Cảnh báo tiếng Anh là gì?
Cảnh báo tiếng Anh là gì?
Cảnh báo tiếng Anh là warn /wɔrn/.
Cảnh báo là biện pháp thông báo nhằm đánh thức sự cảnh giác, từ đó giúp ngăn ngừa hoặc tránh xa khỏi các tình huống tiềm ẩn nguy hiểm. Đây là hành động quan trọng trong việc bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi các rủi ro và nguy cơ không mong muốn. Thông qua việc cảnh báo, mọi người có thể nhận biết và phản ứng kịp thời trước các tình huống đe dọa, giúp tạo ra môi trường an toàn và ổn định hơn cho mọi người. Do đó, việc chú ý và tuân thủ các cảnh báo là rất quan trọng để duy trì sự an toàn và tránh xa khỏi nguy hiểm.
Ví dụ tiếng Anh về "Cảnh báo"
Ví dụ 1. Tôi cần cảnh báo bạn về mối nguy hiểm tiềm tàng.
- I need to warn you about the potential danger.
Ví dụ 2. Dấu hiệu cảnh báo chúng tôi về mối nguy hiểm tiềm tàng phía trước.
- The sign warned us of the potential danger ahead.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Cảnh báo"
Caution (cẩn thận): đây là cách nhẹ nhàng nhất để cảnh báo, sử dụng khi mức độ nguy hiểm không quá cao.
- Ví dụ: Please use caution when walking on the wet floor. (Hãy cẩn thận khi đi bộ trên sàn ướt).
Warn (cảnh báo): đây là cách thông dụng nhất để cảnh báo về nguy hiểm, thường được sử dụng trong các tình huống đe dọa tính mạng hoặc tài sản của người khác.
- Ví dụ: I have to warn you that this road is very dangerous at night. (Tôi phải cảnh báo bạn là con đường này rất nguy hiểm vào ban đêm).
Alert (cảnh báo, báo động): sử dụng trong các tình huống cần phản ứng nhanh chóng để tránh nguy hiểm.
- Ví dụ: The fire alarm is alerting everyone to evacuate the building. (Chuông báo cháy đang báo động mọi người sơ tán khỏi tòa nhà).
Nội dung bài viết:
Bình luận