
Chiết khấu tiếng Anh là gì?
Chiết khấu tiếng Anh là gì?
Tiếng Việt: Chiết khấu
Tiếng Anh: Discount
Chiết khấu, trong thuật ngữ tiếng Anh, đề cập đến việc giảm giá một phần trên giá gốc khi mua hàng, áp dụng cho cá nhân hoặc doanh nghiệp. Định nghĩa theo từ điển Cambridge mô tả chiết khấu như là "sự giảm giá so với giá thông thường."
Từ điển Collins cũng xác định chiết khấu là "sự giảm giá so với giá thông thường của một vật phẩm."
Chiết khấu không chỉ là khái niệm đơn giản mà còn được phân loại thành các loại khác nhau như:
- Trade Discount: Áp dụng trong chuỗi phân phối sản phẩm.
- Quantity Discount: Chiết khấu dành cho những người mua số lượng lớn hoặc mua sỉ.
- Seasonal Discount: Chiết khấu có thời điểm, thường áp dụng khi mùa hàng đã kết thúc hoặc khi mặt hàng không còn trong xu hướng.
Chiết khấu không chỉ là một chiến lược bán hàng mà còn là một công cụ quan trọng giúp kích thích nhu cầu mua sắm và tối ưu hóa lợi nhuận trong quá trình kinh doanh.
Thông tin chi tiết về từ tiếng Anh "chiết khấu"
Loại từ: Danh từ
Dạng từ: Ở thì hiện tại đơn - ngôi thứ nhất, nó có dạng là: discounts. Ở thì quá khứ đơn, nó có dạng là: discounted; ở thì tương lai, nó có dạng là: discounting.
Dưới đây là phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA của "Discount - chiết khấu":
- UK: /ˈdɪs.kaʊnt/
- US: /ˈdɪs.kaʊnt/
Nhìn qua, có thể thấy cách phiên âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Qua đó, chúng ta cần chú ý đến phiên âm quốc tế để đảm bảo phát âm chính xác nhất. Điều này giúp người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là trong việc sử dụng và hiểu đúng các từ vựng trong ngữ cảnh giao tiếp quốc tế.
Ví dụ tiếng Anh về "chiết khấu"
1. We usually give you a discount if you buy multiple copies.
- Chúng tôi thường giảm giá cho bạn nếu bạn mua nhiều bản.
2. They offer a ten percent discount on travel for teacher
- Họ giảm giá mười phần trăm khi đi du lịch cho giáo viên.
3. It was the offer of a large discount on the smartphone that was the real clincher.
- Đó là lời đề nghị giảm giá lớn trên điện thoại thông minh là một kẻ lừa đảo thực sự.
4. There is a 30% discount on all electrical goods until the end of the month.
- Đang có chương trình giảm giá 30% tất cả các mặt hàng điện máy đến cuối tháng.
5. Students and teachers are entitled to a discount.
- Sinh viên và giáo viên thì được giảm giá.
6. The discount applies only to children under the age of six
- Giảm giá chỉ áp dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi
7. People who work in the trade can buy their books at a discount.
- Những người làm nghề buôn bán có thể mua sách của họ với giá chiết khấu.
8. We are often available at a discount.
- Chúng tôi thường được giảm giá.
9. Full-time staff gets a 50 percent discount.
- Nhân viên toàn thời gian được giảm giá 50%.
10. There is a discount store specializing in household goods.
- Ở đằng kia,một cửa hàng giảm giá chuyên về hàng gia dụng.
11. They sell a series of discontinued bricks at a discounted price.
- Họ bán hàng loạt gạch đã ngừng sản xuất với giá chiết khấu.
12. Students receive a 25 percent discount.
- Học sinh được giảm giá 25 phần trăm.
13. She gets a senior citizen discount at the theater.
- Cô ấy giảm giá dành cho người cao tuổi tại rạp chiếu phim.
14. You get a discount if you buy three ink cartridges.
- Bạn sẽ được giảm giá nếu mua bốn hộp mực.
15. Car manufacturers are offering discounts of up to 10% on all new models.
- Các hãng xe đang giảm giá tới 10% tất cả các mẫu xe mới.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến "chiết khấu"
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Lay-away |
Trả góp |
Credit card |
Thẻ tín dụng |
Retailer |
Nhà bán lẻ |
Receipt |
Hóa đơn |
Change |
Tiền thừa |
Outlet |
Đại lý |
Mall |
Trung tâm mua sắm |
Promotion |
Xúc tiến |
Sales (off) |
giảm giá thời gian ngắn |
Price drop |
giảm giá sản phẩm vĩnh viễn |
Clearance |
giảm giá mạnh đến khi hết hàng (thường 90%) |
Mark down |
giảm giá |
Doorbuster deal/doorbuster savings/early bird specials |
Giảm giá cho những người mua sớm |
Price match |
Giá thấp nhất thị trường, ở đâu bán rẻ hơn thì sẽ bán với giá đó |
To be in black |
Kiếm tiền, lợi nhuận |
Rain check |
Mua hàng giá rẻ sau đợt giảm giá |
Red dot clearance |
Bán rẻ để xả hàng |
Cash discount: a discount for payment in cash |
Nếu thanh toán bằng tiền mặt sẽ được chiết khấu. |
Bulk discount: a discount given to buyers purchasing a large amount: |
Chiết khấu nếu mua với số lượng lớn. |
Promotional discount: a lower retail price for a special sale: |
Bán sản phẩm giá rẻ để quảng bá |
Professional discount: a discount given to people in a particular field, for example when doctors pay a reduced price for medicine: |
Chiết khấu dựa theo ngành nghề của người mua. |
Employee discount - a discount for staff: |
Chiết khấu dành cho nhân viên. |
Seasonal discount - a reduced price offered on goods sold at the “wrong” time of the year, such as ski equipment in the summer: |
Chiết khấu dựa theo mùa |
Câu hỏi thường gặp
1. Câu hỏi: Chiết khấu tiếng Anh là gì?
- Câu trả lời: Trong thuật ngữ tiếng Anh, chiết khấu được mô tả là việc giảm giá một phần trên giá gốc khi mua hàng, áp dụng cho cá nhân hoặc doanh nghiệp. Nó có thể áp dụng cho nhiều loại chiết khấu khác nhau như Trade Discount, Quantity Discount, và Seasonal Discount.
2. Câu hỏi: Chiết khấu có các loại nào?
- Câu trả lời: Chiết khấu được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm Trade Discount (áp dụng trong chuỗi phân phối sản phẩm), Quantity Discount (chiết khấu cho những người mua số lượng lớn hoặc mua sỉ), và Seasonal Discount (chiết khấu có thời điểm, thường áp dụng khi mùa hàng đã kết thúc hoặc khi mặt hàng không còn trong xu hướng).
3. Câu hỏi: Làm thế nào để phát âm đúng từ "Discount" trong tiếng Anh?
- Câu trả lời: Từ "Discount" có cách phát âm quốc tế theo chuẩn IPA như sau:
- Anh Anh: /ˈdɪs.kaʊnt/
- Anh Mỹ: /ˈdɪs.kaʊnt/ Cần chú ý đến phiên âm quốc tế để đảm bảo phát âm chính xác nhất.
4. Câu hỏi: Có ví dụ tiếng Anh nào về việc sử dụng "chiết khấu" không?
- Câu trả lời: Có, dưới đây là một số ví dụ tiếng Anh về việc sử dụng "chiết khấu":
- "We usually give you a discount if you buy multiple copies."
- "There is a 30% discount on all electrical goods until the end of the month."
- "Students and teachers are entitled to a discount."
- "Car manufacturers are offering discounts of up to 10% on all new models."
Nội dung bài viết:
Bình luận