Chia tài sản thừa kế khi có 2 vợ như thế nào?

Khi người mất để lại di sản và có 2 vợ, quá trình chia tài sản trở nên phức tạp. Bài viết này sẽ khám phá cách thức và những thách thức đặt ra trong quá trình chia tài sản thừa kế khi có 2 vợ để giúp độc giả hiểu rõ và đưa ra quyết định thông minh.

Chia tài sản thừa kế khi có 2 vợ

Chia tài sản thừa kế khi có 2 vợ

Thừa kế là gì ? Quy định pháp luật về thừa kế

Theo quy định tại Bộ luật Dân sự, thừa kế là quá trình chuyển giao tài sản từ người đã qua đời sang những người còn sống, và tài sản này được gọi là di sản. Thừa kế được chia thành hai loại chính là thừa kế theo pháp luật và thừa kế theo di chúc.

Thừa kế theo di chúc là quá trình chuyển nhượng tài sản thừa kế từ người đã qua đời sang người còn sống dựa trên những quyết định được người đó lập khi còn sống. Quy định về thừa kế theo di chúc được chi tiết tại Chương XXII của Bộ luật dân sự năm 2015.

Ngược lại, thừa kế theo pháp luật là việc chuyển nhượng tài sản thừa kế từ người đã qua đời sang người sống theo quy định của pháp luật. Thực hiện khi người chết không để lại di chúc hoặc nếu có di chúc, nhưng di chúc đó không hợp pháp. Chi tiết về thừa kế theo pháp luật được quy định tại Chương XXIII của Bộ luật dân sự năm 2015.

Những quy định này nhằm đảm bảo sự minh bạch, công bằng và hiệu quả trong việc xác định người thừa kế và quản lý di sản theo đúng quy định của pháp luật, góp phần bảo vệ quyền lợi của cả người đã mất và những người còn sống.

Chia tài sản thừa kế khi có 2 vợ như thế nào?

Người chồng có đăng ký kết hôn với người vợ thứ hai

Trong trường hợp người chồng mất và còn người vợ thứ hai đã đăng ký kết hôn, pháp luật Nhật Bản xác nhận vợ thứ hai là vợ hợp pháp của người đó. Do đó, khi ông chồng này qua đời mà không kịp để lại di chúc, người vợ thứ hai tự nhiên có quyền thừa kế theo các quy định của Bộ luật dân sự 2015.

Theo Điều 651 của BLDS, những người thừa kế theo pháp luật được phân loại theo thứ tự ưu tiên. Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm: cha đẻ, mẹ đẻ, con đẻ, vợ, chồng, cha nuôi, mẹ nuôi, con nuôi của người chết. Trong hàng thừa kế này, những người ở cùng hàng sẽ được hưởng di sản bằng nhau.

Trong trường hợp này, vợ thứ hai đã đăng ký kết hôn với người chồng mất, do đó, bà được coi là vợ của người đó và có quyền thừa kế. Người vợ thứ hai sẽ hưởng phần thừa kế ngang bằng với người vợ thứ nhất, cha mẹ của người mất, và các con của người đó.

Các người thừa kế ở các hàng thứ sau chỉ được phép hưởng thừa kế khi không còn ai sống ở hàng thừa kế trước, hoặc những người ở hàng thừa kế trước không có quyền hưởng di sản, hoặc họ bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.

Tóm lại, với việc đăng ký kết hôn, người vợ thứ hai sẽ được xem là vợ hợp pháp của người mất, và quyền thừa kế của bà sẽ được xác định theo các quy định của Bộ luật dân sự 2015, giống như quyền thừa kế của người vợ thứ nhất, cha mẹ, và các con của người đó.

Người chồng và người vợ thứ hai không tiến hành đăng ký kết hôn

Trong trường hợp người chồng và người vợ thứ hai không tiến hành đăng ký kết hôn và chỉ chung sống như vợ chồng, theo quy định pháp luật, mối quan hệ này sẽ không được công nhận về mặt hôn nhân. Điều này đồng nghĩa với việc người vợ thứ hai sẽ không được hưởng thừa kế từ khối di sản mà người mất để lại.

Tuy nhiên, luật Hôn nhân và Gia đình của Việt Nam cũng có quy định đặc biệt đối với trường hợp nam và nữ sống chung như vợ chồng trước năm 1987. Khoản 3 của Nghị quyết 35/2000/QH10 hướng dẫn về việc thi hành Luật Hôn nhân và Gia đình quy định rõ:

  1. Trong trường hợp quan hệ vợ chồng được xác lập trước ngày 3/1/1987, tức là trước ngày Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1986 có hiệu lực, mà họ chưa đăng ký kết hôn, nhà nước khuyến khích họ đăng ký kết hôn.

  2. Nếu có yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ giải quyết theo quy định về ly hôn, theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000.

Do đó, trong trường hợp người chồng và người vợ thứ hai chung sống như vợ chồng trước năm 1987 mà không đăng ký kết hôn, quan hệ hôn nhân thực tế của họ được công nhận bởi pháp luật. Người vợ thứ hai sẽ có quyền hưởng thừa kế đối với khối di sản mà người mất để lại, tương tự như trong trường hợp đã đăng ký kết hôn. Việc chia thừa kế sẽ được tiến hành theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình.

Câu hỏi thường gặp:

Khi người mất để lại di sản và có 2 vợ, quá trình chia tài sản trở nên phức tạp. Bài viết này sẽ khám phá cách thức và những thách thức đặt ra trong quá trình chia tài sản thừa kế khi có 2 vợ để giúp độc giả hiểu rõ và đưa ra quyết định thông minh.

Thừa kế là gì ? Quy định pháp luật về thừa kế

phu-hieu-xe-hop-dong-la-gi-2-3
Thừa kế là gì ? Quy định pháp luật về thừa kế

Theo quy định tại Bộ luật Dân sự, thừa kế là quá trình chuyển giao tài sản từ người đã qua đời sang những người còn sống, và tài sản này được gọi là di sản. Thừa kế được chia thành hai loại chính là thừa kế theo pháp luật và thừa kế theo di chúc.

Thừa kế theo di chúc là quá trình chuyển nhượng tài sản thừa kế từ người đã qua đời sang người còn sống dựa trên những quyết định được người đó lập khi còn sống. Quy định về thừa kế theo di chúc được chi tiết tại Chương XXII của Bộ luật dân sự năm 2015.

Ngược lại, thừa kế theo pháp luật là việc chuyển nhượng tài sản thừa kế từ người đã qua đời sang người sống theo quy định của pháp luật. Thực hiện khi người chết không để lại di chúc hoặc nếu có di chúc, nhưng di chúc đó không hợp pháp. Chi tiết về thừa kế theo pháp luật được quy định tại Chương XXIII của Bộ luật dân sự năm 2015.

Những quy định này nhằm đảm bảo sự minh bạch, công bằng và hiệu quả trong việc xác định người thừa kế và quản lý di sản theo đúng quy định của pháp luật, góp phần bảo vệ quyền lợi của cả người đã mất và những người còn sống.

Chia tài sản thừa kế khi có 2 vợ như thế nào?

Người chồng có đăng ký kết hôn với người vợ thứ hai

Trong trường hợp người chồng mất và còn người vợ thứ hai đã đăng ký kết hôn, pháp luật Nhật Bản xác nhận vợ thứ hai là vợ hợp pháp của người đó. Do đó, khi ông chồng này qua đời mà không kịp để lại di chúc, người vợ thứ hai tự nhiên có quyền thừa kế theo các quy định của Bộ luật dân sự 2015.

Theo Điều 651 của BLDS, những người thừa kế theo pháp luật được phân loại theo thứ tự ưu tiên. Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm: cha đẻ, mẹ đẻ, con đẻ, vợ, chồng, cha nuôi, mẹ nuôi, con nuôi của người chết. Trong hàng thừa kế này, những người ở cùng hàng sẽ được hưởng di sản bằng nhau.

Trong trường hợp này, vợ thứ hai đã đăng ký kết hôn với người chồng mất, do đó, bà được coi là vợ của người đó và có quyền thừa kế. Người vợ thứ hai sẽ hưởng phần thừa kế ngang bằng với người vợ thứ nhất, cha mẹ của người mất, và các con của người đó.

Các người thừa kế ở các hàng thứ sau chỉ được phép hưởng thừa kế khi không còn ai sống ở hàng thừa kế trước, hoặc những người ở hàng thừa kế trước không có quyền hưởng di sản, hoặc họ bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.

Tóm lại, với việc đăng ký kết hôn, người vợ thứ hai sẽ được xem là vợ hợp pháp của người mất, và quyền thừa kế của bà sẽ được xác định theo các quy định của Bộ luật dân sự 2015, giống như quyền thừa kế của người vợ thứ nhất, cha mẹ, và các con của người đó.

Người chồng và người vợ thứ hai không tiến hành đăng ký kết hôn

Trong trường hợp người chồng và người vợ thứ hai không tiến hành đăng ký kết hôn và chỉ chung sống như vợ chồng, theo quy định pháp luật, mối quan hệ này sẽ không được công nhận về mặt hôn nhân. Điều này đồng nghĩa với việc người vợ thứ hai sẽ không được hưởng thừa kế từ khối di sản mà người mất để lại.

Tuy nhiên, luật Hôn nhân và Gia đình của Việt Nam cũng có quy định đặc biệt đối với trường hợp nam và nữ sống chung như vợ chồng trước năm 1987. Khoản 3 của Nghị quyết 35/2000/QH10 hướng dẫn về việc thi hành Luật Hôn nhân và Gia đình quy định rõ:

  1. Trong trường hợp quan hệ vợ chồng được xác lập trước ngày 3/1/1987, tức là trước ngày Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1986 có hiệu lực, mà họ chưa đăng ký kết hôn, nhà nước khuyến khích họ đăng ký kết hôn.

  2. Nếu có yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ giải quyết theo quy định về ly hôn, theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000.

Do đó, trong trường hợp người chồng và người vợ thứ hai chung sống như vợ chồng trước năm 1987 mà không đăng ký kết hôn, quan hệ hôn nhân thực tế của họ được công nhận bởi pháp luật. Người vợ thứ hai sẽ có quyền hưởng thừa kế đối với khối di sản mà người mất để lại, tương tự như trong trường hợp đã đăng ký kết hôn. Việc chia thừa kế sẽ được tiến hành theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình.

Câu hỏi thường gặp:

1.Câu Hỏi: Diễn giải ngắn gọn quy định pháp luật về chia tài sản thừa kế khi có 2 vợ.
Câu Trả Lời: Theo pháp luật, khi người mất có 2 vợ, tài sản sẽ được chia thành hai phần tương đương giữa hai vợ, nhưng quy định chi tiết cần xem xét theo từng trường hợp cụ thể.

2.Câu Hỏi: Làm thế nào để giải quyết xung đột và tranh chấp trong quá trình chia tài sản khi có 2 vợ?
Câu Trả Lời: Việc tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý và thực hiện quy trình hòa giải có thể giúp giảm xung đột. Mỗi vợ cũng cần thể hiện lòng hòa thuận để đạt được sự công bằng.

3.Câu Hỏi: Liệu có sự khác biệt trong việc chia tài sản nếu có sự đồng ý hay không đồng ý giữa hai vợ?
Câu Trả Lời: Sự đồng thuận giữa hai vợ có thể giúp quá trình chia tài sản diễn ra mượt mà hơn, nhưng pháp luật vẫn đặt ra những quy tắc cụ thể cần tuân thủ.

4. Câu Hỏi: Nếu có con cái chung, liệu họ có ảnh hưởng đến quá trình chia tài sản?
Câu Trả Lời: Có, tình hình gia đình và quyết định của hai vợ cũng sẽ phải xem xét tới lợi ích của con cái. Một thỏa thuận hợp tác có thể giúp đảm bảo quyền lợi cho cả gia đình.

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo