
Chăm sóc tiếng Anh là gì?
Chăm sóc tiếng Anh là gì?
Chăm sóc tiếng Anh là Care /keər/
Định nghĩa:
Chăm sóc là sự quan tâm từ những hành động, việc làm, suy nghĩ, sự yêu thương, nâng niu của bản thân hay đối tượng cụ thể nào đó đối với một vật cụ thể, hoặc một con người, thú cưng để bày tỏ sự yêu thích hay quan tâm.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Đây là một động từ cực kỳ phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực y tế. Nó được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, giao tiếp,...
Trong Tiếng Anh, động từ "care" có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau như danh từ, động từ, tính từ,... để tạo ra những cấu trúc, cụm từ khác nhau với nhiều nghĩa đa dạng hơn."
Ví dụ tiếng Anh về "chăm sóc"
Ví dụ 1. This information advises that resources for development in primary care and community care to provide assistance to those in need are secured in an emergency.
- Thông tin này khuyên rằng các nguồn lực cho sự phát triển trong chăm sóc ban đầu và chăm sóc cộng đồng để cung cấp hỗ trợ những đối tượng cần được bảo đảm trong trường hợp khẩn cấp.
Ví dụ 2. The veterinarian healed the horse with loving care and applied natural herbs and then proceeded to bandage the injured foot.
- Vị bác sĩ thú y đã chữa lành cho con ngựa bằng sự chăm sóc yêu thương và chườm thảo dược thiên nhiên rồi tiến hành băng bó cho bàn chân bị thương.
Cách sử dụng động từ "chăm sóc"
1. Động từ để chỉ về hành động quá trình bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó và cung cấp những gì người đó hoặc vật đó cần:
Ví dụ 1. She has been diagnosed to be very weak for a long time after the operation, so she will need a lot of care.
- Cô ta đã được chuẩn đoán là sẽ rất yếu trong một thời gian dài sau ca phẫu thuật, vì vậy cô ấy sẽ cần được chăm sóc rất nhiều.
Ví dụ 2. The standard of care at our local hospital is excellent so everyone can rest assured and get treated.
- Tiêu chuẩn chăm sóc tại bệnh viện địa phương của chúng tôi là tuyệt vời nên mọi người hãy yên tâm và đến chữa trị.
Ví dụ 3. Kindergartens are responsible for taking care of children and teaching them about the things of life.
- Các nhà trẻ có trách nhiệm chăm sóc trẻ em và dạy bảo trẻ về những điều về cuộc sống
2. Hoặc “care” còn nói về sự bộc lộ suy nghĩ khi chú ý nghiêm túc, đặc biệt là đến các chi tiết của một tình huống hoặc sự việc:
Ví dụ 1. The old man painted the window frames with great care so that no paint got onto the glass.
- Ông già đã sơn các khung cửa sổ rất cẩn thận để không có sơn nào dính vào kính.
Ví dụ 2. You need to take a bit more care with your spelling in the essay.
- Bạn cần phải cẩn thận hơn một chút với chính tả của mình trong bài luận.
3. “care” còn bày tỏ về quan tâm đến điều gì đó hoặc lo lắng hoặc buồn phiền về điều gì đó:
Ví dụ 1. Don’t you care about what happens to the children of you?
- Bạn không quan tâm đến những gì xảy ra với con cái của bạn?
Ví dụ 2. I really don’t care if we go or not so you should stop talk to me.
- Tôi thực sự không quan tâm nếu chúng ta đi hay không, vì vậy bạn nên dừng lại nói chuyện với tôi.
Cụm cấu trúc đi với "care"
in somebody’s care: trong sự chăm sóc của ai đó
- Ví dụ. The children no parents had been left in the care of a babysitter. (Những đứa trẻ không cha mẹ đã bị bỏ lại trong sự chăm sóc của một người giữ trẻ.)
be under somebody’s care: được ai đó chăm sóc
- Ví dụ. Patients with mental illness will be under care by a neurologist. (Những bệnh nhân bị bệnh tâm thần sẽ được bác sĩ chuyên về thần kinh chăm sóc.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "chăm sóc"
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
full of cares |
đầy quan tâm |
free from care |
miễn chăm sóc |
to care for a patient |
chăm sóc bệnh nhân |
sicks care |
chăm sóc bệnh |
babies care |
chăm sóc trẻ sơ sinh |
care labelling |
ghi nhãn chăm sóc |
care of inflammable stores |
chăm sóc các cửa hàng dễ cháy |
child care center |
Trung tâm chăm sóc trẻ em |
community care building |
xây dựng chăm sóc cộng đồng |
due care |
chăm sóc cẩn thận |
handle with care |
xử lý cẩn thận |
intensive care |
Sự quan tâm sâu sắc |
primary medical care |
chăm sóc y tế ban đầu |
secondary medical care |
chăm sóc y tế trung học |
work, care of the |
làm việc, chăm sóc |
medical care |
chăm sóc y tế |
health care |
chăm sóc sức khỏe |
hospital care |
bệnh viện chăm sóc |
community care |
chăm sóc cộng đồng |
home care |
chăm sóc tại nhà |
patient care |
chăm sóc bệnh nhân |
inpatient care |
chăm sóc bệnh nhân nội trú |
outpatient care |
chăm sóc bệnh nhân ngoại trú |
nursing care |
chăm sóc điều dưỡng |
residential care |
Chăm sóc nội trú |
after-school care |
chăm sóc sau giờ học |
constant care |
thường xuyên chăm sóc |
round-the-clock care |
chăm sóc suốt ngày đêm |
provide care |
cung cấp dịch vụ chăm sóc |
require care |
yêu cầu chăm sóc |
Nội dung bài viết:
Bình luận