Cảnh giác tiếng Anh là gì?
Cảnh giác tiếng Anh là gì?
Cảnh giác tiếng Anh là alert /əˈlɜːrt/.
Từ đồng nghĩa: alert, alertness, outlook, vigilance, wakefulness, vigilant, aware, watchful
Cảnh giác là trạng thái tinh tường, cảnh báo, hoặc sự sẵn lòng để phản ứng một cách cẩn trọng đối với nguy cơ, hiểm họa hoặc sự không chắc chắn. Khi bạn đang ở trạng thái cảnh giác, bạn sẽ tập trung và nhận biết các dấu hiệu, biểu hiện của sự nguy hiểm để có thể đối phó hoặc tránh xa nó. Cảnh giác có thể là một phản ứng tự nhiên hoặc được kích thích bởi các tình huống hoặc thông tin mà bạn nhận thức được. Đây là một khả năng quan trọng để bảo vệ bản thân và đáp ứng hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp.
Ví dụ tiếng Anh về "Cảnh giác"
Ví dụ 1: "The security guard remained alert throughout the night, watching for any suspicious activity."
- "Người bảo vệ đã giữ cảnh giác suốt đêm, quan sát mọi hoạt động đáng ngờ."
Ví dụ 2: "It's important to stay alert while driving, especially in adverse weather conditions."
- "Việc giữ cảnh giác khi lái xe rất quan trọng, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt."
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Cảnh giác"
- Đề cao cảnh giác: to be on the alert
- Rất cảnh giác: argus-eyed
- Tính cảnh giác: wariness, watchfulness
- Mất cảnh giác: off guard
- Không cảnh giác: unguarded · unwary
- Làm mất cảnh giác: anaesthetise · anaesthetize
- Cảnh giác hơn: tighten up on
- Thiếu cảnh giác: unwatchful
Nội dung bài viết:
Bình luận