Chấp nhận tiếng Anh là gì?

Chấp nhận tiếng Anh là gì?

Chấp nhận tiếng Anh là gì?

Chấp nhận tiếng Anh là gì?

Chấp nhận tiếng Anh là admit /ədˈmɪt/.

Từ đồng nghĩa: accept, allow, recognize,...

"Chấp nhận" là một thuật ngữ tiếng Việt có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ "chấp nhận":

  1. Đồng ý với điều gì đó: Khi bạn chấp nhận điều gì đó, có nghĩa là bạn đồng ý với nó, chấp thuận nó.

  2. Nhận thức và chấp nhận sự thật: Khi bạn chấp nhận một sự thật nào đó, bạn nhận thức và chấp nhận rằng điều đó là thực tế, không thể thay đổi.

  3. Chấp nhận một lời mời hoặc lời đề nghị: Khi bạn chấp nhận một lời mời hoặc lời đề nghị, bạn đồng ý tham gia hoặc nhận được điều đó.

  4. Đảm nhận trách nhiệm: Trong một số trường hợp, "chấp nhận" có thể ám chỉ việc đảm nhận trách nhiệm hoặc hậu quả của một hành động, quyết định, hoặc tình huống.

  5. Cho phép hoặc tha thứ: Trong một số trường hợp, "chấp nhận" cũng có thể ám chỉ việc cho phép hoặc tha thứ cho một điều gì đó.

Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, ý nghĩa của "chấp nhận" có thể khác nhau.

Ví dụ tiếng Anh về "Chấp nhận"

Ví dụ 1. The defendant chose to admit guilt during the trial. 

  • Bị cáo đã chọn chấp nhận tội lỗi trong phiên tòa.

Ví dụ 2. The university admissions office admitted a record number of students this year.

  • Văn phòng tuyển sinh của trường đại học đã chấp nhận một số lượng sinh viên kỷ lục trong năm nay.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Chấp nhận"

  • Chấp nhận: admit, adopt, allow, let go, let go of
  • Sự chấp nhận: acceptance, approval
  • Chấp nhận được: acceptable, reasonable, admissible, allowable
  • Không chấp nhận được: unacceptable, inadmissible
  • Không thể chấp nhận được: disgraceful, unbearable

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo