Cấn trừ tiếng Anh là gì?

Cấn trừ tiếng Anh là gì?

Cấn trừ tiếng Anh là gì?

Cấn trừ tiếng Anh là gì?

Cấn trừ tiếng Anh là clear debt /klɪr dɛt/.

Cấn trừ là phương pháp trả nợ dần dần bằng việc chuyển nhượng tài sản cho chủ nợ. Đây là quy trình pháp lý mà người nợ sử dụng để thanh toán các khoản nợ một cách dần dần, thay vì phải trả toàn bộ một lần. Khi có nhu cầu cấn trừ, người nợ sẽ đề xuất gán tài sản của mình cho chủ nợ để thanh toán nợ. Quá trình này thường được thực hiện dưới sự giám sát của cơ quan chức năng để đảm bảo sự công bằng và hợp lý cho cả hai bên.

Ví dụ tiếng Anh về "Cấn trừ"

Ví dụ 1. Dù cho đã cấn trừ hết nợ, bạn cũng đừng ngủ quên trên đỉnh vinh quang lâu quá nhé.

  • Even if you have cleared debts, don't sleep on top of the glory for too long.

Ví dụ 2. Anh ta đã làm việc cả mùa đông dài nhưng không thể cấn trừ được khoản nợ.

  • He has worked all winter long but could not clear debt.

Một số động từ thường gặp trong cách sử dụng tiền tệ

  • withdraw money: rút tiền (Let's withdraw some money and dine somewhere fancy tonight. - Rút tiền và ăn sang chảnh một bữa tối nay thôi nào.)

  • collect money: thu tiền (She helps me collecting the money from the shop. - Cô ấy giúp tôi thu tiền từ tiệm.)

  • save money: tiết kiệm tiền (The idea is to teach children to save money. - Ý tưởng của việc này là dạy trẻ con cách tiết kiệm tiền.)

  • pay money: trả tiền (Do you think anybody will pay money? – Bạn nghĩ sẽ có ai chịu trả tiền không?)

  • clear debt: cấn trừ/trả hết nợ (He has worked all winter long but could not clear the debt. - Ông ta làm việc suốt mùa đông mà không trả hết nợ.)

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo