Bạn đang kinh doanh xuất khẩu và muốn được hoàn thuế GTGT nhưng chưa rõ thủ tục? Bạn muốn biết làm thế nào để tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách xin hoàn thuế GTGT? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tính tỷ lệ hoàn thuế GTGT hàng xuất khẩu một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Cách tính tỷ lệ hoàn thuế GTGT hàng xuất khẩu
1. Thế nào là hoàn thuế GTGT xuất khẩu?
Hoàn thuế GTGT xuất khẩu là việc Nhà nước hoàn trả lại cho doanh nghiệp một phần hoặc toàn bộ số tiền thuế giá trị gia tăng (VAT) mà doanh nghiệp đã nộp cho các hàng hóa, dịch vụ dùng để sản xuất, kinh doanh hàng hóa xuất khẩu.
Tại sao lại có hoàn thuế GTGT xuất khẩu?
Khuyến khích xuất khẩu: Việc hoàn thuế giúp giảm chi phí sản xuất, tăng tính cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, từ đó thúc đẩy hoạt động xuất khẩu.
Đảm bảo công bằng: Doanh nghiệp xuất khẩu phải chịu nhiều chi phí hơn so với doanh nghiệp chỉ kinh doanh nội địa, việc hoàn thuế giúp đảm bảo sự công bằng giữa các doanh nghiệp.
Thực hiện cam kết quốc tế: Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do, việc hoàn thuế GTGT xuất khẩu là một trong những cam kết để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại.
2. Đối tượng được hoàn thuế GTGT xuất khẩu.
Điều 18 Thông tư 219/2013/TT-BTC quy định rõ các đối tượng được hoàn thuế GTGT trong hoạt động xuất khẩu, bao gồm: doanh nghiệp ủy thác xuất khẩu, doanh nghiệp gia công xuất khẩu, doanh nghiệp thực hiện công trình xây dựng ở nước ngoài và doanh nghiệp xuất khẩu tại chỗ.
Đối với trường hợp ủy thác xuất khẩu:
Đây là trường hợp doanh nghiệp không tự mình thực hiện các thủ tục xuất khẩu mà giao cho một bên thứ ba (thường là công ty giao nhận, đại lý xuất khẩu) thực hiện.
Để được hoàn thuế, doanh nghiệp phải chứng minh được rằng mình là chủ sở hữu của hàng hóa và đã ủy quyền cho bên thứ ba thực hiện việc xuất khẩu.
Đối với gia công chuyển tiếp:
Đây là trường hợp doanh nghiệp nhận nguyên liệu từ nước ngoài về để gia công, chế biến thành sản phẩm hoàn chỉnh rồi xuất khẩu trở lại.
Doanh nghiệp phải có hợp đồng gia công với đối tác nước ngoài và chứng minh được nguồn gốc xuất xứ của nguyên liệu.
Đối với hàng hóa xuất khẩu để thực hiện công trình xây dựng ở nước ngoài:
Đây là trường hợp doanh nghiệp cung cấp vật liệu, thiết bị cho các công trình xây dựng ở nước ngoài.
Doanh nghiệp phải chứng minh được hàng hóa xuất khẩu được sử dụng trực tiếp cho công trình xây dựng ở nước ngoài và có hợp đồng với chủ đầu tư.
Ví dụ: Một công ty xây dựng Việt Nam trúng thầu xây dựng một tòa nhà tại Lào. Công ty này sẽ xuất khẩu các vật liệu xây dựng như xi măng, sắt thép sang Lào để thi công.
Đối với hàng hóa xuất khẩu tại chỗ:
Đây là trường hợp doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho khách hàng nước ngoài tại địa điểm sản xuất hoặc kinh doanh của mình.
Doanh nghiệp phải chứng minh được khách hàng là người nước ngoài và hàng hóa được tiêu thụ tại nước ngoài.
Tóm lại, các trường hợp trên đều thể hiện sự linh hoạt của chính sách hoàn thuế VAT xuất khẩu, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào hoạt động xuất khẩu.
3. Cách tính tỷ lệ hoàn thuế GTGT xuất khẩu
Để có thể nắm chắc được cách tính tỷ lệ hoàn thuế GTGT xuất khẩu thì bạn hãy theo dõi ví dụ sau:
Giả sử một công ty sản xuất đồ gỗ tại Việt Nam. Công ty này mua gỗ nguyên liệu với giá 100 triệu đồng (chưa bao gồm thuế GTGT) và phải nộp 10% thuế GTGT, tức là 10 triệu đồng. Sau khi chế biến, công ty bán thành phẩm đồ gỗ này sang thị trường Mỹ với giá 150 triệu đồng (chưa bao gồm thuế GTGT).
Tính toán tỷ lệ hoàn thuế:
- Thuế GTGT đã nộp: Công ty đã nộp 10 triệu đồng thuế GTGT khi mua gỗ.
- Thuế GTGT tính trên giá bán: Nếu áp dụng mức thuế GTGT tương tự cho hàng xuất khẩu, thì công ty sẽ thu được 15 triệu đồng thuế GTGT từ giá bán. Tuy nhiên, do đây là hàng xuất khẩu, công ty có thể được hoàn lại một phần hoặc toàn bộ số thuế này.
Trường hợp 1:
Nếu công ty chứng minh được rằng toàn bộ số gỗ đã được sử dụng để sản xuất hàng hóa xuất khẩu và không dùng cho mục đích khác, công ty có thể được hoàn lại toàn bộ số thuế GTGT đã nộp, tức là 10 triệu đồng.
Trường hợp 2:
Nếu một phần gỗ được sử dụng cho sản xuất hàng hóa bán nội địa, công ty chỉ được hoàn thuế tương ứng với phần gỗ sử dụng cho xuất khẩu. Giả sử 70% số gỗ được dùng để xuất khẩu, công ty sẽ được hoàn lại 70% của 10 triệu đồng, tức là 7 triệu đồng.
Lưu ý:
Loại hàng hóa: Mỗi loại hàng hóa có thể có quy định hoàn thuế khác nhau.
Thị trường xuất khẩu: Các hiệp định thương mại tự do có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ hoàn thuế.
Chứng từ kế toán: Các chứng từ như hóa đơn, chứng từ vận chuyển... đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh quyền được hoàn thuế.
Quy định pháp luật: Các quy định về hoàn thuế GTGT có thể thay đổi theo thời gian, do đó doanh nghiệp cần cập nhật thông tin mới nhất.
4. Các trường hợp không được hoàn thuế GTGT xuất khẩu
Các trường hợp không được hoàn thuế GTGT xuất khẩu
Việc hoàn thuế GTGT xuất khẩu là một chính sách hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu, tuy nhiên không phải mọi trường hợp xuất khẩu đều được hưởng chính sách này. Dưới đây là một số trường hợp điển hình mà doanh nghiệp không được hoàn thuế GTGT xuất khẩu:
Hàng hóa, dịch vụ không đủ điều kiện:
Hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng trong nước: Nếu hàng hóa, dịch vụ được sản xuất ra nhưng chủ yếu phục vụ cho thị trường nội địa, chỉ một phần nhỏ được xuất khẩu thì thường không được hoàn thuế.
Hàng hóa nhập khẩu sau đó xuất khẩu: Trong một số trường hợp, hàng hóa nhập khẩu về và xuất khẩu đi mà không qua quá trình sản xuất, chế biến tại Việt Nam thì có thể không được hoàn thuế.
Hàng hóa, dịch vụ không thuộc danh mục được hoàn thuế: Một số loại hàng hóa, dịch vụ đặc biệt có thể bị hạn chế hoặc không được hoàn thuế theo quy định của pháp luật.
Vi phạm quy định về xuất khẩu:
Xuất khẩu trái phép: Hàng hóa xuất khẩu trái phép, không qua các cửa khẩu chính thức, không có đầy đủ giấy tờ chứng minh sẽ không được hoàn thuế.
Khai báo hải quan không trung thực: Việc khai báo sai lệch về giá trị, số lượng hàng hóa, hoặc các thông tin khác liên quan đến xuất khẩu có thể dẫn đến việc không được hoàn thuế hoặc bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Không đáp ứng điều kiện về hồ sơ, chứng từ:
Hồ sơ không đầy đủ: Doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ các hồ sơ, chứng từ theo quy định như hóa đơn, chứng từ vận chuyển, hợp đồng xuất khẩu... Nếu hồ sơ thiếu sót hoặc không hợp lệ, sẽ không được hoàn thuế.
Chứng từ không hợp lệ: Các chứng từ phải được lập theo đúng quy định của pháp luật và có giá trị pháp lý. Nếu chứng từ bị sửa chữa, tẩy xóa hoặc không có dấu của cơ quan có thẩm quyền thì sẽ không được chấp nhận.
Hy vọng rằng qua bài viết này, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng nắm rõ hơn về "cách tính tỷ lệ hoàn thuế GTGT hàng xuất khẩu" Nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc hay cần tư vấn thêm, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Công ty Luật ACC luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi yêu cầu của quý khách.
Nội dung bài viết:
Bình luận