Chế định thừa kế trong bộ luật dân sự 2015

Chế định thừa kế trong Bộ Luật Dân Sự 2015 đặt ra những nguyên tắc và quy định quan trọng về quyền thừa kế, di chúc và thời hiệu khởi kiện. Từ những định nghĩa cơ bản đến quy tắc chi tiết về thời điểm mở thừa kế và quyền của người thừa kế, bài viết này sẽ khám phá sâu rộng về lĩnh vực phức tạp và quan trọng này trong hệ thống pháp luật Việt Nam.che-dinh-thua-ke-trong-bldsChế định thừa kế trong Bộ Luật Dân Sự 2015

1. Khái niệm

Quyền thừa kế, một phần quan trọng trong hệ thống pháp luật dân sự của Việt Nam, đặt ra các quy định liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản từ người chết cho người sống theo di chúc hoặc trình tự nhất định. Trong nghiên cứu của Ph. Ăngghen, chế độ mẫu quyền thừa kế dựa vào huyết tộc mẹ, và tài sản thường để lại trong thị tộc, được trao cho những người cùng huyết tộc.

Tuy nhiên, quan điểm về quyền thừa kế không đồng nhất. TS. Phạm Văn Tuyết và TS.LS Lê Kim Giang nhấn mạnh quyền lập di chúc của cá nhân, trong khi từ điển Luật học của Viện khoa học pháp lý định nghĩa quyền thừa kế là việc để lại tài sản sau khi chết, có thể theo di chúc hoặc pháp luật.

Quyền thừa kế không chỉ là pháp luật về việc chuyển tài sản mà còn là sự tổng hợp các quy định về trình tự, quyền, nghĩa vụ, và bảo vệ quyền của người thừa kế. Đây là một lĩnh vực pháp luật phức tạp, yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về quy định và thực tiễn giải quyết tranh chấp.

2Thời điểm, địa điểm mở thừa kế

Theo quy định của Điều 611 trong Bộ luật dân sự năm 2015, thời điểm mở thừa kế được xác định là thời điểm người có tài sản chết. Trong trường hợp Tòa án tuyên bố một người đã chết, thì thời điểm mở thừa kế là ngày Tòa án xác định người đó đã chết. Nếu không thể xác định chính xác ngày chết, thì ngày Bản án tòa án tuyên bố một người đã chết có hiệu lực pháp luật sẽ được coi là ngày người đó chết.

Địa điểm mở thừa kế được xác định là nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản. Trong trường hợp không thể xác định nơi cư trú cuối cùng, thì địa điểm mở thừa kế là nơi có toàn bộ hoặc phần lớn di sản.

Quá trình xác định thời điểm và địa điểm mở thừa kế đóng vai trò quan trọng trong quan hệ thừa kế. Tại thời điểm và địa điểm này, người thừa kế và di sản của người chết sẽ được xác định, Tòa án sẽ có thẩm quyền thụ lý giải quyết, nơi thực hiện nghĩa vụ và xác định thời hiệu khởi kiện về quyền thừa kế.

Ngoài ra, việc xác định chính xác địa điểm mở thừa kế cũng đóng vai trò quan trọng khi xác định tính hợp pháp của việc từ chối nhận di sản, theo quy định tại Điều 620 Bộ luật dân sự: "Việc từ chối nhận di sản phải được lập thành văn bản…" để đảm bảo quy trình pháp luật.

3. Người thừa kế

Để xác định người thừa kế của người chết tại thời điểm người đó qua đời, quy định tại Điều 611 Bộ luật dân sự năm 2015 rõ ràng nhấn mạnh vào việc xác định có di chúc hay không. Trong trường hợp có di chúc, người thừa kế sẽ được xác định theo nội dung di chúc. Ngược lại, khi không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp, thậm chí di chúc không có giá trị pháp luật, quy định pháp luật sẽ quyết định việc xác định người thừa kế.

Theo thứ tự quy định, người thừa kế theo pháp luật được ưu tiên theo các hàng thừa kế nhất định. Hàng thừa kế đầu tiên bao gồm vợ, chồng, cha mẹ, con đẻ, con nuôi. Hàng thừa kế sau đó sẽ là các thành viên trong gia đình mở rộng như ông bà nội ngoại, anh chị em ruột, cháu ruột, cụ nội ngoại, bác, chú, cậu, cô, dì ruột, chắt ruột.

Quy định cũng rõ ràng về quyền hưởng di sản, đặc biệt là việc phân chia di sản giữa các người thừa kế. Các người thừa kế cùng hàng sẽ nhận được phần di sản bằng nhau, trong khi những người ở hàng thừa kế sau chỉ có quyền thừa kế khi không còn ai ở hàng trước.

Tuy nhiên, có những trường hợp mà người thừa kế không được hưởng quyền thừa kế, như khi có hành vi phạm tội nghiêm trọng đối với người đã chết hoặc khi họ có hành vi lừa dối, cưỡng ép, ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc. Tuy nhiên, người có những hành vi này vẫn có thể được hưởng di sản nếu người để lại di sản biết về hành vi của họ mà vẫn chấp nhận cho họ hưởng di sản theo di chúc.

Các người thừa kế có thể là cá nhân, cơ quan hoặc tổ chức, nhưng để hưởng di sản, họ phải còn sống vào thời điểm mở thừa kế hoặc đã được sinh ra và tiếp tục sống sau thời điểm mở thừa kế, nhưng đã được thai nghén trước khi người để lại di sản qua đời. Nếu người thừa kế là cơ quan hoặc tổ chức, họ phải tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.

4. Di sản thừa kế

Theo quy định tại Điều 612 Bộ luật dân sự, di sản không chỉ bao gồm tài sản riêng của người chết mà còn liệt kê phần tài sản riêng của người đó trong tài sản chung với người khác. Điều này áp đặt sự đa dạng và phức tạp của di sản thừa kế, đặc biệt là khi liên quan đến quyền sử dụng đất, một phần quan trọng trong tài sản, cũng thuộc di sản và được để lại cho người thừa kế.

Hiện nay, đa dạng cách hiểu về di sản đã tạo ra tình trạng phức tạp trong xử lý các vụ án. Việc xác định di sản không chính xác và đầy đủ dẫn đến cần thiết phải xét xử lại nhiều vụ án để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quá trình giải quyết tranh chấp thừa kế.

Quy định tại Điều 105 Bộ luật dân sự định nghĩa tài sản là vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. Điều này bao gồm quyền đòi bồi thường thiệt hại, quyền đòi nợ, và quyền thừa kế giá trị. Điều này làm nổi bật sự đa dạng của di sản, không chỉ giới hạn ở vật chất mà còn liên quan đến các quyền lợi khác nhau.

Mặt khác, di sản thừa kế không bao gồm nghĩa vụ của người chết đối với tài sản. Trong trường hợp người chết để lại cả tài sản và nghĩa vụ, thì thường phần nghĩa vụ này sẽ được thanh toán bằng tài sản của người chết. Phần còn lại sẽ được coi là di sản thừa kế và phân phối theo di chúc hoặc quy định của pháp luật.

Nếu di sản đã được chia, mỗi người thừa kế sẽ chịu trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ đối với tài sản mà họ đã nhận. Trong trường hợp di sản chưa được chia, nghĩa vụ đối với tài sản của người chết sẽ được thực hiện theo thỏa thuận của những người thừa kế hoặc theo quản lý của di sản.

Đối với Nhà nước, cơ quan, tổ chức hưởng di sản theo di chúc, họ cũng phải thực hiện nghĩa vụ đối với tài sản do người chết để lại, giống như cá nhân thừa kế. Điều này làm cho quy trình thừa kế trở nên công bằng và nhất quán trên cả nước.

5. Di chúc

Di chúc là biểu hiện của ý chí cá nhân nhằm chuyển nhượng tài sản sau khi chết. Việc lập di chúc phải tuân thủ quy tắc về hình thức, đồng thời đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của quyết định này.

Di chúc phải được thực hiện bằng văn bản. Trong trường hợp tính mạng của người lập di chúc đang bị đe dọa do bệnh tật hoặc các nguyên nhân khác mà không thể lập di chúc bằng văn bản, di chúc miệng có thể được xem xét. Tuy nhiên, để di chúc miệng được coi là hợp pháp, người di chúc miệng cần phải thể hiện ý chí cuối cùng trước mặt ít nhất hai người làm chứng, và ngay sau đó, những người làm chứng này phải ghi chép lại, ký tên hoặc điểm chỉ. Sau 03 tháng kể từ thời điểm di chúc miệng mà người lập di chúc miệng vẫn sống, minh mẫn, và sáng suốt, di chúc miệng mới được coi là hợp pháp.

Đối với nhóm tuổi từ 15 đến chưa đủ 18 tuổi, di chúc phải được lập bằng văn bản và có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ. Đối với những người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ, di chúc cũng phải được lập bằng văn bản và có chứng nhận của công chứng nhà nước hoặc chứng thực của UBND xã, phường, thị trấn.

Tuy nhiên, bất kể di chúc có được lập bằng văn bản hay miệng, nó chỉ được coi là hợp pháp khi đáp ứng đủ các điều kiện. Người lập di chúc phải đang trong tình trạng minh mẫn và sáng suốt, không bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép. Nội dung di chúc không được vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, và hình thức di chúc cũng phải tuân thủ quy định của pháp luật.

Nếu có người làm chứng trong quá trình lập di chúc, họ không thể là những người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật của người lập di chúc. Người làm chứng cũng không được liên quan trực tiếp đến quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan đến nội dung di chúc. Những người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự, hay có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi, cũng không được phép làm chứng trong quá trình lập di chúc.

6. Thời hiệu khởi kiện vụ án thừa kế

Thời hiệu khởi kiện vụ án thừa kế

Thời hiệu khởi kiện vụ án thừa kế

Theo quy định tại Điều 623 Bộ luật dân sự, thời hiệu khởi kiện về quyền thừa kế là một yếu tố quan trọng trong quá trình giải quyết tranh chấp liên quan đến tài sản thừa kế. Thời hiệu này được xác định dựa trên loại tài sản, là 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản, tính từ ngày mở thừa kế.

Trong khoảng thời gian này, người thừa kế có quyền sử dụng các biện pháp pháp lý để yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp. Những quyền này bao gồm việc yêu cầu chia thừa kế, xác định rõ quyền thừa kế của mình, và thậm chí truất quyền thừa kế của người khác. Tuy nhiên, quyền lợi này chỉ tồn tại trong thời hạn 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản, kể từ ngày mở thừa kế.

Thời hiệu khởi kiện về quyền thừa kế bắt đầu tính từ ngày tiếp theo sự kiện người để lại di sản chết. Điều này làm rõ thời điểm chính xác để người thừa kế có thể bắt đầu hành động pháp lý để đảm bảo quyền lợi và xác định tài sản thừa kế của mình.

Như vậy, thừa kế không chỉ là sự chuyển giao tài sản sau khi người chết theo quy định của pháp luật mà còn liên quan đến quá trình bảo vệ quyền lợi và giải quyết tranh chấp. Quy định rõ thời hiệu khởi kiện làm cho quá trình này trở nên công bằng và có tính tích cực, đồng thời giúp định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong thừa kế.

Câu hỏi thường gặp:

  1. Câu hỏi: Thời hiệu khởi kiện trong chế định thừa kế của Bộ luật dân sự 2015 được xác định như thế nào?

    Trả lời: Thời hiệu khởi kiện trong chế định thừa kế của Bộ luật dân sự 2015 được xác định là 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản, tính từ ngày mở thừa kế.

  2. Câu hỏi: Di chúc có thể lập miệng trong trường hợp nào và điều kiện để di chúc miệng được coi là hợp pháp theo Bộ luật dân sự 2015 là gì?

    Trả lời: Di chúc có thể lập miệng khi tính mạng của người lập di chúc đang bị đe dọa do bệnh tật hoặc nguyên nhân khác. Để di chúc miệng được coi là hợp pháp, người lập di chúc cần thể hiện ý chí cuối cùng trước mặt ít nhất hai người làm chứng và sau đó những người làm chứng phải ghi chép lại, ký tên hoặc điểm chỉ. Di chúc miệng sẽ bị hủy bỏ sau 03 tháng nếu người lập di chúc miệng vẫn sống, minh mẫn và sáng suốt.

  3. Câu hỏi: Ai không được làm người làm chứng khi lập di chúc theo Bộ luật dân sự 2015?

    Trả lời: Người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật của người lập di chúc, người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan đến nội dung di chúc, và những người chưa thành niên, mất năng lực hành vi dân sự không được làm người làm chứng khi lập di chúc.

  4. Câu hỏi: Tại sao thời hiệu khởi kiện trong quyền thừa kế quan trọng và làm thế nào nó ảnh hưởng đến quá trình giải quyết tranh chấp theo Bộ luật dân sự 2015?

    Trả lời: Thời hiệu khởi kiện xác định thời gian mà người thừa kế có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp về quyền thừa kế. Nếu quá thời hạn, họ sẽ mất quyền lợi này. Điều này làm cho quá trình giải quyết tranh chấp trở nên công bằng và đồng thời tạo động lực cho các bên liên quan để nhanh chóng đưa ra quyết định và giải quyết tranh chấp.

 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (787 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo