Trong lĩnh vực quản lý tài chính, khái niệm "chi phí phải trả tiếng Anh là gì" đóng vai trò quan trọng. Hiểu rõ về thuật ngữ này quan trọng đối với cá nhân và doanh nghiệp, vì nó giúp mở ra bức tranh về những giao dịch tài chính và làm sáng tỏ về các chi phí cơ bản tác động lên quyết định kinh tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa và ảnh hưởng của câu hỏi cơ bản này trong lĩnh vực ngôn ngữ tài chính.

Chi phí phải trả tiếng anh là gì
TẠI SAO PHẢI TRAU DỒI TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÀN TÀI CHÍNH?
Tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong hầu hết các lĩnh vực hiện nay, và lĩnh vực kế toán cũng không phải là một ngoại lệ.
Trong thế giới ngày nay, tiếng Anh là ngôn ngữ chính giúp kết nối với mọi người trên khắp thế giới. Dù ở bất kỳ ngành nghề nào, tiếng Anh đều đóng vai trò quan trọng.
Sự thành thạo tiếng Anh không chỉ làm tăng giá trị của CV của bạn mà còn mở ra cơ hội việc làm cao cấp hơn trong lĩnh vực kế toán. Nó cũng là một yếu tố quan trọng để thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đặt kỹ năng tiếng Anh là yêu cầu bắt buộc khi tuyển dụng nhân sự kế toán.
Nguyên nhân là do kế toán đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc doanh nghiệp, giữ trách nhiệm chính trong mọi hoạt động kinh doanh và giao dịch. Điều này đặt ra yêu cầu cao với nhân viên kế toán phải hiểu rõ các nội dung hợp đồng, tài chính, và điều khoản hợp tác. Đặc biệt, việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính trong giao tiếp trở nên quan trọng, đặc biệt khi làm việc tại các doanh nghiệp quốc tế.
Do đó, việc trau dồi từ vựng chuyên ngành kế toán là cực kỳ quan trọng để hỗ trợ hiệu quả trong công việc hàng ngày của bạn.
CHI PHÍ PHẢI TRẢ TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Chi phí phải trả tiếng anh là gì
Trong lĩnh vực kinh doanh, chi phí cần chi trả đề cập đến những khoản tiền mà doanh nghiệp phải ưu tiên thanh toán trước hết. Nó có thể được hiểu như số nợ mà bộ phận kế toán cần duy trì sự cân đối.
Chi phí phải trả trong tiếng Anh có nhiều từ ngữ đồng nghĩa, sau đây là những từ chúng tôi muốn giới thiệu tới bạn:
Từ đồng nghĩa (Synonym) |
Phiên âm (Spelling) |
Nghĩa (Meaning) |
Outstanding expense |
Chuẩn giọng Anh-Anh: /aʊtˈstændɪŋ/ /ɪksˈpɛns/ Chuẩn giọng Anh-Mỹ: /ˌaʊtˈstændɪŋ/ /ɪkˈspɛns/ |
Chi phí chưa thanh toán Chi phí phải trả |
Expense payable |
Chuẩn giọng Anh-Anh: /ɪksˈpɛns/ /ˈpeɪəbl/ Chuẩn giọng Anh-Mỹ: /ɪkˈspɛns/ /ˈpeɪəbəl/ |
Chi phí phải trả |
Accruals |
Chuẩn giọng Anh-Anh: /əˈkruːəlz/ Chuẩn giọng Anh-Mỹ: /əˈkruəlz/ |
Chi phí phải trả Sự dồn lại, sự tích lại, dồn lại |
Accrued Expenses |
Chuẩn giọng Anh-Anh: /əˈkruːd/ /ɪksˈpɛnsɪz/ Chuẩn giọng Anh-Mỹ: /əˈkrud/ /ɪkˈspɛnsəz/ |
Chi Phí Phải Trả |
CÁCH DÙNG CHI PHÍ PHẢI TRẢ TRONG TIẾNG ANH
Tất cả các từ đều là danh từ và được sử dụng để chỉ chi phí phải trả. Do đó, khi sử dụng chúng, bạn cần lưu ý để áp dụng đúng mục đích và ý nghĩa trong câu.
Ví dụ: The expense payable to Company A amounts to VND 2,000,000 for a single payment (Khoản chi phí phải trả cho Công ty A là 2.000.000 Việt Nam đồng cho một lần thanh toán).
VÍ DỤ VỀ CHI PHÍ PHẢI TRẢ TRONG TIẾNG ANH
Ví dụ 1: The term "Accrued" is utilized in specific business contexts, particularly in accounting, to denote expenses recorded on the books before actual payment.
Dịch nghĩa: Thuật ngữ "Accrued" được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh cụ thể, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán, để chỉ chi phí được ghi nhận trên sổ sách trước khi thanh toán thực tế.
Ví dụ 2: Accrued expenses are categorized into two types: short-term accrued expenses and long-term accrued expenses.
Dịch nghĩa: Chi phí phải trả được phân loại thành hai loại: chi phí phải trả ngắn hạn và chi phí phải trả dài hạn.
Ví dụ 3: Accrued expenses, or account 335, are essential for state-owned enterprises or those utilizing state capital.
Dịch nghĩa: Chi phí phải trả hoặc tài khoản 335 là một mục không thể thiếu đối với các doanh nghiệp nhà nước hoặc sử dụng vốn nhà nước.
Ví dụ 4: Expense payable reflects amounts declared but not yet paid.
Dịch nghĩa: Chi phí phải trả phản ánh các khoản phải trả đã được khai báo nhưng chưa được thanh toán thực tế.
Ví dụ 5: Accrued expenses and provisions for payables are distinct concepts.
Dịch nghĩa: Chi phí phải trả và dự phòng phải trả là hai khái niệm khác nhau.
Ví dụ 6: Accrued expenses determine the specific time and amount to be paid, whereas payable provisions have not yet specified the payment time.
Dịch nghĩa: Các khoản chi phí phải trả xác định thời điểm và số tiền cụ thể, trong khi các khoản dự phòng phải trả chưa xác định thời điểm thanh toán.
Ví dụ 7: Accrued expenses include a portion of any trade or other payables.
Dịch nghĩa: Chi phí phải trả bao gồm một phần của các khoản phải trả thương mại hoặc phải trả khác.
Ví dụ 8: Payment for employee leaves is an expense payable under Regulation 54, as per Circular 200/2014/TT-BTC.
Dịch nghĩa: Việc thanh toán lương nghỉ phép cho nhân viên là một khoản chi phải trả theo Quy định 54, theo Thông tư 200/2014/TT-BTC.
Ví dụ 9: Account 335 specifies expenses payable, encompassing payments to employees, production costs, and business expenses for the reporting period.
Dịch nghĩa: Tài khoản 335 chỉ định các khoản chi phí phải trả, bao gồm thanh toán cho nhân viên, chi phí sản xuất và chi phí kinh doanh trong kỳ báo cáo.
Ví dụ 10: The company's accounting department needs to exercise caution in accounting for accrued expenses.
Dịch nghĩa: Bộ phận kế toán của công ty cần phải cẩn trọng khi hạch toán các khoản chi phí phải trả.
CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HAY SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁN
Cụm từ (Phrase) |
Nghiã (Meaning) |
Cụm từ (Phrase) |
Nghĩa (Meaning) |
Accounting entry |
Bút toán |
Sales expenses |
Chi phí bán |
Cash at bank |
Tiền gửi ngân hàng |
Short-term mortgages |
Các khoản thế chấp |
Check and take over |
Nghiệm thu kết quả |
Surplus of assets awaiting resolution |
Tài sản dư thừa chờ xử lý |
Deferred revenue |
Người thua thanh toán trước |
Total assets |
Tổng tài sản |
Depreciation of fixed assets |
Hao mòn tích lũy tài sản cố hữu hình |
Sales rebates |
Giảm giá bán |
Depreciation of intangible fixed assets |
Hao mòn tích lũy tài sản cố định vô hình |
Retained earnings |
Lợi nhuận chưa được phân phối |
Depreciation of leased fixed assets |
Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính |
Raw materials |
Nguyên liệu tồn kho |
Exchange rate differences |
Chênh lệch tỷ gia hoái đối |
Profit before taxes |
Lợi nhuận trước thuế |
Credit Account |
Tài khoản vay nợ |
Profit from financial activities |
Lợi nhuận từ các hoạt động tài chính của doanh nghiệp |
Welfare and reward fund |
Quỹ khen thưởng và phúc lợi |
Provision for devaluation of stocks |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
Stockholders' equity |
Nguồn vốn kinh doanh |
Reconciliation |
đối chiếu |
Short-term borrowings |
Vay ngắn hạn |
provisions for payables |
Dự phòng phải trả |
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
Câu hỏi 1: Tại sao việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính trong giao tiếp là quan trọng đối với nhân viên kế toán?
Trả lời 1:
Sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp quan trọng vì kế toán là bộ phận chính trong doanh nghiệp, yêu cầu nhân viên hiểu rõ các nội dung hợp đồng, tài chính, và điều khoản hợp tác, đặc biệt khi làm việc tại doanh nghiệp quốc tế.
Câu hỏi 2: Chi phí phải trả trong tiếng Anh có những từ đồng nghĩa nào và nghĩa của chúng là gì?
Trả lời 2: Có một số từ đồng nghĩa với chi phí phải trả, bao gồm "Outstanding expense" (Chi phí chưa thanh toán), "Expense payable" (Chi phí phải trả), "Accruals" (Sự dồn lại, sự tích lại, dồn lại), và "Accrued Expenses" (Chi Phí Phải Trả).
Câu hỏi 3: Khi sử dụng các từ đồng nghĩa của chi phí phải trả, tại sao quan trọng phải lưu ý đến mục đích và ý nghĩa trong câu?
Trả lời 3: Đối với sự chính xác và hiểu quả trong việc sử dụng các từ đồng nghĩa của chi phí phải trả, việc lưu ý đến mục đích và ý nghĩa trong câu là quan trọng để tránh hiểu lầm và sử dụng đúng ngữ cảnh.
Câu hỏi 4: Tại sao kỹ năng tiếng Anh trở nên quan trọng trong lĩnh vực kế toán theo đúng như mô tả trong văn bản?
Trả lời 4: Kỹ năng tiếng Anh trở nên quan trọng trong lĩnh vực kế toán vì tiếng Anh là ngôn ngữ chính giúp kết nối doanh nghiệp với mọi người trên thế giới. Sự thông thạo tiếng Anh không chỉ tăng giá trị CV mà còn mở ra cơ hội việc làm cao cấp hơn và là yếu tố quan trọng khi làm việc tại các doanh nghiệp quốc tế.
Nội dung bài viết:
Bình luận