phần mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và phát triển doanh nghiệp. Hãy cùng công ty Luật ACC tìm hiểu chi tiết về quyền và trách nhiệm của các loại cổ đông khác nhau.

Cổ đông là gì? Phân loại cổ đông trong công ty cổ phần

Cổ đông là gì? Phân loại cổ đông trong công ty cổ phần

1. Cổ đông là gì?

Cổ đông là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu một hoặc nhiều cổ phần trong một công ty cổ phần. Theo quy định tại Điều 4, Khoản 1, Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phần là vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành nhiều phần bằng nhau. Cổ đông là người nắm giữ cổ phần và có quyền lợi cũng như nghĩa vụ tương ứng với số cổ phần mà họ sở hữu.

Cổ đông có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua việc biểu quyết tại các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông. Theo Điều 115, Khoản 1, Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông phổ thông có quyền tham gia biểu quyết về các vấn đề quan trọng của công ty, như sửa đổi điều lệ, bầu và bãi nhiệm thành viên hội đồng quản trị, và các quyết định liên quan đến phân chia lợi nhuận. Cổ đông cũng có quyền được nhận cổ tức theo tỷ lệ cổ phần mà họ sở hữu, được quy định tại Điều 135, Khoản 1, Luật Doanh nghiệp 2020.

Ngoài ra, cổ đông có quyền yêu cầu công ty cung cấp thông tin về hoạt động của công ty và tình hình tài chính. Theo Điều 115, Khoản 2, Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông có quyền truy cập vào sổ đăng ký cổ đông, biên bản họp Đại hội đồng cổ đông và các báo cáo tài chính hàng năm. Tuy nhiên, quyền này phải được thực hiện theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty, để đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của cổ đông.

Cổ đông cũng có nghĩa vụ tuân thủ điều lệ công ty, tham gia đầy đủ và tích cực vào các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông, và chịu trách nhiệm đối với các nghĩa vụ tài chính trong phạm vi số vốn góp vào công ty. Theo Điều 111, Khoản 1, Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp và không phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty.

>>> Tham khảo: Thủ tục thành lập công ty cổ phần

2. Quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần

Quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần được quy định chi tiết trong Luật Doanh nghiệp 2020. Theo Điều 115, Khoản 1, cổ đông phổ thông có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua việc biểu quyết tại các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông. Cổ đông có quyền đề cử, bầu và bãi nhiệm thành viên Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, và phê duyệt các báo cáo tài chính, phân phối lợi nhuận và kế hoạch phát triển của công ty. Điều này đảm bảo rằng cổ đông có tiếng nói trong việc định hướng và quản lý hoạt động của công ty.

Cổ đông cũng có quyền được nhận cổ tức, quyền mua cổ phần mới phát hành, và quyền tiếp cận thông tin về hoạt động của công ty. Theo Điều 135, Khoản 1, Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông có quyền nhận cổ tức theo tỷ lệ cổ phần mà họ sở hữu, được xác định bởi Đại hội đồng cổ đông. Cổ đông cũng có quyền ưu tiên mua cổ phần mới phát hành theo tỷ lệ cổ phần hiện có, giúp bảo vệ quyền lợi và tỷ lệ sở hữu của họ trong công ty.

Ngoài quyền lợi, cổ đông cũng có nghĩa vụ tuân thủ điều lệ công ty và các quyết định của Đại hội đồng cổ đông. Theo Điều 111, Khoản 2, Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông có nghĩa vụ thực hiện đầy đủ và đúng hạn các cam kết về vốn góp, tuân thủ quy định của pháp luật và điều lệ công ty, không thực hiện các hành vi gây hại đến lợi ích của công ty và cổ đông khác. Cổ đông phải đảm bảo rằng các hành động của mình không làm ảnh hưởng đến sự phát triển và uy tín của công ty, đồng thời đóng góp vào việc bảo vệ quyền lợi chung của tất cả cổ đông.

Cổ đông cũng có nghĩa vụ cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin liên quan đến việc sở hữu cổ phần của mình, và chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đã góp vào công ty. Điều 111, Khoản 3, Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rằng cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đã góp và không phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty. Điều này giúp bảo vệ tài sản cá nhân của cổ đông khỏi các rủi ro pháp lý và tài chính liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.

Tóm lại, quyền và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp 2020, nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa lợi ích cá nhân của cổ đông và lợi ích chung của công ty. Các quy định này giúp cổ đông có thể tham gia tích cực vào quản lý và phát triển công ty, đồng thời bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của họ trong mọi hoạt động của công ty.

3. Phân loại cổ đông theo Luật Doanh nghiệp

 Phân loại cổ đông theo Luật Doanh nghiệp

Phân loại cổ đông theo Luật Doanh nghiệp

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông trong công ty cổ phần được phân loại dựa trên quyền lợi và trách nhiệm gắn liền với loại cổ phần mà họ sở hữu. Điều 114 của Luật Doanh nghiệp quy định các loại cổ phần bao gồm cổ phần phổ thông, cổ phần ưu đãi, và cổ phần khác theo quy định của điều lệ công ty. Tương ứng với các loại cổ phần này, cổ đông được phân loại thành cổ đông phổ thông và cổ đông ưu đãi, mỗi loại có quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau.

3.1 Cổ đông phổ thông

Cổ đông phổ thông là những người sở hữu cổ phần phổ thông, loại cổ phần bắt buộc phải có trong công ty cổ phần. Theo Điều 114, Khoản 2, Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông phổ thông có quyền tham gia vào các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông và có quyền biểu quyết đối với tất cả các vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông. Mỗi cổ phần phổ thông có một phiếu biểu quyết, giúp cổ đông phổ thông có quyền đóng góp vào quyết định quan trọng của công ty, bao gồm bầu chọn thành viên Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát, phê duyệt báo cáo tài chính, và quyết định phân chia lợi nhuận.

3.2 Cổ đông ưu đãi

Cổ đông ưu đãi là những người sở hữu cổ phần ưu đãi, bao gồm cổ phần ưu đãi cổ tức, cổ phần ưu đãi hoàn lại, cổ phần ưu đãi biểu quyết, và các loại cổ phần ưu đãi khác theo quy định tại Điều 117 của Luật Doanh nghiệp 2020. Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi cổ tức có quyền nhận cổ tức với tỷ lệ cao hơn so với cổ phần phổ thông và được ưu tiên thanh toán cổ tức trước. Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi hoàn lại có quyền được hoàn lại vốn góp theo điều kiện đã cam kết với công ty. Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết có số phiếu biểu quyết nhiều hơn so với cổ phần phổ thông, nhưng họ có thể bị hạn chế quyền chuyển nhượng cổ phần và các quyền khác theo quy định của điều lệ công ty.

3.3 Cổ đông sáng lập

Cổ đông sáng lập là cổ đông đầu tiên tham gia vào việc thành lập công ty cổ phần, và họ phải nắm giữ ít nhất 20% số cổ phần phổ thông được quyền chào bán tại thời điểm đăng ký thành lập công ty, theo Điều 120, Khoản 2, Luật Doanh nghiệp 2020. Cổ đông sáng lập có vai trò quan trọng trong việc xây dựng điều lệ công ty và định hướng hoạt động ban đầu của công ty. Họ cũng có quyền lợi và trách nhiệm đặc biệt trong giai đoạn công ty mới thành lập, bao gồm trách nhiệm về vốn góp cam kết và quyền ưu tiên biểu quyết trong một số quyết định quan trọng.

Tóm lại, việc phân loại cổ đông theo Luật Doanh nghiệp 2020 dựa trên loại cổ phần mà họ sở hữu, giúp xác định rõ quyền lợi và nghĩa vụ của từng nhóm cổ đông trong công ty cổ phần. Các quy định này đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quản lý và hoạt động của công ty, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cổ đông.

4. Sự khác biệt giữa cổ đông cá nhân và cổ đông tổ chức

Cổ đông trong công ty cổ phần có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và giữa hai loại cổ đông này có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc, mục tiêu và quyền lợi.

Cổ đông cá nhân là những người tự mình sở hữu cổ phần trong công ty cổ phần. Họ có thể là những nhà đầu tư cá nhân, người sáng lập hoặc nhân viên của công ty. Cổ đông cá nhân thường đầu tư vào công ty với mục tiêu cá nhân như gia tăng tài sản cá nhân, nhận cổ tức hoặc tham gia vào quyết định quản lý công ty. Vì là các nhân vật đơn lẻ, cổ đông cá nhân thường có số lượng cổ phần nhỏ và do đó quyền biểu quyết hạn chế hơn so với các cổ đông tổ chức lớn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cổ đông cá nhân có thể nắm giữ một số lượng cổ phần lớn, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của công ty hoặc trong các công ty nhỏ và vừa.

Cổ đông tổ chức, ngược lại, là các tổ chức pháp nhân sở hữu cổ phần trong công ty cổ phần. Các tổ chức này có thể là các quỹ đầu tư, công ty tài chính, công ty khác, hoặc các tổ chức xã hội. Cổ đông tổ chức thường có tiềm lực tài chính lớn hơn so với cổ đông cá nhân và do đó có khả năng sở hữu một lượng lớn cổ phần. Điều này mang lại cho họ quyền biểu quyết mạnh mẽ hơn và khả năng ảnh hưởng lớn đến các quyết định chiến lược của công ty. Các tổ chức này thường đầu tư vào công ty cổ phần với các mục tiêu dài hạn như tối đa hóa lợi nhuận, đa dạng hóa danh mục đầu tư, hoặc thực hiện các chiến lược tài chính và thương mại khác.

Sự khác biệt này cũng ảnh hưởng đến cách thức quản lý và tham gia vào các hoạt động của công ty. Trong khi cổ đông cá nhân có thể quan tâm đến các quyết định ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích cá nhân, như chính sách cổ tức, thì cổ đông tổ chức thường quan tâm đến các chiến lược phát triển dài hạn của công ty, quản lý rủi ro và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị cổ phần. Cổ đông tổ chức cũng có thể tham gia tích cực vào quản trị công ty thông qua việc đề cử người đại diện vào Hội đồng quản trị hoặc các vị trí quản lý khác.

Tóm lại, cổ đông cá nhân và cổ đông tổ chức có các đặc điểm, mục tiêu và mức độ ảnh hưởng khác nhau trong công ty cổ phần, điều này tạo ra một cấu trúc đa dạng và phong phú cho sự phát triển và quản lý của công ty.

5. Quyền lợi và rủi ro của các loại cổ đông

Cổ đông trong công ty cổ phần được chia thành nhiều loại, mỗi loại có quyền lợi và rủi ro riêng, phụ thuộc vào loại cổ phần mà họ sở hữu. Các loại cổ đông chính bao gồm cổ đông phổ thông và cổ đông ưu đãi, với mỗi loại có những đặc điểm và điều kiện khác nhau.

Cổ đông phổ thông có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua quyền biểu quyết tại các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông. Họ có quyền bầu cử và bãi miễn thành viên Hội đồng quản trị, kiểm soát các hoạt động quan trọng như sửa đổi điều lệ, và phê duyệt kế hoạch phát triển công ty. Ngoài ra, cổ đông phổ thông có quyền nhận cổ tức theo tỷ lệ cổ phần mà họ sở hữu, giúp họ hưởng lợi trực tiếp từ lợi nhuận của công ty. Tuy nhiên, quyền lợi này đi kèm với rủi ro, vì giá trị cổ phần phổ thông có thể biến động mạnh do các yếu tố thị trường, hoạt động kinh doanh của công ty, và tình hình kinh tế chung. Cổ đông phổ thông cũng là những người cuối cùng nhận lại vốn góp trong trường hợp công ty giải thể sau khi tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ khác đã được thanh toán.

Cổ đông ưu đãi, mặt khác, có những quyền lợi đặc biệt mà cổ đông phổ thông không có. Ví dụ, cổ đông ưu đãi cổ tức có quyền nhận cổ tức với mức cao hơn và được ưu tiên nhận cổ tức trước các cổ đông phổ thông. Cổ đông ưu đãi hoàn lại có quyền được hoàn trả vốn góp theo điều kiện đã được thỏa thuận trước với công ty, điều này giúp họ giảm thiểu rủi ro mất vốn. Tuy nhiên, cổ đông ưu đãi thường bị hạn chế quyền biểu quyết hoặc không có quyền biểu quyết, điều này có nghĩa là họ không thể tham gia vào các quyết định quản lý và điều hành công ty. Điều này có thể làm giảm khả năng bảo vệ lợi ích của họ trong một số tình huống.

Ngoài ra, rủi ro đối với cổ đông ưu đãi cũng bao gồm rủi ro từ việc công ty không đạt được lợi nhuận dự kiến, dẫn đến việc không thể chi trả cổ tức hoặc hoàn lại vốn góp theo cam kết. Hơn nữa, trong trường hợp công ty phá sản hoặc giải thể, các khoản nợ và nghĩa vụ khác của công ty phải được thanh toán trước khi cổ đông ưu đãi nhận lại vốn đầu tư của họ. Điều này có nghĩa là, giống như cổ đông phổ thông, cổ đông ưu đãi cũng phải đối mặt với rủi ro mất mát tài sản trong các tình huống bất lợi.

Tóm lại, mỗi loại cổ đông trong công ty cổ phần đều có những quyền lợi và rủi ro riêng, phụ thuộc vào loại cổ phần mà họ nắm giữ và các quy định của điều lệ công ty. Sự hiểu biết rõ ràng về những quyền lợi và rủi ro này là cần thiết để các cổ đông có thể đưa ra quyết định đầu tư và tham gia vào công ty một cách hiệu quả và an toàn.

>>> Tham khảo: Các chức danh trong công ty cổ phần

6. Vai trò của cổ đông trong quản trị công ty

Vai trò của cổ đông trong quản trị công ty cổ phần là rất quan trọng, vì họ không chỉ là những người cung cấp vốn mà còn có ảnh hưởng lớn đến các quyết định quản lý và điều hành công ty. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua quyền biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông.

Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyết định cao nhất trong công ty cổ phần, và cổ đông có quyền bầu cử hoặc bãi miễn thành viên Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát, thông qua các quyết định quan trọng như sửa đổi điều lệ công ty, phê duyệt báo cáo tài chính, và quyết định phân chia lợi nhuận. Quyền biểu quyết này giúp cổ đông kiểm soát và ảnh hưởng đến chiến lược phát triển của công ty, đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra đều phản ánh lợi ích của các cổ đông và phù hợp với mục tiêu dài hạn của công ty.

Cổ đông cũng có quyền yêu cầu công ty cung cấp thông tin và báo cáo về tình hình tài chính và hoạt động của công ty. Theo Điều 115, Khoản 2 của Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông có quyền truy cập vào sổ đăng ký cổ đông, biên bản họp Đại hội đồng cổ đông, và các báo cáo tài chính hàng năm. Quyền này giúp cổ đông nắm bắt tình hình kinh doanh của công ty và đưa ra các quyết định đầu tư hoặc quản lý hợp lý.

Ngoài việc tham gia vào quản trị công ty thông qua quyền biểu quyết, cổ đông còn có thể đóng góp ý kiến và đề xuất về các vấn đề liên quan đến hoạt động và chiến lược của công ty. Cổ đông có thể ảnh hưởng đến các quyết định như kế hoạch mở rộng, đầu tư mới, và các vấn đề tài chính quan trọng khác. Điều này giúp tạo ra một cơ chế giám sát và phản biện trong quản trị công ty, nhằm đảm bảo rằng các quyết định quản lý được đưa ra một cách minh bạch và vì lợi ích chung của tất cả các cổ đông.

Tóm lại, cổ đông đóng vai trò quan trọng trong quản trị công ty cổ phần thông qua quyền biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông, quyền yêu cầu thông tin, và khả năng ảnh hưởng đến các quyết định quản lý. Sự tham gia tích cực và có trách nhiệm của cổ đông không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của họ mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và thành công của công ty.

7. Cách thức chuyển nhượng cổ phần giữa các loại cổ đông

Chuyển nhượng cổ phần giữa các loại cổ đông trong công ty cổ phần được quy định rõ ràng theo Luật Doanh nghiệp 2020, với các quy định cụ thể về quy trình và điều kiện thực hiện nhằm bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong việc sở hữu cổ phần.

Theo Điều 124 của Luật Doanh nghiệp 2020, việc chuyển nhượng cổ phần phổ thông giữa các cổ đông là tự do, tức là các cổ đông phổ thông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác mà không cần phải được sự chấp thuận của công ty. Tuy nhiên, việc chuyển nhượng này phải được thực hiện theo quy trình pháp lý và điều lệ của công ty. Cụ thể, cổ đông muốn chuyển nhượng cổ phần phải thông báo cho công ty biết về việc chuyển nhượng và cung cấp thông tin cần thiết liên quan đến người nhận chuyển nhượng. Công ty có quyền từ chối việc chuyển nhượng nếu cổ đông nhận chuyển nhượng không đáp ứng các điều kiện theo quy định của điều lệ công ty.

Trong khi đó, việc chuyển nhượng cổ phần ưu đãi có những quy định khắt khe hơn. Căn cứ vào Điều 118 của Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi có thể bị hạn chế quyền chuyển nhượng theo quy định của điều lệ công ty. Đặc biệt, cổ phần ưu đãi có thể kèm theo các điều kiện đặc biệt về chuyển nhượng nhằm bảo đảm rằng chỉ những đối tượng phù hợp với các điều kiện của công ty mới được tiếp nhận cổ phần. Cổ đông ưu đãi thường phải tuân theo các quy định riêng biệt trong điều lệ công ty liên quan đến việc chuyển nhượng, bao gồm việc công ty có quyền ưu tiên mua lại cổ phần hoặc yêu cầu sự chấp thuận của các cổ đông khác trước khi hoàn tất việc chuyển nhượng.

Bên cạnh đó, Điều 125 của Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rằng việc chuyển nhượng cổ phần phải được ghi nhận vào sổ đăng ký cổ đông của công ty. Công ty có trách nhiệm cập nhật thông tin về người sở hữu cổ phần mới và đảm bảo rằng tất cả các giao dịch chuyển nhượng đều được thực hiện hợp pháp và chính xác. Sổ đăng ký cổ đông là tài liệu quan trọng giúp theo dõi tình hình sở hữu cổ phần và bảo đảm quyền lợi của tất cả các cổ đông.

Tóm lại, cách thức chuyển nhượng cổ phần giữa các loại cổ đông được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp 2020 nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình chuyển nhượng. Quy trình chuyển nhượng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cổ phần và các quy định cụ thể trong điều lệ công ty, yêu cầu sự chấp thuận của công ty, hoặc việc ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông.

>>> Tham khảo: Hồ sơ, thủ tục chuyển nhượng vốn góp trong công ty cố phần

8. Các quy định pháp lý liên quan đến cổ đông trong công ty cổ phần

Các quy định pháp lý liên quan đến cổ đông trong công ty cổ phần được quy định chi tiết trong Luật Doanh nghiệp 2020, nhằm đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông, đồng thời duy trì sự minh bạch và công bằng trong hoạt động của công ty.

Quyền và nghĩa vụ của cổ đông được quy định tại Điều 115 của Luật Doanh nghiệp 2020. Cổ đông có quyền tham gia vào Đại hội đồng cổ đông, bầu cử và bãi miễn thành viên Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát, cũng như quyết định các vấn đề quan trọng của công ty như sửa đổi điều lệ, phê duyệt báo cáo tài chính và phân chia lợi nhuận. Cổ đông cũng có quyền yêu cầu công ty cung cấp thông tin về tình hình tài chính và hoạt động của công ty, đồng thời được bảo vệ quyền lợi hợp pháp khi công ty thực hiện các quyết định ảnh hưởng đến lợi ích của họ. Ngoài quyền lợi, cổ đông còn có nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với công ty theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty.

Điều kiện và quy trình chuyển nhượng cổ phần được quy định tại Điều 124 và Điều 118 của Luật Doanh nghiệp 2020. Việc chuyển nhượng cổ phần phổ thông giữa các cổ đông có thể thực hiện tự do, tuy nhiên, cổ đông phải thông báo cho công ty về việc chuyển nhượng và công ty có quyền từ chối nếu người nhận không đáp ứng các điều kiện của điều lệ công ty. Đối với cổ phần ưu đãi, việc chuyển nhượng có thể bị hạn chế và cần tuân theo các quy định cụ thể trong điều lệ công ty, như yêu cầu sự chấp thuận của các cổ đông khác hoặc quyền ưu tiên mua lại cổ phần.

Ghi nhận và quản lý cổ đông được quy định tại Điều 126 của Luật Doanh nghiệp 2020. Công ty có trách nhiệm duy trì sổ đăng ký cổ đông để ghi nhận thông tin về các cổ đông, số lượng cổ phần mà họ sở hữu và các giao dịch chuyển nhượng. Sổ đăng ký cổ đông là tài liệu quan trọng giúp công ty quản lý tình hình sở hữu cổ phần và đảm bảo rằng các quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông được thực hiện đúng theo quy định pháp luật.

Quyền yêu cầu thông tin và quyền kiện tụng cũng được quy định tại Điều 115 và Điều 120 của Luật Doanh nghiệp 2020. Cổ đông có quyền yêu cầu công ty cung cấp thông tin liên quan đến hoạt động và tài chính của công ty, và có thể khởi kiện khi quyền lợi của mình bị xâm phạm hoặc khi công ty không thực hiện nghĩa vụ theo quy định pháp luật. Quyền này giúp cổ đông giám sát và kiểm tra hoạt động của công ty, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong các tình huống tranh chấp.

Tóm lại, các quy định pháp lý liên quan đến cổ đông trong công ty cổ phần, được quy định bởi Luật Doanh nghiệp 2020, nhằm đảm bảo sự minh bạch, công bằng trong việc quản lý và thực hiện quyền lợi cũng như nghĩa vụ của cổ đông. Các quy định này bao gồm quyền và nghĩa vụ của cổ đông, điều kiện chuyển nhượng cổ phần, ghi nhận và quản lý cổ đông, cũng như quyền yêu cầu thông tin và kiện tụng.

9. Một số câu hỏi thường gặp về cổ đông trong công ty cổ phần

Làm thế nào để trở thành cổ đông trong công ty cổ phần?

Để trở thành cổ đông, cá nhân hoặc tổ chức cần mua cổ phần của công ty thông qua các đợt phát hành cổ phần hoặc mua lại từ các cổ đông hiện hữu.

Cổ đông có thể chuyển nhượng cổ phần của mình không?

Có, cổ đông có thể chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, nhưng cần tuân thủ các quy định của pháp luật và điều lệ công ty về việc chuyển nhượng cổ phần.

Cổ đông có quyền tham gia vào quản lý công ty không?

Cổ đông có quyền tham gia vào quản lý công ty thông qua việc biểu quyết bầu thành viên hội đồng quản trị và các quyết định quan trọng khác tại đại hội đồng cổ đông.

Cổ đông có thể yêu cầu công ty cung cấp thông tin không?

Cổ đông có quyền yêu cầu công ty cung cấp thông tin liên quan đến hoạt động của công ty, tình hình tài chính, và các vấn đề khác được quy định trong Luật Doanh nghiệp và điều lệ công ty.

 Việc hiểu rõ về các loại cổ đông và quyền lợi của họ trong công ty cổ phần là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ pháp lý chi tiết hơn, hãy liên hệ với công ty Luật ACC để được tư vấn chuyên nghiệp và hiệu quả.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo