Chứng kiến tiếng Anh là gì?

Chứng kiến tiếng Anh là gì?

Chứng kiến tiếng Anh là gì?

Chứng kiến tiếng Anh là gì?

Chứng kiến tiếng Anh là witness/ˈwɪtnəs/.

Từ đồng nghĩa: observe, see...

Nhìn thấy trực tiếp sự kiện diễn ra là một trải nghiệm mạnh mẽ. Đôi khi, từng chi tiết nhỏ có thể tạo nên ấn tượng sâu sắc. Sự hiện diện vật chất trong không gian và thời gian là cơ hội để hiểu rõ hơn về bản chất của sự kiện, làm cho những khoảnh khắc trở nên sống động và đậm chất đời sống.

Ví dụ tiếng Anh về "chứng kiến"

1. Cảnh sát đã kêu gọi bất kỳ ai chứng kiến vụ việc liên hệ với họ.

  •  Police have appealed for anyone who witnessed the incident to contact them.

2. Tôi không thể chịu đựng được khi chứng kiến sự đau khổ của họ.

  •  I couldn't bear to witness their suffering.

Từ vựng tiếng Anh có liên quan đến các động tác với mắt

Chúng ta hãy cùng khám phá một số động từ trong tiếng Anh liên quan đến các động tác với mắt nhé!

  • Blink (Chớp Mắt): Hành động nhanh chóng và tự nhiên, là cách mắt tự làm sạch bề mặt.

  • Glance (Liếc Mắt): Nhìn nhanh hoặc thoáng qua một cái gì đó mà không dành nhiều thời gian chú ý.

  • Stare (Trừng Mắt): Tập trung nhìn chăm chú và lâu dài vào một điểm hoặc người.

  • Leer (Nhìn Lướt Qua): Nhìn ai đó một cách lạnh lùng hoặc có ý định không tốt.

  • Peep (Nhìn Lén): Nhìn một cách âm thầm hoặc lén lút.

  • Observe (Quan Sát): Theo dõi một cách cẩn thận và có ý thức.

  • Witness (Chứng Kiến): Nhìn thấy một sự kiện hoặc tình huống một cách trực tiếp.

Câu hỏi thường gặp

1. Chứng kiến tiếng Anh là gì?

Chứng kiến tiếng Anh được hiểu là "witness" và có nghĩa là quan sát, nhìn thấy trực tiếp một sự kiện diễn ra. Đôi khi, nó còn được đồng nghĩa với các từ như observe và see.

2. Tại sao chứng kiến được coi là một trải nghiệm mạnh mẽ?

Chứng kiến một sự kiện trực tiếp mang lại trải nghiệm mạnh mẽ vì nó cho phép chúng ta nhận biết chi tiết nhỏ, hiểu rõ bản chất của sự kiện. Sự hiện diện vật chất trong không gian và thời gian tạo cơ hội để những khoảnh khắc trở nên sống động và đậm chất đời sống.

3. Có ví dụ tiếng Anh nào mô tả việc chứng kiến không?

Ví dụ: "Cảnh sát đã kêu gọi bất kỳ ai chứng kiến vụ việc liên hệ với họ." (Police have appealed for anyone who witnessed the incident to contact them.)

4. Có từ vựng tiếng Anh nào liên quan đến các động tác với mắt?

Có một số từ vựng liên quan đến các động tác với mắt, bao gồm:

  • Blink (Chớp Mắt): Hành động nhanh chóng và tự nhiên của mắt.
  • Glance (Liếc Mắt): Nhìn nhanh hoặc thoáng qua một cái gì đó mà không dành nhiều thời gian chú ý.
  • Stare (Trừng Mắt): Tập trung nhìn chăm chú và lâu dài vào một điểm hoặc người.
  • Leer (Nhìn Lướt Qua): Nhìn ai đó một cách lạnh lùng hoặc có ý định không tốt.
  • Peep (Nhìn Lén): Nhìn một cách âm thầm hoặc lén lút.
  • Observe (Quan Sát): Theo dõi một cách cẩn thận và có ý thức.
  • Witness (Chứng Kiến): Nhìn thấy một sự kiện hoặc tình huống một cách trực tiếp.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo