
Cáo buộc tiếng Anh là gì?
Cáo buộc tiếng Anh là gì?
Cáo buộc tiếng Anh là charge /tʃɑːrdʒ/
"Cáo buộc" là một thuật ngữ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ việc kêu cáo, phê phán hoặc tố cáo một người hoặc một tổ chức về hành vi không đúng đắn, không đạo đức, hoặc có thể vi phạm pháp luật. Cáo buộc thường đi kèm với việc cung cấp bằng chứng hoặc bằng cớ để minh chứng cho những điều mà người hoặc tổ chức đó bị cáo buộc. Đây là một phần quan trọng trong quy trình pháp lý và xã hội để bảo vệ quyền lợi và công bằng.
Ví dụ tiếng Anh về "Cáo buộc"
Ví dụ 1: The prosecutor announced the charges against the suspect in the courtroom.
- Công tố viên thông báo các cáo buộc đối với bị can trong phòng xử.
Ví dụ 2: After a thorough investigation, the police decided to drop the charges due to lack of evidence.
- Sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng, cảnh sát quyết định rút lại các cáo buộc do thiếu chứng cứ.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Cáo buộc"
- Với vẻ cáo buộc: accusingly
- Mối ràng buộc: bondknot
- Có tính bắt buộc: imperative
- Bó buộc: coerce
- Cáo thị: announce
Ép buộc, bắt buộc: coerce, constrain, compel
Nội dung bài viết:
Bình luận