Cải tạo tiếng Anh là gì?
Cải tạo tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, có nhiều từ vựng tương đương với ý nghĩa "cải tạo", như "improve", "rehabilitate", "re-educate", và "transform".
Phát âm:
- Improve /ɪmˈpruːv/
- Rehabilitate /ˌriː.həˈbɪl.ɪ.teɪt/
- Re-educate /riː ˈedʒukeɪt/
- Transform /trænsˈfɔːm/
Nghĩa Tiếng Anh:
- Improve/ Rehabilitate/ Transform là làm cho cái gì đó hoặc ai đó trở nên tốt hơn.
- Re-educate là giáo dục những người đã mắc lỗi để chuyển hóa họ thành những người tốt, trung thực.
Nghĩa Tiếng Việt:
Cải tạo có nghĩa là làm cho một cái gì đó hoặc ai đó trở nên tốt hơn hoặc giáo dục lại những người đã mắc lỗi để biến họ trở thành những người tốt, trung thực.
Cụm từ về "cải tạo"
Cụm từ |
Nghĩa Tiếng Việt |
Labour re-educates man |
Lao động cải tạo con người |
Ideological re-education |
Cải tạo tư tưởng |
To re-educate law-breakers |
Cải tạo những người phạm pháp ( vi phạm pháp luật) |
To transform the economy |
Cải tạo nền kinh tế |
Building renovation |
Cải tạo công trình |
Rehabilitation of a fund |
Cải tạo công quỹ |
Socialist transformation |
Cải tạo chủ nghĩa xã hội |
forest improvement |
cải tạo rừng |
natural rehabilitation |
cải tạo tự nhiên |
Rehabilitated prisoners |
Tù nhân được cải tạo |
Ví dụ tiếng Anh về "Cải tạo"
Ví dụ 1. Socialist transformation and socialist construction are two inseparable aspects of the socialist revolution.
- Cải tạo xã hội chủ nghĩa và xây dựng chủ nghĩa xã hội là hai mặt khăng khít của cách mạng xã hội chủ nghĩa.
Ví dụ 2. In October, the government will promulgate some policies to transform the economy.
- Vào tháng mười, chính phủ sẽ ban hành một vài chính sách để cải tạo nền kinh tế.
Ví dụ 3. No one in the re-education camps will be starved, be left in the cold, be punished, or be forced to work. On the contrary, they have the opportunity to reform themselves to be honest person.
- Không ai trong các trại cải tạo sẽ bị bỏ đói, bị bỏ mặc trong giá lạnh, bị trừng phạt, hoặc bị bắt làm việc. Ngược lại, họ có cơ hội cải cách chính mình thành người lương thiện.
Ví dụ 4. That house was built 10 years ago so it is old and degraded, it needs to be renovated.
- Ngôi nhà đó được xây dựng 10 năm trước nên nó cũ và xuống cấp, nó cần được cải tạo lại.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Cải tạo"
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Penitentiary |
Trại cải tạo |
Teenager |
Thiểu niên ( từ 13 đến 19 tuổi) |
A criminal record |
Hồ sơ phạm tội |
Community service |
Lao động công ích |
Imprisonment |
Sự tống giam, sự bắt giam |
Break the law |
Vi phạm pháp luật |
Justice |
Công lý, chính nghĩa |
Commit a crime |
Phạm tội |
Re-offend |
Phạm tội nhiều lần |
Juvenile delinquent |
Tội phạm vị thanh niên ( chưa đủ tuổi chịu án tù) |
Misdemeanor |
Tội nhẹ, tội lặt vặt |
Smuggling |
Tội buôn lậu |
Pickpocketing |
Tội móc túi |
Petty larceny |
Tội trộm cắp vặt |
Vandalism |
Tội làm hư hỏng tài sản của người khác |
Shoplifter |
Kẻ ăn cắp trong cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại |
Swindler |
Kẻ lừa đảo |
Unlawful actions |
Những hành vi trái pháp luật |
Court |
Tòa án |
Witness |
Nhân chứng |
Judge |
Quan tòa, thẩm phán tối cao |
Lawyer |
Luật sư |
Policeman |
Cảnh sát |
Defendant |
Bị cáo |
Defense attorney |
Luật sư biện hộ |
Evidence |
Bằng chứng phạm tội |
Fraud |
Tội lừa đảo |
Grand larceny |
Tội trộm cắp các loại tài sản có giá trị |
A heist |
Vụ án cướp tiệm vàng, nhà băng |
A wanted fugitive |
Tội phạm đang bị truy nã |
A wanted notice |
Lệnh truy nã |
Accomplice |
Kẻ đồng lõa ( người phạm tội cùng) |
Arsonist |
Người phạm tội phóng hỏa |
Assault |
Tội hành hung người khác |
Bag-snatching |
Tội cướp giật túi xách |
Breaking and entering |
Tội đột nhập bất hợp pháp |
Burglar |
Ăn trộm |
Civil law |
Bộ luật dân sự |
Nội dung bài viết:
Bình luận