Quy định về phân chia di sản thừa kế theo pháp luật

Khi một người qua đời, tài sản của họ sẽ được chia cho những người thừa kế theo quy định của pháp luật trong một số trường hợp theo quy định của Bộ luật dân sự. Quá trình này được gọi là chia di sản thừa kế theo pháp luật. Bài viết này sẽ giới thiệu về các nguyên tắc, quy trình và vấn đề liên quan đến chia di sản thừa kế theo pháp luật tại Việt Nam.Quy định về chia di sản thừa kế theo pháp luật

Quy định về chia di sản thừa kế theo pháp luật

 

1. Các trường hợp thừa kế theo pháp luật và người thừa kế

Chia di sản thừa kế là một khái niệm được định nghĩa rõ ràng trong Bộ luật dân sự năm 2015 của Việt Nam. Được biết đến như là tài sản mà một cá nhân để lại sau khi qua đời, di sản thừa kế là cơ sở cho việc phân bổ và chuyển nhượng tài sản theo quy định pháp lý.

Khi một người qua đời mà không để lại di chúc, quy định pháp luật quy định rằng di sản của họ sẽ được chia theo hàng thừa kế. Điều này có nghĩa là tài sản sẽ được chuyển giao dựa trên mối quan hệ của người đó với các thành viên trong gia đình, bao gồm cả quan hệ huyết thống và quan hệ hôn nhân. Các người được xem xét là thừa kế pháp lý phải thỏa mãn các điều kiện nhất định, chẳng hạn như việc họ đã được sinh ra trước khi người chết qua đời.

Vấn đề pháp lý đặc biệt quan trọng đối với các trường hợp liên quan đến quan hệ huyết thống. Luật hôn nhân gia đình năm 2014 cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc xác định quan hệ này, đặc biệt khi có sự liên quan đến việc con cái sinh ra trong thời kỳ hôn nhân.

Khi phân chia, pháp luật yêu cầu tài sản được chia đều cho các thừa kế, đảm bảo rằng mỗi người nhận được một phần công bằng. Trong trường hợp không thể chia tài sản một cách cụ thể, các bên có thể đồng ý định giá và chuyển nhượng tài sản khác. Đối với những tài sản không thể chia tách hoặc định giá, chúng sẽ được bán và tiền thu được sẽ được chia cho các thừa kế tương ứng.

Một tình huống đáng chú ý khác là khi có người thừa kế trong cùng hàng thừa kế đã được thành thai nhưng chưa chào đời. Trong trường hợp này, một phần của tài sản sẽ được dành riêng để đảm bảo rằng nếu người đó được sinh ra và còn sống, họ sẽ được hưởng phần tài sản tương ứng...

1.1. Các trường hợp thừa kế theo pháp luật

Các trường hợp thừa kế theo pháp luật

Các trường hợp thừa kế theo pháp luật

Thừa kế theo pháp luật là một khái niệm được nhiều người coi là điều rất đơn giản và trực tiếp, nhưng thực tế, nó đòi hỏi một sự hiểu biết sâu sắc về quy định và nguyên tắc của pháp luật dân sự.

Không Có Di Chúc

Trường hợp đầu tiên, theo Điều 650 Bộ luật Dân sự năm 2015, là khi người decedent không để lại di chúc nào. Trong tình huống này, tài sản của người đó sẽ được chia theo quy định của pháp luật về thừa kế.

Di Chúc Không Hợp Pháp

Trường hợp thứ hai xảy ra khi có di chúc, nhưng nó không hợp pháp. Điều 650 mô tả rằng di chúc không hợp pháp sẽ không có hiệu lực và sẽ bị coi là vi phạm điều kiện chung của giao dịch dân sự. Điều 630 cũng được áp dụng để xác định di chúc hợp pháp.

Thừa Kế Theo Di Chúc Nhưng Người Thừa Kế Đã Chết

Trường hợp thứ ba xảy ra khi những người được chỉ định trong di chúc chết trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc. Nếu cơ quan hoặc tổ chức được chỉ định không còn tồn tại, thì tài sản sẽ được chia theo các quy định khác.

Người Thừa Kế Không Có Quyền Hưởng Di Sản

Trường hợp thứ tư liên quan đến những người được chỉ định làm người thừa kế theo di chúc nhưng không có quyền hưởng di sản. Trong trường hợp này, tài sản sẽ được phân chia dựa trên các quy định pháp luật liên quan.

Người Thừa Kế Từ Chối Nhận Di Sản

Trường hợp thứ năm xảy ra khi những người được chỉ định làm người thừa kế theo di chúc từ chối nhận di sản. Trong tình huống này, các quy định về thừa kế sẽ áp dụng để xác định việc phân chia tài sản.

Phần Di Sản Không Được Định Đoạt

Trường hợp cuối cùng xảy ra khi phần di sản không được định đoạt trong di chúc. Trong trường hợp này, quy định pháp luật về thừa kế sẽ quyết định việc chia tài sản.

Nhìn chung, thừa kế theo pháp luật không chỉ đơn thuần là việc chuyển giao tài sản, mà còn là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự tôn trọng và tuân thủ đúng các quy định và nguyên tắc của pháp luật.

1.2. Người thừa kế theo pháp luật

Những người được pháp luật xem xét khi chia di sản theo Bộ luật Dân sự 2015 được gọi là thừa kế theo pháp luật. Các thừa kế ở cùng một hàng thừa kế sẽ nhận số tài sản bằng nhau. Tuy nhiên, nếu người đứng đầu hàng thừa kế không có người thừa kế hoặc từ chối, hàng thừa kế sau sẽ được xem xét theo Điều 651 của Bộ luật.

Hàng Thừa Kế Thứ Nhất

Người thừa kế theo pháp luật, theo Điều 651 Bộ luật Dân sự năm 2015, được xác định dựa trên ba mối quan hệ chính: hôn nhân, huyết thống, và nuôi dưỡng. Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.

Trong trường hợp mất mát giữa vợ và chồng, người còn lại sẽ được hưởng di sản. 

Đối với con riêng và bố dượng, mẹ kế phải đáp ứng điều kiện có quan hệ chăm sóc, nuôi dưỡng nhau như cha con, mẹ con thì được thừa kế di sản của nhau và còn được thừa kế thế vị và thừa kế trong quan hệ thừa kế giữa con nuôi và cha nuôi, mẹ nuôi và cha đẻ, mẹ đẻ.

Hàng Thừa Kế Thứ Hai

Hàng thừa kế thứ hai bao gồm ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết. Cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại cũng nằm trong hàng thừa kế này.

Quan hệ thừa kế giữa anh ruột, chị ruột - em ruột có thể là cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.

Người làm con nuôi vẫn được xem xét trong hàng thừa kế thứ hai của anh, chị, em ruột mình.

Hàng Thừa Kế Thứ Ba

Hàng thừa kế thứ ba mở rộng với cụ nội, cụ ngoại của người chết, bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột. Cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột cũng thuộc hàng thừa kế này. Chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại cũng được xác định trong hàng thừa kế thứ ba.

Lưu ý rằng những người thừa kế cùng hàng sẽ được hưởng phần di sản bằng nhau.

Những người ở hàng thừa kế sau chỉ có quyền thừa kế khi không còn ai ở hàng thừa kế trước, do đã mất, bị truất quyền, hoặc từ chối nhận di sản. 

2. Nguyên tắc chia di sản theo pháp luật

Việc phân chia di sản theo pháp luật là một quá trình quan trọng và cần được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật. Quy định này bao gồm các phương thức và tiêu chí để xác định cách phân chia di sản một cách công bằng và hợp lý.

2.1. Cơ Sở Pháp Luật

Theo pháp luật, có những phương pháp cụ thể để phân chia di sản:

  • Những người thừa kế cùng hàng được hưởng phần di sản bẳng nhau. 
  • Những người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế, nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã chết, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.
  • Những người thuộc diện Người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung của di chúc và những trường hợp khác nằm trong diện thừa kế.

2.2. Phương Thức Phân Chia Di Sản Thừa Kế

Phương thức phân chia di sản có thể bao gồm cả phân chia theo hiện vật và theo giá trị của hiện vật. Trong trường hợp không thể đạt được thỏa thuận, pháp luật quy định rằng hiện vật có thể được bán và số tiền thu được sẽ được sử dụng để phân chia di sản.

  • Về việc phân chia di sản bằng hiện vật thì những người thừa kế có quyền yêu cầu phân chia di sản bằng hiện vật; nếu không thể chia đều bằng hiện vật thì những người thừa kế có thể thỏa thuận về việc định giá hiện vật và thỏa thuận về người nhận hiện vật.
  • Để được pháp luật công nhận sự thỏa thuận phân chia di sản thừa kế, những người thừa kế phải cùng nhau ký vào văn bản và phải công chức, chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản đó. Sau khi đã có văn bản thỏa thuận phân chia di sản, cần tiến hành mở thừa kế để chia cho các bên.

Mỗi trường hợp cụ thể đều có những quy định riêng về người thừa kế, điều kiện áp dụng và cách thức thực hiện phân chia di sản. Điều này nhằm đảm bảo rằng quy trình phân chia di sản được thực hiện một cách linh hoạt và phù hợp với tình huống cụ thể.

Trong bối cảnh này, quy luật pháp luật về phân chia di sản thừa kế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự công bằng và hòa thuận trong gia đình, giúp người thừa kế có được quyền lợi và trách nhiệm đúng mức.

3. Phân chia di sản thừa kế theo pháp luật thế nào?

Phân chia di sản thừa kế theo pháp luật thế nào

Phân chia di sản thừa kế theo pháp luật thế nào

Việc chia di sản theo pháp luật là một quá trình phức tạp và cần sự chính xác, được quy định rõ ràng trong Luật Công chứng. Để đảm bảo việc chia di sản diễn ra công bằng và hợp pháp, những người thừa kế cần phải tuân thủ một loạt các thủ tục và quy định.

1. Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế:
Trước hết, những người thừa kế theo pháp luật có quyền yêu cầu việc công chứng Văn bản thỏa thuận. Điều này cho phép họ chuyển giao hoặc tặng một phần hoặc toàn bộ tài sản mình được hưởng đến người thừa kế khác, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phân chia sau này.

2. Văn bản khai nhận di sản thừa kế:
Người được hưởng di sản theo pháp luật hoặc những người được hưởng di sản nhưng không có thỏa thuận phân chia cụ thể cũng có quyền yêu cầu công chứng Văn bản khai nhận di sản. Điều này giúp xác định rõ ràng quyền sở hữu và trách nhiệm của mỗi bên liên quan đến di sản.

Để nhận thừa kế theo quy định, người được hưởng phải tuân thủ thủ tục công chứng một trong hai loại văn bản này. Quy trình công chứng bao gồm các bước chính như sau:

Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ:

  • Phiếu yêu cầu công chứng.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ giữa người để lại di sản và người yêu cầu công chứng.
  • Giấy chứng tử hoặc các giấy tờ khác chứng minh người để lại di sản đã chết.
  • Dự thảo Văn bản thỏa thuận hoặc Văn bản khai nhận di sản (nếu có).
  • Các giấy tờ cá nhân của người thừa kế.

Bước 2: Niêm yết công khai:

  • Niêm yết diễn ra tại trụ sở của Ủy ban nhân dân cấp xã, phường, thị trấn nơi thường trú cuối cùng của người để lại di sản.
  • Thông tin niêm yết bao gồm họ và tên người để lại, người nhận thừa kế, quan hệ giữa họ, danh mục di sản thừa kế.
  • Thời gian niêm yết là 15 ngày.

Bước 3: Ký công chứng và trả kết quả:

  • Sau khi niêm yết không có khiếu nại, tổ chức hành nghề công chứng hướng dẫn người thừa kế ký Văn bản khai nhận hoặc Văn bản thỏa thuận.
  • Công chứng viên yêu cầu xuất trình bản chính các giấy tờ và kiểm tra trước khi ký xác nhận.
  • Khi hồ sơ hoàn tất, tổ chức công chứng thu phí và trả lại bản chính của văn bản cho người thừa kế.

4. Phân chia di sản trong một số trường hợp cụ thể

Dựa trên quy định tại Điều 662 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, việc phân chia di sản trong tình huống xuất hiện người thừa kế mới hoặc khi có người bị từ chối quyền thừa kế sẽ được xử lý theo cách sau:

  • Nếu đã có sự phân chia di sản và có người thừa kế mới xuất hiện, di sản sẽ không được phân chia lại theo hình thức hiện vật. Thay vào đó, người thừa kế đã nhận phải chi trả cho người thừa kế mới một số tiền phù hợp với phần di sản của họ tại thời điểm phân chia ban đầu, dựa trên tỷ lệ phần di sản họ đã nhận. Điều này không áp dụng nếu có sự thỏa thuận khác.

  • Trong trường hợp đã có phân chia di sản và một người thừa kế bị từ chối quyền thừa kế, người này phải hoặc trả lại di sản đã nhận hoặc chi trả một số tiền tương đương với giá trị di sản họ nhận được tại thời điểm phân chia, trừ khi có sự thỏa thuận khác.

"1. Trường hợp đã phân chia di sản mà xuất hiện người thừa kế mới thì không thực hiện việc phân chia lại di sản bằng hiện vật, nhưng những người thừa kế đã nhận di sản phải thanh toán cho người thừa kế mới một khoản tiền tương ứng với phần di sản của người đó tại thời điểm chia thừa kế theo tỷ lệ tương ứng với phần di sản đã nhận, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

2. Trường hợp đã phân chia di sản mà có người thừa kế bị bác bỏ quyền thừa kế thì người đó phải trả lại di sản hoặc thanh toán một khoản tiền tương đương với giá trị di sản được hưởng tại thời điểm chia thừa kế cho những người thừa kế, trừ trường hợp có thỏa thuận khác."

5. Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Một người không thực hiện nghĩa vụ phụng dưỡng cha mẹ có được hưởng thừa kế?

Trả lời: Về mặt đạo đức, con cái phải có nghĩa vụ chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ. Tuy nhiên, pháp luật dân sự vẫn tôn trọng ý chí của người để lại di chúc. Do đó, con không phụng dưỡng cha mẹ vẫn có quyền hưởng thừa kế của cha mẹ trừ một số trường hợp không được hưởng thừa kế theo quy định của pháp luật.

Câu hỏi 2: Ai không được quyền hưởng di sản thừa kế?

Trả lời: Những người sau đây sẽ không được hưởng di sản thừa kế:

  1. Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc về hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản, xâm phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người đó;
  2. Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản;
  3. Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ phần di sản mà người thừa kế đó có quyền hưởng; và
  4. Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc; giả mạo di chúc, sửa chữa di chúc, hủy di chúc, che giấu di chúc nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản trái với ý chí của người để lại di sản.

Tuy nhiên, những người nêu trên vẫn được hưởng di sản thừa kế nếu người để lại di sản đã biết hành vi của họ nhưng vẫn cho họ hưởng di sản theo di chúc.

Câu hỏi 3: Người thừa kế chết trước người để lại di sản thì phần di sản thừa kế được chia như thế nào?

Trả lời: Trường hợp người thừa kế chết trước người để lại di sản thì phần di sản thừa kế mà đáng ra người đó được hưởng sẽ được để lại cho con của người này.

Câu hỏi 4: Thời hiệu phân chia di sản thừa kế?

Trả lời: Theo Điều 623 của Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế có quyền yêu cầu chia sẻ di sản trong khoảng thời gian nhất định sau khi mở thừa kế. Cụ thể:

  • Đối với bất động sản: 30 năm.

  • Đối với động sản: 10 năm. Sau thời gian quy định, di sản sẽ thuộc về người thừa kế đang quản lý. Trong trường hợp không có người thừa kế nào quản lý di sản, thì xử lý di sản sẽ tuân theo các nguyên tắc sau:

  • Nếu có người đang sở hữu và sử dụng di sản, thì di sản sẽ thuộc quyền sở hữu của họ, theo quy định tại Điều 236 của Bộ Luật Dân sự 2015.

  • Nếu di sản không thuộc quyền sở hữu của bất kỳ ai và không có người sở hữu đang sử dụng, di sản sẽ trở thành tài sản của Nhà nước, nhưng phải tuân theo điều khoản tại điểm a, khoản 1 của Điều 623 trong Bộ Luật Dân sự 2015.

 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (871 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo