Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng Anh là General & Administration Expenses hoặc Business management expenses.

Đây là khái niệm mô tả toàn bộ chi phí liên quan đến quản lý và hành chính trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Những chi phí này bao gồm các chi phí cơ bản như lương thưởng cho nhân viên quản lý, chi phí văn phòng phẩm, cũng như các khoản chi khác có tính chất chung và ảnh hưởng đến toàn bộ doanh nghiệp.

Chi phí quản lý doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng khi tính toán lợi nhuận ròng và đánh giá hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về chi phí tổng thể và đưa ra quyết định chiến lược phù hợp để tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh.

Ví dụ tiếng Anh: 

1. The company incurred significant General & Administration Expenses last quarter due to the implementation of new management software and training programs for employees.

  • Công ty đã phải chi trả một số lượng lớn Chi phí Quản lý & Hành chính trong quý trước do triển khai phần mềm quản lý mới và chương trình đào tạo cho nhân viên.

2. Business management expenses play a crucial role in ensuring the smooth operation of the company, covering costs associated with strategic planning, executive salaries, and office infrastructure.

  • Chi phí quản lý doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động suôn sẻ của công ty, bao gồm các chi phí liên quan đến kế hoạch chiến lược, lương của các cấp quản lý và cơ sở hạ tầng văn phòng.

Lợi ích của việc xác định chi phí quản lý doanh nghiệp là gì?

  • Dự Toán và Lập Kế Hoạch:

Xác định chi phí quản lý kinh doanh là bước quan trọng giúp các doanh nghiệp có thể lập dự toán hoạt động một cách chính xác. Tính đến định mức ngày công, giá nguyên vật liệu và các chi phí quản lý cụ thể, việc này giúp tổ chức xác định mục tiêu tài chính và dự đoán kết quả tài chính trong tương lai.

  • Kiểm Soát Hoạt Động:

Nguyên tắc quản lý chi phí đúng giúp người quản lý dễ dàng kiểm soát hoạt động kinh doanh. Điều này là cơ sở để đánh giá và so sánh chi phí thực tế với chi phí dự kiến, giúp đảm bảo hiệu quả và tuân thủ kế hoạch.

  • Quyết Định Dựa Trên Thông Tin:

Xác định chi phí quản lý cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà quản lý, hỗ trợ quyết định liên quan đến đầu tư, đặt giá sản phẩm, và phân tích khả năng tạo lợi nhuận. Điều này giúp tổ chức thích nghi với thị trường và cạnh tranh một cách hiệu quả hơn.

  • Tiết Kiệm và Tối Ưu Hóa Nguồn Lực:

Xác định và kiểm soát chi phí quản lý mang lại cơ hội tiết kiệm và tối ưu hóa sử dụng nguồn lực. Bằng cách cắt giảm chi phí không cần thiết và tối ưu hóa quy trình làm việc, tổ chức có thể tăng hiệu suất làm việc của nhân viên.

Kết cấu và nội dung phản ánh của Tài khoản 642 - Chi phí quản lí doanh nghiệp

1. Kết Cấu

Bên Nợ:

  1. Các Chi Phí Quản Lí Doanh Nghiệp Thực Tế Phát Sinh Trong Kỳ:

    • Bao gồm chi phí quản lý kinh doanh, quản lý hành chính, và các chi phí khác liên quan đến hoạt động chung của doanh nghiệp. Các khoản này phản ánh sự xuất hiện thực tế của chi phí trong kỳ tài chính.

  2. Số Dự Phòng Phải Thu Khó Đòi, Dự Phòng Phải Trả:

    • Chênh lệch giữa số dự phòng phải lập kỳ này lớn hơn số dự phòng đã lập kỳ trước chưa sử dụng hết.

Bên Có:

  1. Các Khoản Được Ghi Giảm Chi Phí Quản Lí Doanh Nghiệp:

    • Ghi giảm các chi phí quản lý doanh nghiệp đã được thực tế thanh toán hoặc giảm giá trị theo các quy định.
  2. Hoàn Nhập Dự Phòng Phải Thu Khó Đòi, Dự Phòng Phải Trả:

    • Chênh lệch giữa số dự phòng phải lập kỳ này nhỏ hơn số dự phòng đã lập kỳ trước chưa sử dụng hết.
  3. Kết Chuyển Chi Phí Quản Lí Doanh Nghiệp vào Tài Khoản 911 "Xác Định Kết Quả Kinh Doanh".

    • Khi chi phí quản lý được xác nhận, chúng sẽ được kết chuyển vào tài khoản 911 để xác định kết quả kinh doanh.

Tài Khoản 642 không có số dư cuối kỳ.

2. Nội Dung

Tài khoản 642 - Chi Phí Quản Lí Doanh Nghiệp bao gồm 8 tài khoản cấp hai, mỗi tài khoản thể hiện một khía cạnh cụ thể của chi phí quản lý:

  1. Tài Khoản 6421 - Chi Phí Nhân Viên Quản Lí:

    • Chi phí trả cho cán bộ nhân viên quản lý doanh nghiệp, bao gồm lương, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, y tế, kinh phí công đoàn, bảo hiểm thất nghiệp.
  2. Tài Khoản 6422 - Chi Phí Vật Liệu Quản Lí:

    • Chi phí vật liệu sử dụng cho công tác quản lý, bao gồm văn phòng phẩm và vật liệu sửa chữa TSCĐ.
  3. Tài Khoản 6423 - Chi Phí Đồ Dùng Văn Phòng:

    • Chi phí dụng cụ, đồ dùng văn phòng dùng cho công tác quản lý.
  4. Tài Khoản 6424 - Chi Phí Khấu Hao TSCĐ:

    • Chi phí khấu hao TSCĐ chung cho doanh nghiệp, bao gồm khấu hao nhà cửa làm việc, vật kiến trúc, phương tiện vận tải truyền dẫn, máy móc thiết bị quản lý.
  5. Tài Khoản 6425 - Thuế, Phí và Lệ Phí:

    • Chi phí về thuế, phí và lệ phí như thuế môn bài, tiền thuê đất, và các khoản phí, lệ phí khác.
  6. Tài Khoản 6426 - Chi Phí Dự Phòng:

    • Chi phí dự phòng phải thu khó đòi, dự phòng phải trả tính vào chi phí sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
  7. Tài Khoản 6427 - Chi Phí Dịch Vụ Mua Ngoài:

    • Chi phí dịch vụ mua ngoài phục vụ công tác quản lý doanh nghiệp; chi phí mua và sử dụng tài liệu kĩ thuật, bằng sáng chế.
  8. Tài Khoản 6428 - Chi Phí Bằng Tiền Khác:

    • Chi phí khác thuộc quản lý chung của doanh nghiệp, như chi phí hội nghị, tiếp khách, công tác phí, tàu xe, chi phí cho lao động nữ.

(Tài liệu tham khảo: Giáo trình Kế toán tài chính, NXB Tài chính; Thông tư 200/2014/TT-BTC)

Thuật ngữ tiếng Anh liên quan phương pháp hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp

Phương pháp hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp bằng tiếng Anh được gọi là "Cost Accounting" hoặc "Management Accounting." Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan:

  • Cost Accounting:

Hạch toán chi phí đảm nhiệm nhiệm vụ thu thập, phân loại và ghi chép chi phí liên quan đến dự án hoặc mục tiêu kinh doanh cụ thể.

  • Management Accounting hoặc Managerial accounting:

Kế toán quản trị tập trung cung cấp thông tin tài chính để hỗ trợ quản lý lập kế hoạch, kiểm soát và đưa ra quyết định hiệu quả.

  • Cost Allocation:

Phân bổ chi phí là quá trình phân loại và phân chia chi phí giữa các sản phẩm, dự án, hoặc bộ phận khác nhau trong tổ chức để xác định chi phí thực tế từng sản phẩm hoặc dự án, đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính và định giá sản phẩm hoặc dịch vụ.

  • Cost Control:

Kiểm soát chi phí là quá trình giám sát chi phí để đảm bảo rằng chúng không vượt quá ngân sách, đảm bảo hoạt động hiệu quả và tiết kiệm nguồn lực.

  • Budgeting:

Lập kế hoạch ngân sách là quá trình tạo kế hoạch tài chính để quản lý và kiểm soát chi phí, thu chi, tài chính tổ chức hoặc dự án cụ thể.

  • Variance Analysis:

Phân tích sự biến động giữa số liệu kế hoạch và số liệu thực tế để xác định nguyên nhân và thực hiện biện pháp điều chỉnh, giúp tổ chức điều chỉnh kế hoạch và quản lý chi phí hiệu quả hơn.

  • Cost Driver:

Yếu tố thúc đẩy chi phí là yếu tố hoặc biến số trong quá trình sản xuất hoặc hoạt động kinh doanh có thể thúc đẩy sự thay đổi trong chi phí.

  • Fixed Costs (Chi phí cố định):

Là chi phí không thay đổi theo sản lượng hoặc mức hoạt động, ví dụ: thuê mặt bằng cố định.

  • Variable Costs (Chi phí biến đổi):

Là chi phí thay đổi theo sản lượng hoặc mức hoạt động, ví dụ: chi phí nguyên vật liệu.

  • Direct Costs (Chi phí trực tiếp):

Là chi phí có thể được trực tiếp gán cho một sản phẩm, dự án hoặc hoạt động cụ thể.

  • Indirect Costs (Chi phí gián tiếp):

Là chi phí không thể trực tiếp gán cho một sản phẩm hoặc dự án, thường cần phải được phân bổ hoặc phân loại.

  • Overhead Costs (Chi phí quản lý và hỗ trợ):

Bao gồm chi phí quản lý, chi phí hỗ trợ và chi phí không trực tiếp liên quan đến sản phẩm hoặc dự án.

  • Break-even Analysis (Phân tích điểm hoàn vốn):

Phân tích để xác định mức sản lượng hoặc doanh thu cần đạt để không gánh vị thua.

  • Activity-Based Costing (ABC) (Hạch toán chi phí dựa trên hoạt động):

Phương pháp hạch toán chi phí dựa trên hoạt động cụ thể trong tổ chức.

  • Cost-Volume-Profit (CVP) Analysis (Phân tích giá trị của sản phẩm đối với lợi nhuận):

Phân tích hiểu cách giá trị sản phẩm ảnh hưởng đến lợi nhuận tổng cộng.

  • Standard Costing (Hạch toán chi phí tiêu chuẩn):

So sánh chi phí thực tế với chi phí tiêu chuẩn để đánh giá hiệu suất và hiệu quả trong quản lý chi phí.

Câu hỏi thường gặp

1. Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

  • Câu trả lời: Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng Anh là General & Administration Expenses hoặc Business management expenses. Đây là chi phí liên quan đến quản lý và hành chính trong hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm lương thưởng cho nhân viên quản lý, chi phí văn phòng phẩm và các khoản chi khác ảnh hưởng đến toàn bộ doanh nghiệp.

2. Lợi ích của việc xác định chi phí quản lý doanh nghiệp là gì?

  • Câu trả lời: Việc xác định chi phí quản lý doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích, bao gồm dự toán và lập kế hoạch chính xác, kiểm soát hoạt động kinh doanh, quyết định dựa trên thông tin, và tiết kiệm và tối ưu hóa nguồn lực. Điều này giúp tổ chức hiểu rõ về chi phí tổng thể và đưa ra quyết định chiến lược để tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh.

3. Kết cấu và nội dung phản ánh của Tài khoản 642 - Chi phí quản lí doanh nghiệp là gì?

  • Câu trả lời: Tài Khoản 642 - Chi Phí Quản Lí Doanh Nghiệp bao gồm 8 tài khoản cấp hai với mỗi tài khoản thể hiện một khía cạnh cụ thể của chi phí quản lý, bao gồm chi phí nhân viên quản lý, vật liệu quản lý, đồ dùng văn phòng, khấu hao TSCĐ, thuế và phí, dự phòng, dịch vụ mua ngoài và chi phí bằng tiền khác.

4. Thuật ngữ tiếng Anh liên quan phương pháp hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp là gì?

  • Câu trả lời: Thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến phương pháp hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm Cost Accounting, Management Accounting, Cost Allocation, Cost Control, Budgeting, Variance Analysis, Cost Driver, Fixed Costs, Variable Costs, Direct Costs, Indirect Costs, Overhead Costs, Break-even Analysis, Activity-Based Costing (ABC), Cost-Volume-Profit (CVP) Analysis và Standard Costing.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo