Chảy máu tiếng Anh là gì?

Chảy máu tiếng Anh là gì?

Chảy máu tiếng Anh là gì?

Chảy máu tiếng Anh là gì?

Chảy máu tiếng Anh là bleeding /ˈblidɪŋ/ hoặc hemorrhage.

Chảy máu hay xuất huyết là sự ra máu không kiểm soát từ các mạch máu, bao gồm cả huyết tương và các thành phần tế bào máu, thoát khỏi cơ thể thông qua hệ thống tuần hoàn. Điều này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ tổn thương vật lý đến các vấn đề y tế nghiêm trọng như bệnh lý hoặc chấn thương. Khi chảy máu xảy ra, cơ thể có thể mất đi lượng máu quan trọng, gây nguy hiểm cho sức khỏe và đòi hỏi sự can thiệp y tế kịp thời.

Ví dụ tiếng Anh về "chảy máu"

Ví dụ 1. Các bác sĩ đang cố gắng hết sức để kiểm soát tình trạng chảy máu.

  • Doctors are trying their best to control the bleeding.

Ví dụ 2. Vết thương hở bắt đầu chảy máu.

  • The wound opened up and started bleeding.

Từ vựng tiếng Anh về việc xuất huyết, chảy máu

  • nosebleed (chảy máu cam): Whenever I have a cold I get a nosebleed. (Bất cứ khi nào tôi bị cảm lạnh, tôi đều bị chảy máu cam.)

  • bleeding (chảy máu): Doctors are trying their best to control the bleeding. (Các bác sĩ đang cố gắng hết sức để kiểm soát tình trạng chảy máu.)

  • hemorrhage (xuất huyết): Twelve hours later she suffered a massive brain hemorrhage (Mười hai giờ sau, cô có một khối xuất huyết não rất nghiêm trọng.)

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo