
Cần thiết tiếng Anh là gì?
Cần thiết tiếng Anh là gì?
Cần thiết tiếng Anh là necessary /ˈnɛsəˌsɛri/ hoặc essential.
"Cần thiết" là một cụm từ tiếng Việt, có nghĩa là điều hoặc sự việc cần phải có, cần phải thực hiện, hoặc cần phải tồn tại trong một tình huống cụ thể. Đây là một từ ngữ thường được sử dụng để mô tả sự quan trọng, tất yếu hoặc không thể thiếu của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh khác nhau, "cần thiết" có thể ám chỉ đến một loạt các yếu tố, từ vật chất đến trừu tượng, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ tiếng Anh về "Cần thiết"
Ví dụ 1. Cô ấy thấy việc cho con dậy sớm là cần thiết.
- She find it necessary to accustom her child to getting up early.
Ví dụ 2. Giấc ngủ rất cần thiết cho sức khỏe.
- Sleep is necessary for one's health.
Danh từ của "necessary"
Necessaries (thường ở dạng số nhiều) đóng vai trò là danh từ có nghĩa là “những đồ vật / yếu tố cần thiết”.
Ví dụ:
1. I’ve packed all the necessaries for our outing tomorrow. (Tôi đã đóng gói tất cả những đồ vật cần thiết cho chuyến đi ngày mai của chúng ta.)
2. Having the necessaries prepared beforehand can alleviate stress in unexpected situations. (Việc chuẩn bị những vật cần thiết trước có thể giảm bớt căng thẳng trong những tình huống bất ngờ.)
3. Remembering to bring your necessaries on a camping trip ensures a more enjoyable experience. (Nhớ mang theo những đồ vật cần thiết trong chuyến đi cắm trại đảm bảo trải nghiệm thú vị hơn.)
4. Necessaries encompass a wide range of items, from clothing to emergency supplies. (Những đồ vật cần thiết bao gồm một loạt các mặt hàng, từ quần áo đến đồ dự phòng.)
5. It's wise to double-check that you have all the necessaries before embarking on a journey. (Nên kiểm tra kỹ lưỡng xem bạn đã có tất cả những đồ vật cần thiết trước khi bắt đầu một chuyến đi.)
6. Teachers often remind students to bring their necessaries for exams to ensure they have everything they need. (Giáo viên thường nhắc nhở học sinh mang theo những đồ vật cần thiết cho kỳ thi để đảm bảo họ có đủ mọi thứ cần thiết.)
Nội dung bài viết:
Bình luận