Chất độc tiếng Anh là gì?

Chất độc tiếng Anh là gì?

Chất độc tiếng Anh là gì?

Chất độc tiếng Anh là gì?

Chất độc tiếng Anh là poison /ˈpɔɪ.zən/.

Từ đồng nghĩa: toxic, toxicant

Chất độc là các hợp chất hoặc tác nhân gây hại đối với sức khỏe của con người, động vật hoặc môi trường. Những chất độc có thể là các hợp chất hóa học, vi sinh vật, hoặc các tác nhân vật lý như phóng xạ. Chúng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe từ nhẹ như kích ứng da đến nghiêm trọng như nguy cơ ung thư, tổn thương cơ quan nội tạng, hoặc tử vong. Các chất độc thường cần được xử lý cẩn thận để tránh nguy cơ tiềm ẩn đối với con người và môi trường.

Ví dụ tiếng Anh về "Chất độc"

Ví dụ 1: "The company was fined heavily for violating environmental regulations by dumping poison into the river."

  • "Công ty đã bị phạt nặng vì vi phạm các quy định về môi trường bằng cách xả chất độc vào sông."

Ví dụ 2: "The warning label on the chemical bottle clearly indicates that it contains poison and should be handled with extreme caution."

  • "Nhãn cảnh báo trên chai hóa chất rõ ràng cho biết rằng nó chứa chất độc và nên được xử lý cực kỳ cẩn thận."

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Chất độc"

  • Độc chất học: toxicology
  • Chất độc cần: hemlock
  • Chất khử độc: detoxicant
  • Chất độc nhựa sui: antiar
  • Khoa chất độc: toxicological, toxicology
  • Tính chất độc nhất: oneness
  • Tính chất độc: banefulness, obnoxiousness, unhealthfulness, venomousness, virulence, virulency
  • Tính chất không độc: innocuity, innocuousness

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo