
Chấp nhận tiếng Anh là gì?
Chấp nhận tiếng Anh là gì?
Chấp nhận tiếng Anh là admit /ədˈmɪt/.
Từ đồng nghĩa: accept, allow, recognize,...
"Chấp nhận" là một thuật ngữ tiếng Việt có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ "chấp nhận":
-
Đồng ý với điều gì đó: Khi bạn chấp nhận điều gì đó, có nghĩa là bạn đồng ý với nó, chấp thuận nó.
-
Nhận thức và chấp nhận sự thật: Khi bạn chấp nhận một sự thật nào đó, bạn nhận thức và chấp nhận rằng điều đó là thực tế, không thể thay đổi.
-
Chấp nhận một lời mời hoặc lời đề nghị: Khi bạn chấp nhận một lời mời hoặc lời đề nghị, bạn đồng ý tham gia hoặc nhận được điều đó.
-
Đảm nhận trách nhiệm: Trong một số trường hợp, "chấp nhận" có thể ám chỉ việc đảm nhận trách nhiệm hoặc hậu quả của một hành động, quyết định, hoặc tình huống.
-
Cho phép hoặc tha thứ: Trong một số trường hợp, "chấp nhận" cũng có thể ám chỉ việc cho phép hoặc tha thứ cho một điều gì đó.
Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, ý nghĩa của "chấp nhận" có thể khác nhau.
Ví dụ tiếng Anh về "Chấp nhận"
Ví dụ 1. The defendant chose to admit guilt during the trial.
- Bị cáo đã chọn chấp nhận tội lỗi trong phiên tòa.
Ví dụ 2. The university admissions office admitted a record number of students this year.
- Văn phòng tuyển sinh của trường đại học đã chấp nhận một số lượng sinh viên kỷ lục trong năm nay.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Chấp nhận"
- Chấp nhận: admit, adopt, allow, let go, let go of
- Sự chấp nhận: acceptance, approval
- Chấp nhận được: acceptable, reasonable, admissible, allowable
- Không chấp nhận được: unacceptable, inadmissible
- Không thể chấp nhận được: disgraceful, unbearable
Nội dung bài viết:
Bình luận