
Chấn thương tiếng Anh là gì?
Chấn thương tiếng Anh là gì?
Chấn thương tiếng Anh là injury /ˈɪnʤəri/ hoặc wound.
Chấn thương là sự tổn thương đối với cơ thể do ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài, có thể là do tai nạn, trượt ngã, bị đánh đập, hoặc vũ khí gây ra. Điều này có thể gây ra những tổn thương đa dạng, từ nhẹ đến nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bị chấn thương. Đối với mỗi trường hợp, cần có sự can thiệp và điều trị phù hợp để giảm thiểu tổn thương và phục hồi sức khỏe một cách tốt nhất.
Ví dụ tiếng Anh về "Chấn thương"
Ví dụ 1. Anh ấy đã hồi phục đáng kể sau một chấn thương nặng.
- He made a remarkable recovery from a severe injury.
Ví dụ 2. Anh ấy cần phải phẫu thuật để chữa một vết chấn thương phiền phức ở lưng.
- He needed surgery to cure a troublesome back injury.
Từ vựng tiếng Anh gần nghĩa với "Chấn thương"
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các từ tiếng Anh có ý nghĩa gần nhau như "injury," "wound," và "cut."
-
injury (chấn thương): He made a remarkable recovery from a severe injury. (Anh ấy đã hồi phục đáng kể sau một chấn thương nặng.)
-
wound (vết thương): The doctor bound the wound with gauze. (Bác sĩ buộc vết thương lại bằng gạc.)
-
cut (vết cắt): The knife made a deep cut on his finger. (Con dao đã để lại một vết cắt khá sâu trên tay anh ấy.)
-
scratch (vết cào): The cat left a deep scratch on my thigh. (Chú mèo để lại một vết cào sâu trên đùi tôi.)
Hãy nhớ rằng mỗi từ này đều có ý nghĩa riêng biệt, nhưng đều liên quan đến vấn đề về sức khỏe và an toàn.
Nội dung bài viết:
Bình luận