Trong hệ thống pháp luật, việc chia thừa kế khi một người có nhiều vợ đặt ra những thách thức và vấn đề pháp lý phức tạp. Bài viết này sẽ khám phá những khía cạnh quan trọng và quy định chi tiết liên quan đến quá trình chia thừa kế khi có nhiều vợ, đồng thời tìm hiểu về ảnh hưởng của nó đối với các bên liên quan.Chia thừa kế khi có nhiều vợ
I. Giới thiệu
Trong tình huống một người chồng có nhiều vợ và không để lại di chúc khi qua đời, vấn đề phát sinh liên quan đến quyền thừa kế trở nên phức tạp. Điều này đặt ra nhu cầu xác định tư cách thừa kế của từng người vợ để đảm bảo tuân theo quy định pháp luật. Trong thực tế, những trường hợp như vậy không hiếm gặp và yêu cầu sự hiểu biết rõ ràng về các quy định hôn nhân và gia đình.
Để kết luận người vợ nào được thừa nhận là người thừa kế theo pháp luật, người vợ nào không được thừa nhận là thừa kế theo pháp luật cần phải căn cứ vào thời gian bắt đầu chung sống và các quy định pháp luật hôn nhân và gia đình của từng giai đoạn.
1. Quy định trước 13/01/1960 và trước 25/3/1977
Trước ngày 13/01/1960 (đối với miền Bắc) và trước ngày 25/3/1977 (đối với miền Nam), luật lệ quy định rằng trong trường hợp một người có nhiều vợ, tất cả các người vợ đều được coi là người thừa kế hàng thứ nhất của người chồng và ngược lại, người chồng là người thừa kế hàng thứ nhất của tất cả các người vợ. Điều này được xác nhận trong Nghị quyết số 02/HĐTP của Hội đồng Thẩm phán TANDTC, hướng dẫn áp dụng một số quy định của pháp lệnh thừa kế.
2. Quy định sau ngày 13/01/1960 đến trước 03/01/1987
Từ thời điểm sau ngày 13/01/1960 đối với miền Bắc và sau ngày 25/3/1977 đối với miền Nam đến trước ngày 03/01/1987, ngoại trừ trường hợp cán bộ, bộ đội ở miền Nam sau khi chuyển đến miền Bắc để lấy thêm vợ (với điều kiện kết hôn sau không bị huỷ bỏ qua bản án có hiệu lực), chỉ có người vợ chung sống đầu tiên được công nhận là người thừa kế theo quy định pháp luật.
Việc đăng ký kết hôn không ảnh hưởng đến việc xác định người thừa kế, vì Luật Hôn nhân và gia đình năm 1959 cấm người đã có vợ hoặc chồng kết hôn với người khác. Những người vợ sau đó, dù có đăng ký kết hôn hay không, không có tư cách thừa kế theo pháp luật. Luật cấm này nhằm ngăn chặn việc kết hôn lại khi đã có quan hệ hôn nhân.
Như vậy, để xác định người thừa kế trong trường hợp người chồng có nhiều vợ, cần phải xem xét quy định thời gian bắt đầu chung sống và các điều lệ pháp luật hôn nhân và gia đình tương ứng với từng giai đoạn. Quy định này giúp bảo vệ quyền lợi và xác định rõ ràng người được thừa kế theo quy định của pháp luật.
3. Từ 03/01/1987 – đến 01/01/2001
Trong khoảng thời gian từ ngày 03/01/1987 đến 01/01/2001, nam và nữ sống chung như vợ chồng có trách nhiệm đăng ký kết hôn trong thời hạn hai năm, tính từ ngày Luật này có hiệu lực đến ngày 01/01/2003. Trong trường hợp không thực hiện đăng ký kết hôn, nhưng có yêu cầu ly hôn trong thời gian đó, Toà án sẽ áp dụng quy định về ly hôn của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000 để giải quyết. Nếu sau ngày 01/01/2003 mà không đăng ký kết hôn, họ sẽ không được công nhận là vợ chồng, theo Nghị quyết số 35/2000/NQ-QH10 ngày 09/6/2000 của Quốc hội.
Do đó, trong giai đoạn này, nếu sống chung như vợ chồng mà không tuân thủ quy định đăng ký kết hôn, quan hệ vợ chồng không được công nhận. Điều này dẫn đến việc không phát sinh tư cách thừa kế theo pháp luật cho bất kỳ người vợ nào, bao gồm cả vợ đầu tiên và những người vợ sau.
4. Từ 01/01/2001 đến nay
Theo Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000, từ ngày 01/01/2001, nam và nữ sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn đều không được pháp luật công nhận là vợ chồng. Điều này cũng được khẳng định trong Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, nơi quy định rằng việc kết hôn phải được đăng ký theo quy định, và nếu không đăng ký, thì không có giá trị.
Do đó, ở giai đoạn này, chỉ những người có đăng ký kết hôn theo quy định mới được thừa nhận là quan hệ vợ chồng hợp pháp và mới phát sinh tư cách thừa kế theo pháp luật khi một trong hai người mất.
II. Thực tế và Xét xử tại Tòa án
Thực tế và Xét xử tại Tòa án
Tuy nhiên, thực tế khi xét xử tại Tòa án, đối với giai đoạn trước ngày 03/01/1987, vẫn có nhiều quan điểm khác nhau. Mặc dù quy định pháp luật đã thay đổi, nhưng vẫn có trường hợp Tòa án quyết định theo hướng nhiều người vợ đều có tư cách thừa kế nếu việc sống chung được xác nhận như một quan hệ hôn nhân hợp pháp.
Bài viết này dựa trên các cơ sở pháp lý như Nghị quyết số 02/HĐTP Nghị quyết của HĐTP TANDTC, Luật Hôn nhân và gia đình 1959, Luật Hôn nhân và gia đình 1986, Luật Hôn nhân và gia đình 2000, Nghị quyết số 35/2000/NQ-QH10 ngày 09/6/2000 của Quốc hội, và Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Những cơ sở này giúp xác định rõ quy định pháp lý và hướng dẫn việc xử lý các trường hợp thừa kế trong ngữ cảnh người chồng có nhiều vợ.
III. Chia thừa kế khi có nhiều vợ
Pháp luật Việt Nam quy định chế độ hôn nhân theo nguyên tắc "Một vợ, một chồng". Trong tình huống một người có hai vợ, pháp luật chỉ công nhận một mối quan hệ vợ chồng duy nhất, ngoại trừ những trường hợp đặc biệt. Trong trường hợp này, chỉ có một người vợ được pháp luật thừa nhận và xác định là người được chia di sản thừa kế, trừ khi có di chúc khác. Để đảm bảo quyền lợi của mình, người liên quan cần xem xét và xác định lại quan hệ hôn nhân hợp pháp.
Quy trình chia thừa kế tuân theo nguyên tắc ưu tiên được đề cập trong Điều 651 Bộ luật dân sự 2015. Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm vợ, chồng, cha mẹ, con đẻ và con nuôi của người chết. Hàng thừa kế thứ hai và thứ ba liệt kê các thành viên mở rộng của gia đình như ông ngoại, bà ngoại, anh chị em ruột, cháu ruột và nhiều thành viên khác.
Các người thừa kế cùng hàng sẽ hưởng di sản bằng nhau, trong khi những người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế nếu không còn ai ở hàng trước hoặc nếu họ từ chối hoặc bị truất quyền hưởng di sản. Điều này tạo nên một hệ thống phân phối di sản có tổ chức, đảm bảo công bằng và tuân theo quy định pháp luật về chia thừa kế tại Việt Nam.
Nguyên tắc xác định quan hệ hôn nhân hợp pháp trong trường hợp một người có hai vợ
Trường hợp 1: một chồng, hai vợ
Nếu người chồng chỉ đăng ký kết hôn với một trong hai người vợ, quy định "Một vợ, một chồng" sẽ quyết định người vợ được công nhận là hợp pháp và có quyền thừa kế. Trong trường hợp mất mát và không có di chúc, người vợ thứ nhất sẽ tự nhiên hưởng các quyền thừa kế theo Bộ luật dân sự 2015.
Ngược lại, nếu người chồng đăng ký kết hôn với người vợ thứ hai, quy định pháp luật sẽ công nhận người vợ thứ hai là hợp pháp và là người được hưởng quyền thừa kế.
Trường hợp 2: hai người vợ, một chồng
Nếu người chồng kết hôn với cả hai người vợ, quan hệ hôn nhân với người vợ thứ nhất được coi là hợp pháp, trong khi quan hệ với người vợ thứ hai không được công nhận, vi phạm chế độ "Một vợ, một chồng". Trong trường hợp mất, quy định pháp luật sẽ chỉ xem xét và thừa nhận quan hệ hôn nhân hợp pháp.
Trường hợp 3: không đăng ký kết hôn
Trong trường hợp không đăng ký kết hôn với bất kỳ người vợ nào, quan hệ hôn nhân không được công nhận, dẫn đến việc không phát sinh quyền thừa kế. Di sản thừa kế sẽ được chia theo quy định của Điều 651 Bộ luật dân sự 2015 cho những người thuộc hàng thừa kế của người chồng.
Nếu trong thời gian sống chung, vợ và chồng tạo lập tài sản chung, quyền lợi và tài sản sẽ được giải quyết theo Chế Độ Sở Hữu Chung Theo Phần theo quy định của Bộ luật dân sự 2015.
Trường hợp 4 – đặc biệt: nhiều vợ đều hợp pháp
Mặc dù pháp luật Việt Nam đều quy định chế độ "Một vợ, một chồng", nhưng có những trường hợp đặc biệt. Đối với những hôn nhân trước khi Luật Hôn Nhân và Gia Đình 1959 có hiệu lực, hoặc đối với cán bộ, bộ đội miền Nam tập kết ra Bắc, những quan hệ hôn nhân này vẫn được coi là hợp pháp.
Trong những trường hợp đặc biệt này, di sản thừa kế sẽ được chia đều cho các người vợ và các đồng thừa kế khác theo quy định của pháp luật, bảo đảm công bằng và tuân theo quy định hiện nay.
FAQ - Câu hỏi thường gặp
1. Câu hỏi: Người chồng có nhiều vợ, liệu tất cả các vợ đều có quyền thừa kế theo pháp luật không?
Trả lời: Trước năm 1987, theo quy định của pháp luật, tất cả các vợ đều được coi là người thừa kế hàng thứ nhất của người chồng và ngược lại. Tuy nhiên, từ giai đoạn này, quy định đã thay đổi, và việc đăng ký kết hôn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tư cách thừa kế.
2. Câu hỏi: Nếu sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn, liệu quan hệ này có được công nhận trong pháp luật?
Trả lời: Tùy thuộc vào giai đoạn thời gian, từ 1987 đến 2001, việc sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn có thể được công nhận hoặc không. Tuy nhiên, từ năm 2001 trở đi, quy định của pháp luật không công nhận quan hệ vợ chồng nếu không có đăng ký kết hôn.
3. Câu hỏi: Đối với giai đoạn sau năm 2001, người chồng có nhiều vợ và không đăng ký kết hôn, làm thế nào để tư cách thừa kế được xác định?
Trả lời: Từ năm 2001 trở đi, chỉ những người có đăng ký kết hôn theo quy định mới được thừa nhận là quan hệ vợ chồng hợp pháp và mới phát sinh tư cách thừa kế theo pháp luật khi một trong hai người mất.
4. Câu hỏi: Tại sao vẫn có những quan điểm xét xử khác nhau đối với những trường hợp trước năm 1987?
Trả lời: Dù quy định pháp luật đã thay đổi, nhưng tại Tòa án, vẫn có trường hợp xét xử theo quan điểm nhiều người vợ có tư cách thừa kế nếu việc sống chung được xác nhận như quan hệ hôn nhân hợp pháp. Điều này phản ánh sự đa dạng và khả năng linh hoạt trong việc đánh giá pháp lý và thực tế cụ thể của từng trường hợp.
Nội dung bài viết:
Bình luận