
Chi phí dự phòng tiếng Anh là gì?
Chi phí dự phòng tiếng Anh là gì?
Chi phí dự phòng tiếng Anh là "contingency cost"/kənˈtinjənsē kôst/.
Trong mọi kế hoạch dự án hay hợp đồng, một thuật ngữ quan trọng không thể thiếu là "chi phí dự phòng". Đây là một khái niệm thường xuyên xuất hiện trong lĩnh vực Kinh tế - Tài chính, đặc biệt khi nói về quản lý chi phí trong các dự án. Chi phí dự phòng là số tiền được dự trữ để đối mặt với những tình huống bất ngờ có thể xảy ra trong quá trình thực hiện dự án.
Định nghĩa Tiếng Anh:
Contingency cost, is an amount of money that is included to cover potential events that are not specifically accounted for in a cost estimate. The purpose is to compensate for the uncertainty inherent in cost and time estimates, as well as unpredictable risk exposure.
(Chi phí dự phòng, là một khoản tiền được bao gồm để chi trả cho các sự kiện tiềm ẩn mà không được tính toán cụ thể trong một ước tính chi phí. Mục đích là để bù đắp cho sự không chắc chắn vốn có trong ước tính chi phí và thời gian, cũng như rủi ro không thể đoán trước).
Ví dụ tiếng Anh về "chi phí dự phòng"
Để bắt kịp với xu hướng tiếng Anh chuyên ngành, việc nắm vững thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng" là quan trọng. Để giúp bạn làm điều này, chúng tôi sẽ trình bày một số ví dụ Anh Việt, cung cấp cái nhìn rõ ràng và ứng dụng thực tế.
1. "We need to discuss the contingency cost of this project. Make sure everything is in place before building starts to make sure there are no interruptions."
- "Chúng ta cần bàn lại về chi phí dự phòng của dự án này. Hãy chắc chắn mọi thứ trước khi bắt đầu xây dựng để đảm bảo không có sự gián đoạn nào xảy ra."
Trong tình huống này, việc đề cập đến "chi phí dự phòng" là để đảm bảo sự chuẩn bị đầy đủ trước khi bắt đầu dự án, giảm thiểu nguy cơ gặp sự cố không mong muốn.
2. "A savvy business person would never skip the contingency cost accounting stage, whether they are involved in large projects or small projects."
- "Một người làm kinh doanh sáng suốt sẽ không bao giờ bỏ qua giai đoạn ước tính chi phí dự phòng, cho dù họ tham gia vào các dự án lớn hay dự án nhỏ."
Người kinh doanh thông minh luôn đánh giá cao giai đoạn kế toán chi phí dự phòng, bất kể dự án có quy mô lớn hay nhỏ.
3. "In order to prevent unexpected events that may occur, we must always have a contingency cost. Never forget this in the investment business."
- "Để phòng trừ những trường hợp bất trắc có thể xảy ra, chúng ta phải luôn luôn có khoản chi phí dự phòng. Đừng bao giờ quên đi điều này trong các hoạt động kinh doanh đầu tư."
Chi phí dự phòng không chỉ là sự chuẩn bị, mà còn là biện pháp phòng tránh trước những sự kiện không ngờ có thể xảy ra trong lĩnh vực đầu tư kinh doanh.
4. "For a typical project, the contingency budget would be 5% -10% of the total budget. In addition, depending on the size of the project, the parties involved can come up with an agreement to increase or decrease this cost."
- "Đối với một dự án thông thường, ngân sách dự phòng sẽ là chiếm tỷ lệ 5% -10% từ tổng ngân sách. Ngoài ra tùy thuộc vào quy mô của dự án, các bên liên quan có thể đưa ra thỏa thuận tăng hoặc giảm khoản chi phí này."
Phân bổ ngân sách dự phòng là quyết định quan trọng, thường chiếm một phần nhỏ nhưng đặc biệt quan trọng trong tổng ngân sách dự án, và có thể điều chỉnh tùy thuộc vào quy mô cụ thể của dự án.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành kinh tế
Không chỉ giới thiệu về thuật ngữ "Chi Phí Dự Phòng," chúng tôi còn muốn mở rộng kiến thức của độc giả bằng cách cung cấp một số từ vựng Tiếng Anh khác phổ biến trong lĩnh vực Kinh tế. Đây là những thuật ngữ bạn nên biết để có sự hiểu biết chặt chẽ và ứng dụng chúng hiệu quả trong học tập và công việc hàng ngày.
Các Loại Chi Phí
- Accrued expenses: Chi phí phải trả
- Prepaid expenses: Chi phí trả trước
- Sales expenses: Chi phí bán hàng
- Carriage: Chi phí vận chuyển
- Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
- Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
- Extraordinary expenses: Chi phí bất thường
- General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Work in progress: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
- Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
- Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
Các Loại Hình Công Ty Kinh Doanh
- Corporation: Tập đoàn
- Holding company: Công ty mẹ
- Subsidiary: Công ty con
- Affiliate: Công ty liên kết
- Partnership: Công ty hợp doanh
- Private company: Công ty tư nhân
- State-owned enterprise: Công ty nhà nước
- Joint venture company: Công ty liên doanh
Những từ vựng trên không chỉ giúp bạn hiểu rõ về chi phí trong kế toán mà còn mở rộng kiến thức về các hình thức tổ chức công ty kinh doanh khác nhau.
Câu hỏi thường gặp
-
Câu hỏi: Chi phí dự phòng là gì?
- Trả lời: Chi phí dự phòng là một khoản tiền được tính vào để đối mặt với các sự kiện tiềm ẩn không được tính toán cụ thể trong ước tính chi phí. Mục đích là bảo đảm rằng có đủ tài chính để đối phó với sự không chắc chắn và rủi ro không thể dự đoán trước trong quá trình thực hiện dự án.
-
Câu hỏi: Contingency cost được định nghĩa như thế nào trong tiếng Anh?
- Trả lời: Contingency cost là một khoản tiền được bao gồm để chi trả cho các sự kiện tiềm ẩn không được tính toán cụ thể trong ước tính chi phí. Nó có mục đích bảo đảm sự chuẩn bị cho sự không chắc chắn và rủi ro không thể đoán trước trong dự án.
-
Câu hỏi: Làm thế nào chi phí dự phòng được tính toán trong một dự án?
- Trả lời: Chi phí dự phòng thường được tính toán dựa trên tỷ lệ phần trăm của tổng ngân sách dự án, thường nằm trong khoảng 5% - 10%. Tùy thuộc vào quy mô cụ thể của dự án, các bên liên quan có thể thỏa thuận điều chỉnh lên hoặc giảm xuống khoản chi phí này.
-
Câu hỏi: Tại sao chi phí dự phòng quan trọng trong quản lý dự án và kế toán?
- Trả lời: Chi phí dự phòng là quan trọng vì nó giúp đối mặt với sự không chắc chắn và rủi ro không thể dự đoán trước trong quá trình thực hiện dự án. Nó giúp đảm bảo rằng có đủ tài chính để giải quyết những tình huống bất ngờ và ngăn chặn sự gián đoạn trong tiến trình làm việc.
Nội dung bài viết:
Bình luận