Cấm tiếng Anh là gì?
Cấm tiếng Anh là gì?
Cấm tiếng Anh là forbid, prohibit hoặc ban.
"Cấm" là một từ tiếng Việt có nghĩa là "không được phép", "bị hạn chế hoặc ngăn chặn". Trong nhiều ngữ cảnh, nó có thể ám chỉ đến việc ngăn cấm hoặc hạn chế một hoạt động, hành vi, hoặc vật phẩm nào đó với mục đích kiểm soát, bảo vệ, hoặc duy trì trật tự, an ninh. Cấm có thể được áp dụng bởi pháp luật, quy định xã hội hoặc chính sách từ các tổ chức, cơ quan.
Ví dụ tiếng Anh về "cấm"
Ví dụ 1. Thưa Mẹ, quy đinh cấm chúng ta chứa đàn ông trong nhà.
- Mother, our Rule forbids us to host a man under our roof.
Ví dụ 2. Trường chúng tôi cấm chúng tôi đến rạp chiếu bóng một mình.
- Our school prohibits us from going to the movies alone.
Ví dụ 3. Tổng thống Jefferson không muốn cấm vận thương mại kéo dài.
- President Jefferson did not want the trade ban to last long.
Các cụm từ có từ "cấm"
Dưới đây là một số cụm từ có từ "cấm" và bản dịch tiếng Anh tương ứng:
- Cấm đoán (Prohibition)
- Cấm vận (Embargo)
- Cấm điều kiện (Conditional ban)
- Cấm tự do (Ban on freedom)
- Cấm thuốc lá (Smoking ban)
- Cấm rượu (Alcohol ban)
- Cấm mang (Carry ban)
- Cấm sử dụng (Usage ban)
- Cấm nội dung (Content ban)
- Cấm xã hội (Social ban)
- cấm địa (exclusion zone/forbidden zone/no-go zone/out of bounds area)
Nội dung bài viết:
Bình luận