
Chứng từ tiếng Anh là gì?
Chứng từ là gì?
Chứng từ là một loại tài liệu không thể thiếu trong hoạt động của doanh nghiệp, chủ yếu được sử dụng để ghi chép các giao dịch và nghiệp vụ cần phải được hoạch toán, ghi vào sổ kế toán. Đồng thời, chúng cũng là giấy tờ quan trọng để ghi nhận thông tin liên quan đến sổ sách kế toán, như mua bán và chi tiêu trong các hoạt động kinh doanh.
Ví Dụ Thực Tế:
Khi thực hiện giao dịch mua xe máy, chứng từ mua bán sẽ phải được cung cấp để bên mua có thể đăng ký xe và nộp lệ phí trước bạ. Tương tự, khi mua tủ lạnh, cửa hàng phải xuất hóa đơn mua bán và cung cấp chứng từ này cho bên mua làm căn cứ cho bảo hành.
Điều Kiện Hợp Lệ Của Chứng Từ
Chứng từ chỉ được coi là hợp lệ khi đảm bảo một số điều kiện sau:
- Tính Pháp Lý
Chứng từ phải chứa đầy đủ chữ ký xác nhận của các bên liên quan đến giao dịch, nhằm hạn chế tranh chấp trong quá trình giao dịch và làm bằng chứng trong trường hợp có tranh chấp.
- Tính Pháp Luật
Lập chứng từ phải tuân thủ đúng quy định của Nhà nước về cả hình thức và nội dung để chứng từ có giá trị sử dụng. Nếu không, chứng từ sẽ không được xem xét trong việc tính toán chi phí và thuế doanh nghiệp.
- Tính Trung Thực
Thông tin trên chứng từ phải là khách quan và đảm bảo đúng sự thật. Sự bịa đặt trong chứng từ có thể ảnh hưởng đến tính pháp lý và được xem là vi phạm pháp luật.
- Tính Rõ Ràng
Nội dung chứng từ phải đầy đủ, cụ thể, và rõ ràng để tránh hiểu lầm không đáng có. Sử dụng các loại mực không phai là quan trọng để đảm bảo rõ ràng và minh bạch của chứng từ.
Hình Thức Của Chứng Từ
Chứng từ hiện nay thường có hai hình thức chính:
- Chứng Từ Giấy
Đây là loại chứng từ có nội dung hợp lệ khi thể hiện theo biểu mẫu quy định hoặc theo hướng dẫn sẵn có. Dữ liệu được ghi nhận trên giấy chứng từ chứng minh nghiệp vụ kinh tế và sử dụng khi không có dữ liệu điện tử.
- Chứng Từ Điện Tử
Chứng từ điện tử thể hiện thông tin ở dạng điện tử, được mã hóa để không bị thay đổi khi truyền qua mạng máy tính. Việc sử dụng chứng từ điện tử đang ngày càng phổ biến do tính minh bạch và tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình giao dịch và kế toán.
Chứng từ tiếng Anh là gì?
Chứng từ tiếng Anh là "Document".
Trong từ điển Anh - Việt, "Chứng từ" được định nghĩa là "an official paper, book or electronic file that gives information about something, or that can be used as evidence or proof of something."
Chứng từ tiếng Anh thường được mô tả như sau:
"A voucher is a type of document that is required in the operation of an enterprise, usually used to record the entire content of the transactions or transactions that need to be planned and recorded in the accounting books of the enterprise. In addition, vouchers are a type of paper used to record information related to accounting books, such as purchases, sales, and expenditures commonly found in buying and selling activities of individuals and businesses. The information shown on the voucher is recorded specifically in terms of quantity, value, and kind. Currently, documents are presented in paper (hard copy) and in electronic form (soft copy)."
Trong tiếng Anh, cụm từ "Chứng từ" có thể được thay thế bằng những cụm từ đồng nghĩa như "Voucher," "Receipt," "Document," hoặc "Report."
Các Cụm Từ Liên Quan Đến Chứng Từ Tiếng Anh
Khi thảo luận về chứng từ, chúng ta thường gặp các cụm từ liên quan được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kế toán tài chính. Dưới đây là một số ví dụ:
-
Hóa đơn được dịch sang tiếng Anh là: Bill
-
Thuế được dịch sang tiếng Anh là: Tax
-
Phí được dịch sang tiếng Anh là: Fee
-
Lệ phí được dịch sang tiếng Anh là: Registration fee
-
Hóa đơn giá trị gia tăng được dịch sang tiếng Anh là: Value Added Tax
-
Phiếu chi được dịch sang tiếng Anh là: Payslip
-
Phiếu thu được dịch sang tiếng Anh là: Receipts
-
Mua bán hàng hóa được dịch sang tiếng Anh là: Sales of goods
-
Xuất kho được dịch sang tiếng Anh là: Out of stock
-
Phiếu nhập được dịch sang tiếng Anh là: Enter coupon
-
Bảng kê chi tiền được dịch sang tiếng Anh là: Payment statement
-
Hạch toán được dịch sang tiếng Anh là: Mathematics
-
Đơn đặt hàng được dịch sang tiếng Anh là: Order
-
Bảng lương được dịch sang tiếng Anh là: Payroll
-
Hợp đồng kinh tế được dịch sang tiếng Anh là: Economic contract
4. Ví Dụ Về Sử Dụng Cụm Từ Chứng Từ Tiếng Anh:
1. "Doanh nghiệp sẽ lấy chứng từ hợp lệ làm căn cứ để hạch toán vào chi phí hợp lý khi quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp"
- "Enterprises will use valid documents as a basis for accounting into reasonable expenses when finalizing corporate income tax."
2. "Chứng từ là sự thể hiện cho quá trình thu chi tài chính của một doanh nghiệp"
- "Documents are a representation of the financial collection and expenditure process of an enterprise."
3. "Chứng từ gốc được hiểu như thế nào?"
- "How is the original document understood?"
4. "Chứng từ được thể hiện bằng dữ liệu điện tử sẽ tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình sử dụng"
- "Voucher presented in electronic data will create favorable conditions during use."
5. Khi thực hiện giao dịch mua bán đồ gia dụng, bên bán hàng phải cung cấp hóa đơn chứng từ cho bên mua hàng"
- "When making transactions of buying and selling household appliances, the seller must provide invoices and vouchers to the buyer."
Ví dụ về Chứng từ tiếng Anh: Chứng từ kế toán tiếng Anh
Chứng từ kế toán là một loại tài liệu phổ biến và quan trọng trong các hoạt động kế toán của doanh nghiệp. Được sử dụng đều đặn và không đều đặn, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện sổ sách kế toán, cung cấp thông tin về tình hình tài chính và kinh tế của doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Định Nghĩa Chứng từ Kế toán Tiếng Anh
"Chứng từ kế toán" trong tiếng Anh được dịch là "Accounting voucher" và được mô tả như sau:
"Accounting vouchers are understood as documents that record accounting information to reflect the arising financial and economic problems of an enterprise or an organization. Based on the way of use, accounting vouchers can be classified as: accounting vouchers for dealing with book numbers for making tax reports; accounting vouchers for archiving in service of tax finalization and tax inspection activities."
Ví Dụ về Chứng từ Kế toán Tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ về chứng từ kế toán và cách chúng được dịch sang tiếng Anh:
-
Chứng từ để Ghi Sổ (Vouchers for Book Entry): Được sử dụng để ghi chép thông tin vào sổ sách kế toán.
-
Kê Khai Thuế (Tax Declaration): Chứng từ này thường được sử dụng để khai báo thông tin liên quan đến nghĩa vụ thuế.
-
Chứng từ Lưu Trữ (Archival Voucher): Được tạo ra và lưu trữ để phục vụ các hoạt động kiểm tra thuế và quyết toán.
-
Chứng từ Dùng Quyết Toán Thuế (Tax Finalization): Sử dụng để hoàn tất quá trình quyết toán thuế của doanh nghiệp.
Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chứng từ Kế toán Tiếng Anh
-
Sổ Sách Kế toán (Bookkeeping): Bao gồm tất cả các hạng mục tài khoản, như tài sản, vốn chủ sở hữu, nợ phải trả, thu nhập, chi phí, và là cơ sở để tạo ra chứng từ kế toán.
-
Bảng Cân Đối Kế toán (Balance Sheet): Được lập tại mỗi kỳ báo cáo tài chính, thể hiện biến động của nguồn vốn và tài sản của doanh nghiệp.
-
Vốn Chủ Sở Hữu (Owner's Equity): Là một phần quan trọng của bảng cân đối kế toán, đại diện cho giá trị ròng của doanh nghiệp sau khi trừ đi các nghĩa vụ nợ.
Câu hỏi thường gặp
1. Chứng từ tiếng Anh là gì?
Chứng từ là một loại tài liệu không thể thiếu trong hoạt động của doanh nghiệp, chủ yếu được sử dụng để ghi chép các giao dịch và nghiệp vụ cần phải được hoạch toán, ghi vào sổ kế toán. Đồng thời, chúng cũng là giấy tờ quan trọng để ghi nhận thông tin liên quan đến sổ sách kế toán, như mua bán và chi tiêu trong các hoạt động kinh doanh.
2. Điều kiện hợp lệ của chứng từ là gì?
Chứng từ chỉ được coi là hợp lệ khi đảm bảo các điều kiện như tính pháp lý, tính pháp luật, tính trung thực và tính rõ ràng. Chúng phải chứa đầy đủ chữ ký xác nhận của các bên liên quan đến giao dịch để hạn chế tranh chấp, phải tuân thủ quy định của Nhà nước, thông tin trên chứng từ phải là khách quan và đúng sự thật, và nội dung phải đầy đủ, cụ thể, và rõ ràng để tránh hiểu lầm.
3. Chứng từ tiếng Anh được mô tả như thế nào?
Chứng từ tiếng Anh được dịch là "Document" và trong ngữ cảnh kế toán, có thể được mô tả như "an official paper, book, or electronic file that gives information about something, or that can be used as evidence or proof of something."
4. Các cụm từ liên quan đến chứng từ tiếng Anh là gì?
Khi thảo luận về chứng từ, chúng ta thường gặp các cụm từ liên quan như "Voucher," "Receipt," "Document," hoặc "Report." Các từ liên quan khác có thể là "Bill," "Tax," "Fee," "Value Added Tax," và nhiều từ khác mà bạn thường gặp trong lĩnh vực kế toán tài chính.
Nội dung bài viết:
Bình luận