
Chi phí sản xuất tiếng Anh là gì?
Chi phí sản xuất tiếng Anh là gì?
Chi phí sản xuất tiếng Anh là Manufacturing expense/Manufacturing cost.
Trong lĩnh vực kế toán, chi phí sản xuất đại diện cho tổng chi phí mà một công ty phải chi trả trong quá trình sản xuất sản phẩm. Bao gồm các khoản chi như nguyên vật liệu trực tiếp, lao động trực tiếp và toàn bộ chi phí liên quan đến nhà máy. Chẳng hạn, khi sản xuất ôtô, nếu nguyên vật liệu trực tiếp là 2000 đôla, chi phí lao động trực tiếp là 3000 đôla và chi phí cho nhà máy (điện, nước...) là 1500 đôla, tổng chi phí sản xuất là 6500 đôla.
Ví dụ tiếng Anh về "chi phí sản xuất"
1. "The company closely monitors its manufacturing expenses to ensure cost efficiency and competitiveness in the market."
- "Công ty theo dõi chặt chẽ các chi phí sản xuất để đảm bảo hiệu quả chi phí và sự cạnh tranh trên thị trường."
2. "Reducing manufacturing costs is a key strategy for companies aiming to increase their profit margins."
- "Giảm chi phí sản xuất là một chiến lược quan trọng cho các công ty nhằm tăng lợi nhuận của họ."
Phân loại chi phí sản xuất kinh doanh
Theo Công Dụng Kinh Tế và Địa Điểm Phát Sinh:
-
Chi Phí Nguyên Vật Liệu Trực Tiếp:
- Bao gồm chi phí liên quan trực tiếp đến nguyên vật liệu sử dụng trong sản xuất.
-
Chi Phí Nhân Công Trực Tiếp:
- Liên quan đến chi phí lao động trực tiếp trong quá trình sản xuất.
-
Chi Phí Sản Xuất Chung:
- Bao gồm chi phí chung cho toàn bộ quá trình sản xuất.
-
Chi Phí Sản Xuất Bán Hàng:
- Liên quan đến chi phí quảng cáo, marketing và các hoạt động bán hàng.
-
Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp:
- Bao gồm chi phí quản lý tổ chức và hoạt động kinh doanh.
Phân loại này giúp doanh nghiệp tổ chức chi phí và tính giá thành theo từng sản phẩm và tạo điều kiện quản lý chi phí sản xuất kinh doanh theo địa điểm.
Theo Bản Chất Kinh Tế:
-
Chi Phí Lương:
- Bao gồm chi phí liên quan đến lương của nhân viên.
-
Chi Phí Nguyên Vật Liệu, Vật Tư:
- Liên quan đến chi phí nguyên vật liệu và vật tư sử dụng trong sản xuất.
-
Chi Phí Khấu Hao Tài Sản Cố Định:
- Bao gồm chi phí khấu hao của tài sản cố định.
-
Chi Phí Dịch Vụ Mua Ngoài:
- Liên quan đến chi phí dịch vụ được mua từ bên ngoài.
-
Chi Phí Sản Xuất Kinh Doanh Bằng Tiền Khác:
- Bao gồm chi phí xuất quỹ khác của hoạt động sản xuất kinh doanh.
Phân loại này giúp doanh nghiệp quản lý chi phí theo yếu tố đầu vào và lập dự toán chi phí theo yếu tố cho kỳ kế hoạch sản xuất kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
-
Câu hỏi: Chi phí sản xuất tiếng Anh là gì?
- Trả lời: Chi phí sản xuất tiếng Anh được gọi là "Manufacturing expense" hoặc "Manufacturing cost." Trong lĩnh vực kế toán, đây là tổng chi phí mà một công ty phải chi trả trong quá trình sản xuất sản phẩm, bao gồm nguyên vật liệu trực tiếp, lao động trực tiếp và các chi phí liên quan đến nhà máy.
-
Câu hỏi: Điều gì được tính trong chi phí sản xuất?
- Trả lời: Chi phí sản xuất bao gồm các khoản chi như nguyên vật liệu trực tiếp, lao động trực tiếp và toàn bộ chi phí liên quan đến nhà máy. Ví dụ, nếu sản xuất một chiếc ôtô, chi phí này có thể bao gồm nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí lao động trực tiếp và chi phí cho nhà máy.
-
Câu hỏi: Làm thế nào để giảm chi phí sản xuất?
- Trả lời: Giảm chi phí sản xuất là một chiến lược quan trọng để tăng lợi nhuận. Các công ty có thể thực hiện điều này thông qua việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, tìm kiếm nguồn cung nguyên vật liệu giá rẻ, và cải thiện hiệu suất lao động.
-
Câu hỏi: Chi phí sản xuất được phân loại như thế nào trong kinh doanh?
- Trả lời: Chi phí sản xuất trong kinh doanh được phân loại theo Công Dụng Kinh Tế và Địa Điểm Phát Sinh (bao gồm Chi Phí Nguyên Vật Liệu Trực Tiếp, Chi Phí Nhân Công Trực Tiếp, Chi Phí Sản Xuất Chung, Chi Phí Sản Xuất Bán Hàng, và Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp).
- Ngoài ra, chúng cũng được phân loại theo Bản Chất Kinh Tế, bao gồm Chi Phí Lương, Chi Phí Nguyên Vật Liệu, Vật Tư, Chi Phí Khấu Hao Tài Sản Cố Định, Chi Phí Dịch Vụ Mua Ngoài, và Chi Phí Sản Xuất Kinh Doanh Bằng Tiền Khác.
Nội dung bài viết:
Bình luận