Chủ tịch công ty tiếng Anh là gì?
Chủ tịch công ty tiếng Anh là gì?
Chủ tịch công ty tiếng Anh là company chairman /ˈʧeəmən/ hoặc company president.
Ví dụ tiếng Anh về "chủ tịch công ty"
1. The company chairman called the board meeting to order.
- The company chairman called the board meeting to order.
2. Chủ tịch công ty đề xuất một chính sách mới.
- The company chairman proposed a new policy.
Các cụm từ tiếng Anh đi với từ "chủ tịch công ty"(chairman)
- Được Bổ Nhiệm Làm Chủ Tịch Công Ty
Cụm từ: to be appointed chairman Ví dụ: He was appointed chairman last week. (Anh ấy đã được bổ nhiệm nhà chủ tịch công ty vào tuần trước.)
- Bổ Nhiệm Ai Làm Chủ Tịch Công Ty
Cụm từ: to appoint someone (as) chairman Ví dụ: The Board has agreed to appoint him chairman of the corporation.
- Đảm Nhiệm/ Từ Chức/ Rời Khỏi Chức Vụ Chủ Tịch Công Ty
Cụm từ: serve/resign/step down as chairman Ví dụ: She has decided to step down as chairman next year.
- Phó Chủ Tịch Công Ty
Cụm từ: deputy/vice chairman Ví dụ: Dr Johnson was not only vice chairman but also one of the founders of the company.
Các cụm từ trên giúp mô tả các sự kiện và quyết định liên quan đến chức vụ chủ tịch công ty. Từ việc được bổ nhiệm, bổ nhiệm người khác làm chủ tịch, cho đến việc đảm nhiệm, từ chức, hoặc rời khỏi vị trí chủ tịch. Ngoài ra, cụm từ "phó chủ tịch công ty" cũng được sử dụng để chỉ vị trí phụ trách quan trọng trong tổ chức doanh nghiệp.
Các chức vụ trong công ty bằng tiếng Anh
1. Các Chức Vụ Trong Công Ty Bằng Tiếng Anh
Dưới đây là các chức vụ, phòng ban, loại hình công ty. Mời bạn tham khảo. Đừng quên luyện tập nói theo phiên âm của các từ dưới đây nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
President (Chairman) | /’prezidənt/ (/’tʃeəmən/ | Chủ tịch |
Vice president (VP) | /vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt/ | Phó chủ tịch |
Director | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc |
Chief Executive Officer (CEO) | /ʧif ɪgˈzɛkjətɪv ˈɔfəsər/ | Giám đốc điều hành |
Chief Information Officer (CIO) | /ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər/ | Giám đốc thông tin |
Chief Operating Officer (COO) | /ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər/ | Trưởng phòng hoạt động |
Board of Directors | /bɔrd ʌv dəˈrɛktərz/ | Hội đồng quản trị |
Managing Director | /ˈmænəʤɪŋ dəˈrɛktər/ | Giám đốc điều hành |
Shareholder | /ˈʃɛrˌhoʊldər/ | Cổ đông |
Executive | /ɪgˈzɛkjətɪv/ | Thành viên ban quản trị |
Founder | /ˈfaʊndər/ | Người sáng lập |
Deputy/Vice Director | /ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər/ | Phó Giám đốc |
Employer | /im’plɔiə/ | Chủ (nói chung) |
Boss | /bɒs/ | Sếp |
Trong các công ty của Anh, chức danh cao nhất là Chairman, rồi đến Chief Executive Director hoặc Managing Director (hai chức này tương đương nhau nhưng Managing Director được dùng nhiều hơn).
Các giám đốc được gọi là Chief officer/director, thấp hơn là manager.
Mở rộng:
Quyền tổng giám đốc | Acting MD MD: Managing director |
Đương kim tổng giám đốc | Incumbent MD |
Tổng giám đốc sắp nhậm chức | Incoming MD |
Tổng giám đốc mới được bầu | MD – elect |
Cựu tổng giám đốc | Late MD |
Tổng giám đốc sắp mãn nhiệm | Outgoing MD |
2. Từ vựng tiếng Anh chỉ các chức vụ trưởng phòng
Có thể áp dụng với các chức vụ khác.
Các chức vụ trưởng phòng: Tên bộ phận + manager
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý |
Personnel manager | /,pə:sə’nel ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng nhân sự |
Finance manager | /fai’næns ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng tài chính |
Accounting manager | /ə’kauntiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng kế toán |
Production manager | /production ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng sản xuất |
Marketing manager | /’mɑ:kitiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng marketing |
Purchasing manager | /ˈpɜrʧəsɪŋ ˈmænəʤər/ | Trưởng phòng mua hàng |
Section manager (Head of Division) | /ˈsɛkʃən ˈmænəʤər (hɛd ʌv dɪˈvɪʒən)/ | Trưởng Bộ phận |
Department manager (Head of Department) | /dɪˈpɑrtmənt ˈmænəʤər (hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt)/ | Trưởng phòng |
Supervisor | /´su:pə¸vaizə/ | Người giám sát |
Representative | /,repri’zentətiv/ | Người đại diện |
3. Từ vựng tiếng Anh chỉ các phòng ban
Các phòng ban: Tên bộ phận + department
Ví dụ:
- Phòng kế toán = Accounting department
- Phòng tài chính= Financial department
- Phòng hành chính = Administration department
- Phòng nhân sự = Human Resources Department (HR)
- Phòng kinh doanh = Sales department
- Phòng mua sắm vật tư = Purchasing department
- Phòng nghiên cứu và phát triển = Research & Development department (R&D)
- Phòng vận chuyển = Shipping department
4. Từ vựng tiếng Anh chỉ các chức vụ khác trong công ty
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Secretary | /’sekrətri/ | Thư ký |
Officer (staff) | /’ɔfisə/ | Cán bộ, viên chức |
Labour | /’leibə/ | Người lao động (nói chung) |
Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
Expert | /ˈekspɜːt/ | Chuyên viên |
Collaborator | /kəˈlæbəreɪtə(r)/ | Cộng tác viên |
Trainee | /ˌtreɪˈniː/ | Thực tập sinh |
Apprentice | /əˈprentɪs/ | Người học việc |
5. Từ vựng tiếng Anh chỉ tên các loại hình công ty
- Công ty = Company
- Tập đoàn = Corporation / Consortium
- Công ty con = Subsidiary
- Công ty tư nhân = Private Company
- Công ty TNHH = Limited Liability Company
- Công ty cổ phần = Joint Stock Company
- Công ty Liên kết = Affiliate
- Trụ sở chính = Headquarters
- Văn phòng đại diện = Representative office
- Chi nhánh Cty = Branch office
- Văn phòng tại tỉnh / địa phương = regional Office
Câu hỏi thường gặp
- Chủ tịch công ty tiếng Anh là gì?
Câu trả lời: Chủ tịch công ty tiếng Anh có thể được gọi là "company chairman" hoặc "company president."
- Chức năng và quyền lực của Chủ tịch công ty là gì?
Câu trả lời: Chủ tịch công ty đóng vai trò chủ sở hữu, giữ quyền quyết định cao nhất về mọi khía cạnh của doanh nghiệp. Với chức danh này, người đó mang lại quyền lực lớn, định hình và kiểm soát chiến lược kinh doanh.
- Các cụm từ tiếng Anh liên quan đến chức vụ Chủ tịch công ty?
Câu trả lời: Các cụm từ bao gồm "to be appointed chairman," "to appoint someone (as) chairman," và "serve/resign/step down as chairman." Những cụm từ này mô tả các sự kiện và quyết định liên quan đến chức vụ Chủ tịch công ty.
- Các chức vụ khác trong công ty bằng tiếng Anh là gì?
Câu trả lời: Các chức vụ trong công ty bao gồm "President (Chairman)," "Vice president (VP)," "Director," "Chief Executive Officer (CEO)," "Chief Information Officer (CIO)," "Chief Operating Officer (COO)," và nhiều chức danh khác như "Managing Director," "Shareholder," "Executive," và "Founder."
Nội dung bài viết:
Bình luận