Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, công ty cổ phần đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế - xã hội. Điểm nổi bật của mô hình doanh nghiệp này là sự tham gia của nhiều nhà đầu tư thông qua việc mua cổ phiếu, từ đó họ trở thành cổ đông của công ty. Cổ đông đóng vai trò chủ chốt trong hoạt động và sự phát triển của công ty cổ phần, với những quyền lợi và trách nhiệm quan trọng. Vậy thực chất cổ đông là gì? Hãy cùng ACC tìm hiểu qua bài viết sau nhé!
Cổ đông là gì? Và tầm quan trọng của cổ đông trong công ty
1. Cổ đông là gì?
Cổ đông là những cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ ít nhất một phần cổ phần trong công ty cổ phần, theo quy định của Điều 4, Khoản 3 của Luật Doanh nghiệp 2020. Cụ thể, họ là những người đã đóng góp vốn vào công ty và sở hữu một phần tài sản của công ty tương ứng với số lượng cổ phần mà họ đã mua. Mỗi cổ phần thường đại diện cho một phần nhỏ trong tài sản và quyền lợi của công ty.
Cổ đông có thể tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua việc tham gia bỏ phiếu tại các cuộc họp cổ đông. Các quyết định này bao gồm việc bầu ra Hội đồng quản trị, thông qua kế hoạch chiến lược, phân chia lợi nhuận và các vấn đề khác liên quan đến hoạt động của công ty. Họ cũng có quyền nhận cổ tức từ doanh thu của công ty dưới dạng tiền mặt hoặc cổ phiếu.
Quyền lực và ảnh hưởng của cổ đông đều phụ thuộc vào số lượng cổ phần mà họ sở hữu. Có thể là các nhà đầu tư cá nhân, tổ chức tài chính, quỹ đầu tư hoặc người sáng lập công ty. Điều này thể hiện sự đa dạng và tính quan trọng của cổ đông trong việc quyết định và điều hành hoạt động của công ty.
2. Tầm quan trọng của cổ đông trong công ty
Cổ đông đóng vai trò then chốt trong sự thành công của một công ty cổ phần. Họ không chỉ là nguồn vốn đầu tư quan trọng mà còn tham gia vào việc quản lý và định hướng hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là một số điểm chính cho thấy tầm quan trọng của cổ đông:
2.1 Nguồn vốn đầu tư
- Cổ đông cung cấp vốn cho công ty thông qua việc mua cổ phiếu. Vốn này giúp công ty tài trợ cho các hoạt động kinh doanh, đầu tư vào cơ sở vật chất, phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị trường.
- Số lượng cổ đông càng nhiều, lượng vốn huy động được càng lớn, tạo điều kiện cho công ty phát triển mạnh mẽ hơn.
2.2 Tham gia quản lý
- Cổ đông có quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) và biểu quyết về các vấn đề quan trọng của công ty như bầu cử Hội đồng quản trị (HĐQT), Ban kiểm soát (BK), thông qua phương án kinh doanh, kế hoạch đầu tư, chia cổ tức,...
- Cổ đông sở hữu tỷ lệ cổ phần lớn có thể đề cử nhân sự vào HĐQT, BK, góp phần định hướng chiến lược phát triển của công ty.
- Việc giám sát hoạt động của HĐQT, BK bởi cổ đông góp phần đảm bảo quản trị công ty minh bạch, hiệu quả.
Tầm quan trọng của cổ đông trong công ty
2.3 Góp phần thúc đẩy hoạt động kinh doanh
- Cổ đông mong muốn công ty hoạt động hiệu quả, sinh lợi nhuận để gia tăng giá trị cổ phiếu họ sở hữu. Do đó, họ có xu hướng ủng hộ các quyết định sáng suốt của HĐQT, BK, đồng thời giám sát chặt chẽ hoạt động quản lý.
- Cổ đông có thể chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực của mình để hỗ trợ công ty phát triển.
- Niềm tin của cổ đông vào công ty góp phần thu hút khách hàng, đối tác, nhà đầu tư tiềm năng.
2.4 Chịu trách nhiệm
- Cổ đông chịu trách nhiệm về khoản đầu tư của mình vào công ty. Do đó, họ có động lực để theo dõi sát sao hoạt động kinh doanh, đảm bảo công ty hoạt động hiệu quả và minh bạch.
- Việc chia sẻ lợi nhuận và rủi ro giữa cổ đông và công ty khuyến khích họ đưa ra quyết định thận trọng, có trách nhiệm.
Nhìn chung, cổ đông đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và thành công của công ty cổ phần. Do đó, các công ty cần quan tâm đến quyền lợi và mong muốn của cổ đông, đồng thời tạo điều kiện cho họ tham gia hiệu quả vào hoạt động quản lý của doanh nghiệp.
3. Phân loại cổ đông
Có thể chia cổ đông thành 03 loại chính tương ứng với các loại cổ phần bao Có ba loại cổ đông chính, tương ứng với các loại cổ phần trong công ty cổ phần, như quy định tại Điều 4, Khoản 1 và Khoản 2 của Điều 114 Luật Doanh nghiệp 2020.
- Cổ đông sáng lập: Đây là những cổ đông đã sở hữu ít nhất một cổ phần thông thường và có tên trong danh sách cổ đông sáng lập của công ty cổ phần.
- Cổ đông phổ thông: Đây là những người sở hữu các cổ phần thông thường.
- Cổ đông ưu đãi: Nhóm này bao gồm những người nắm giữ cổ phần ưu đãi, bao gồm các loại như cổ đông ưu đãi có quyền biểu quyết, cổ đông ưu đãi được hưởng cổ tức ưu đãi, cổ đông ưu đãi được hoàn lại vốn, và các loại cổ đông ưu đãi khác.
Phân loại cổ đông
4. Quyền của cổ đông trong công ty cổ phần
4.1 Quyền của cổ đông phổ thông
- Cổ đông phổ thông có quyền sau đây:
- Có thể tham dự và phát biểu tại cuộc họp của Đại hội đồng cổ đông, và thể hiện quyền biểu quyết trực tiếp hoặc qua người đại diện ủy quyền, theo quy định của Điều lệ hoặc pháp luật. Mỗi cổ đông thường chỉ có một phiếu biểu quyết;
- Được nhận cổ tức theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông;
- Có ưu tiên mua cổ phần mới theo tỷ lệ sở hữu cổ phần trong công ty;
- Tự do chuyển nhượng cổ phần của mình, trừ khi có các quy định cụ thể trong Luật Doanh nghiệp 2020 hoặc các quy định khác của pháp luật;
- Có quyền tra cứu và sửa đổi thông tin cá nhân trong danh sách cổ đông có quyền biểu quyết;
- Được xem xét và sao chép các tài liệu như Điều lệ công ty, biên bản họp Đại hội đồng cổ đông và các nghị quyết;
- Trong trường hợp công ty giải thể hoặc phá sản, có quyền nhận một phần tài sản còn lại tương ứng với tỷ lệ sở hữu cổ phần tại công ty.
- Cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 05% tổng số cổ phần phổ thông trở lên hoặc một tỷ lệ khác nhỏ hơn theo quy định tại Điều lệ công ty có quyền sau đây:
Quyền xem xét, tra cứu, trích lục thông tin: Cổ đông hoặc nhóm cổ đông có quyền xem xét, tra cứu, và trích lục các tài liệu như sổ biên bản và nghị quyết, quyết định của Hội đồng quản trị (HĐQT), báo cáo tài chính giữa năm và cuối năm, báo cáo của Ban kiểm soát (BK), hợp đồng, giao dịch phải thông qua HĐQT và các tài liệu khác, trừ những tài liệu liên quan đến thông tin bí mật thương mại hoặc kinh doanh của công ty.
- Quyền yêu cầu triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ): Cổ đông hoặc nhóm cổ đông có quyền yêu cầu triệu tập họp ĐHĐCĐ bất thường trong trường hợp HĐQT vi phạm nghiêm trọng quyền của cổ đông, nghĩa vụ của người quản lý hoặc ra quyết định vượt quá thẩm quyền được giao, và trong các trường hợp khác theo quy định tại Điều lệ công ty.
- Quyền yêu cầu Ban kiểm soát kiểm tra: Cổ đông hoặc nhóm cổ đông có quyền yêu cầu Ban kiểm soát kiểm tra từng vấn đề cụ thể liên quan đến quản lý, điều hành hoạt động của công ty khi xét thấy cần thiết.
- Quyền đề cử người vào HĐQT và Ban kiểm soát: Cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 10% tổng số cổ phần phổ thông trở lên hoặc một tỷ lệ khác nhỏ hơn theo quy định tại Điều lệ công ty có quyền đề cử người vào HĐQT và Ban kiểm soát.
- Quyền khác: Cổ đông hoặc nhóm cổ đông có thể có những quyền khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty.
- Cổ đông hoặc nhóm cổ đông, theo quyền yêu cầu triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông:
- Trong trường hợp Hội đồng quản trị vi phạm nghiêm trọng quyền của cổ đông, nghĩa vụ của người quản lý hoặc ra quyết định vượt quá thẩm quyền được giao.
- Trường hợp khác theo quy định tại Điều lệ công ty.
Quyền của cổ đông phổ thông
Yêu cầu triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông phải được thực hiện bằng văn bản, bao gồm các thông tin sau:
- Thông tin về cổ đông hoặc nhóm cổ đông yêu cầu triệu tập, bao gồm họ và tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý đối với cổ đông là cá nhân; tên, mã số doanh nghiệp hoặc số giấy tờ pháp lý của tổ chức, địa chỉ trụ sở chính đối với cổ đông là tổ chức.
- Số lượng cổ phần và thời điểm đăng ký cổ phần của từng cổ đông, tổng số cổ phần của cả nhóm cổ đông và tỷ lệ sở hữu trong tổng số cổ phần của công ty, cùng với căn cứ và lý do yêu cầu triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông.
- Cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 10% tổng số cổ phần phổ thông trở lên hoặc một tỷ lệ khác nhỏ hơn theo quy định tại Điều lệ công ty có quyền đề cử người vào Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát.
- Các cổ đông phổ thông hợp thành nhóm để đề cử người vào Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát. Trước khi khai mạc Đại hội đồng cổ đông, nhóm cổ đông này phải thông báo về việc tổ chức họp nhóm cho các cổ đông khác để họ biết và tham gia.
- Dựa vào số lượng thành viên cần tuyển vào Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát, cổ đông hoặc nhóm cổ đông được quyền đề cử một hoặc một số người làm ứng cử viên. Số ứng cử viên này phải tuân theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông. Trong trường hợp số người đề cử của cổ đông hoặc nhóm cổ đông ít hơn số lượng ứng cử viên mà họ được quyền đề cử theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông, thì số lượng ứng cử viên còn lại sẽ được đề cử bởi Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và các cổ đông khác.
Ngoài các quyền nêu trên, cổ đông hoặc nhóm cổ đông còn có thể được pháp luật và Điều lệ công ty quy định thêm các quyền khác theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty.
4.2 Quyền của cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết
Tham khảo Điều 116 trong Luật Doanh nghiệp 2020 quy định, quyền của cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết được quy định như sau:
- Cổ đông nắm giữ cổ phần ưu đãi biểu quyết có quyền tham gia biểu quyết về các vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông, theo số phiếu biểu quyết được quy định tại khoản 1 của Điều 116 trong Luật Doanh nghiệp 2020.
- Ngoài ra, họ cũng được cấp một số quyền tương tự như cổ đông phổ thông, trừ trường hợp đặc biệt sau đây: Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết không được phép chuyển nhượng cổ phần đó cho người khác, trừ khi việc chuyển nhượng được thực hiện theo quyết định của Tòa án hoặc bản án có hiệu lực pháp luật, hoặc trong trường hợp thừa kế.
Quyền của cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết
4.3 Quyền của cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi cổ tức
Quyền của cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi cổ tức được phân rõ như sau:
- Họ có quyền nhận cổ tức theo quy định tại điều 117 của Luật Doanh nghiệp 2020.
- Ngoài ra, khi công ty đã thanh toán hết các khoản nợ và cân đối tài sản, cổ đông này cũng có quyền nhận phần tài sản còn lại tương ứng với tỷ lệ sở hữu cổ phần tại công ty. Đồng thời, khi công ty giải thể hoặc phá sản, họ cũng được hưởng quyền cổ phần ưu đãi khi công ty phân phối tài sản còn lại.
- Tuy nhiên, cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi cổ tức không có quyền tham gia vào việc biểu quyết, dự họp Đại hội đồng cổ đông, đề cử người vào Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát, trừ khi có quy định cụ thể tại điều 148, khoản 6 của Luật Doanh nghiệp 2020.
4.4 Quyền của cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi hoàn lại
Quyền của cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi hoàn lại được quy định như sau: Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi hoàn lại được phép hưởng quyền tương tự như cổ đông phổ thông, trừ trường hợp đặc biệt sau đây: Họ không có quyền tham gia vào quyết định biểu quyết, tham dự Đại hội đồng cổ đông, đề cử người vào Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát, trừ khi có quy định riêng tại điều 114, khoản 5 và điều 148, khoản 6 của Luật Doanh nghiệp 2020.
5. Trách nhiệm của cổ đông trong công ty cổ phần
Dựa vào Điều 119 của Luật Doanh nghiệp 2020, Trách nhiệm của cổ đông trong một công ty cổ phần được quy định như sau:
- Cam kết thanh toán đầy đủ và đúng hạn số lượng cổ phần đã cam kết mua.
- Cấm rút vốn đã góp bằng cổ phần phổ thông khỏi công ty mà không có sự mua lại từ công ty hoặc bên thứ ba. Trong trường hợp có cổ đông rút một phần hoặc toàn bộ vốn cổ phần đã góp mà vi phạm quy định trên, cổ đông đó và các bên liên quan trong công ty sẽ chịu trách nhiệm đồng loạt về các nợ và các nghĩa vụ tài chính khác của công ty trong phạm vi giá trị cổ phần đã bị rút và các thiệt hại phát sinh.
- Tuân thủ Điều lệ và các quy chế nội bộ của công ty.
- Tuân thủ và thực hiện các quyết định của Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị.
- Bảo mật thông tin được công ty cung cấp theo quy định của Điều lệ và pháp luật; sử dụng thông tin này chỉ cho mục đích hợp pháp của mình và bảo vệ quyền lợi của mình; cấm phát tán hoặc chia sẻ thông tin đó cho các tổ chức hoặc cá nhân khác.
- Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty.
Trách nhiệm của cổ đông trong công ty cổ phần
6. Sự khác biệt giữa cổ đông phổ thông và cổ đông ưu tiên
Cổ đông phổ thông và cổ đông ưu tiên là hai loại cổ đông chính trong công ty cổ phần. Mỗi loại cổ đông có những quyền lợi và trách nhiệm khác nhau, tóm tắt như sau:
Thông số |
Cổ đông phổ thông |
Cổ đông ưu tiên |
Phân phối cổ tức |
Nhận cổ tức tạo ra từ lợi nhuận trong kinh doanh. |
Được ưu tiên hơn so với cổ đông phổ thông trong việc nhận cổ tức. |
Quyền biểu quyết |
Có quyền biểu quyết về các quyết định quan trọng của công ty. |
Không có quyền biểu quyết. |
Khả năng sinh lời |
Cổ tức không cố định, phụ thuộc vào lợi nhuận của công ty. |
Cổ tức có tỷ lệ cố định, không ảnh hưởng bởi hiệu quả hoạt động. |
Thủ tục khi mất khả năng thanh toán |
Chịu trách nhiệm pháp lý cao, có nguy cơ mất toàn bộ khoản đầu tư. |
Có quyền yêu cầu tài sản của công ty trước khi thanh toán cho các chủ nợ khác. |
Ngoài ra, có thể có một số khác biệt khác giữa hai loại cổ đông này, tùy thuộc vào quy định cụ thể của từng công ty.
Ví dụ:
- Một số công ty có thể hạn chế số lượng cổ phiếu ưu tiên được phát hành.
- Một số công ty có thể cho phép cổ đông ưu tiên chuyển đổi cổ phiếu của họ thành cổ phiếu phổ thông.
- Một số công ty có thể tước quyền biểu quyết của cổ đông phổ thông trong một số trường hợp nhất định.
Do đó, nhà đầu tư cần nghiên cứu kỹ lưỡng Điều lệ công ty và các tài liệu liên quan trước khi quyết định đầu tư vào cổ phiếu phổ thông hay cổ phiếu ưu tiên.
Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về cổ đông là gì? Mà ACC thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn trong việc tìm kiếm thông tin về khái niệm trên. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.
Nội dung bài viết:
Bình luận