Cản trở tiếng Anh là gì?

Cản trở tiếng Anh là gì?

Cản trở tiếng Anh là gì?

Cản trở tiếng Anh là gì?

Cản trở tiếng Anh là hamper/ˈhæmpər/.

Cản trở làm trì hoãn tiến triển của công việc, làm cho công việc không được tiến hành.

Ví dụ tiếng Anh về "Cản trở"

Ví dụ 1. Tiến trình của chúng tôi đã bị thời tiết rất xấu cản trở.

  • Our progress was hampered by very bad weather.

Ví dụ 2. Việc xây dựng đang cản trở giao thông trên đường cao tốc.

  • Construction is hampering traffic on the highway.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Cản trở"

  • Inhibit (kìm hãm): To inhibit the growth of bacteria, we can use certain chemicals. (Để kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn, chúng ta có thể sử dụng một số hóa chất.)

  • Constrain (hạn chế): Budget constraints often limit our ability to travel. (Những hạn chế về ngân sách thường hạn chế khả năng của chúng ta trong việc du lịch.)

  • Limit (giới hạn): There is a limit to how much weight the bridge can support. (Có một giới hạn về trọng lượng mà cây cầu có thể chịu đựng.)

  • Hinder (gây chướng ngại): The bad weather hindered our progress on the hike. (Thời tiết xấu đã làm chậm trễ tiến trình của chúng tôi trên chuyến đi leo núi.)

  • Impede (làm trở ngại): Traffic jams can impede the flow of commerce in a city. (Các tắc đường có thể làm trở ngại cho luồng thương mại trong một thành phố.)

  • Prevent (ngăn cản): Regular exercise can help prevent heart disease. (Tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim.)

  • Force (ép buộc): Economic circumstances may force people to make difficult choices. (Hoàn cảnh kinh tế có thể buộc người ta phải đưa ra các lựa chọn khó khăn.)

  • Hamper (cản trở): Heavy rain hampered our efforts to set up the tent. (Mưa lớn đã cản trở nỗ lực của chúng tôi trong việc lắp đặt lều.)

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo