Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phát triển, doanh nghiệp tư nhân lại là một hình thức doanh nghiệp khá phổ biến ở Việt Nam, vì thế mà việc hiểu rõ về cách tính lương cho người lao động trong doanh nghiệp tư nhân sẽ trở nên vô cùng quan trọng. Bài viết Công ty Luật ACC sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các hình thức và quy định liên quan đến lương, giúp cả doanh nghiệp và người lao động nắm bắt được quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
Cách tính lương cho người lao động trong doanh nghiệp tư nhân
1. Mức lương người lao động làm việc tại doanh nghiệp tư nhân được nhận là bao nhiêu?
Căn cứ Điều 90 Bộ luật Lao động 2019 quy định về tiền lương như sau:
“1. Tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.
- Mức lương theo công việc hoặc chức danh không được thấp hơn mức lương tối thiểu.
- Người sử dụng lao động phải bảo đảm trả lương bình đẳng, không phân biệt giới tính đối với người lao động làm công việc có giá trị như nhau.”
Như vậy, mức lương của người lao động tại doanh nghiệp tư nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thỏa thuận lao động, tính chất công việc, và quy định pháp luật về lao động. Tuy nhiên, theo Bộ luật Lao động 2019, mức lương phải đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng được Chính phủ quy định.
Hơn nữa, mức lương người lao động tại doanh nghiệp tư nhân không chỉ cần tuân thủ theo quy định về mức lương tối thiểu vùng mà còn phụ thuộc vào thỏa thuận cụ thể giữa doanh nghiệp và người lao động như về năng lực và kinh nghiệm của người lao động; vị trí công việc và trách nhiệm mà người lao động đảm nhiệm; chính sách lương thưởng của từng doanh nghiệp và sẽ tăng thêm nhờ các khoản phụ cấp và thưởng, tùy thuộc vào hiệu quả công việc và chính sách của từng doanh nghiệp.
>>> Tìm hiểu thêm về: Thủ tục, hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân
2. Cách tính lương cho người lao động trong doanh nghiệp tư nhân
Tính lương cho người lao động trong doanh nghiệp tư nhân thường được dựa trên thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng lao động và tuân thủ theo quy định pháp luật. Quá trình tính lương thường bao gồm các bước và yếu tố sau:
2.1. Lương cơ bản
Lương cơ bản là phần lương chính mà người lao động nhận được hàng tháng, thường là mức thỏa thuận trong hợp đồng lao động, nhưng phải đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định.
Ví dụ:
- Vùng 1: 4.680.000 đồng/tháng (áp dụng cho Hà Nội, TP.HCM và các khu vực phát triển).
- Vùng 2: 4.160.000 đồng/tháng (áp dụng cho các thành phố lớn ngoài vùng 1).
- Vùng 3: 3.640.000 đồng/tháng (các tỉnh, huyện có mức phát triển trung bình).
- Vùng 4: 3.250.000 đồng/tháng (các khu vực nông thôn, ít phát triển).
Đối với lao động đã qua đào tạo, mức lương cơ bản phải cao hơn ít nhất 7% so với mức lương tối thiểu vùng.
2.2. Phụ cấp
Phụ cấp là các khoản bổ sung vào lương chính nhằm hỗ trợ các chi phí khác nhau của người lao động. Các khoản phụ cấp phổ biến trong doanh nghiệp tư nhân bao gồm:
- Phụ cấp ăn trưa, xăng xe, điện thoại.
- Phụ cấp trách nhiệm, công tác phí.
- Phụ cấp làm thêm giờ hoặc làm việc trong môi trường độc hại.
Ví dụ: Phụ cấp ăn trưa có thể là 500.000 đồng/tháng, phụ cấp xăng xe 300.000 đồng/tháng.
2.3. Tính lương làm thêm giờ (lương tăng ca)
Nếu người lao động làm việc ngoài giờ hành chính, họ sẽ được trả lương làm thêm giờ theo quy định của Bộ luật Lao động. Cụ thể:
- Làm thêm giờ ngày thường: Tối thiểu 150% lương cơ bản.
- Làm thêm giờ ngày nghỉ hàng tuần: Tối thiểu 200% lương cơ bản.
- Làm thêm giờ ngày lễ, Tết: Tối thiểu 300% lương cơ bản.
Ví dụ: Nếu lương cơ bản của một người là 5.000.000 đồng/tháng, lương làm thêm giờ vào ngày thường sẽ là 150% x lương giờ cơ bản. Giả sử số giờ làm thêm là 5 giờ, lương làm thêm là:
5.000.000 ÷ 26 ngày ÷ 8 giờ = 24.038 đồng/giờ.
Lương làm thêm: 24.038 x 150% x 5 giờ = 180.285 đồng.
2.4. Thưởng
Ngoài lương cơ bản và phụ cấp, người lao động có thể được hưởng các khoản thưởng khác nhau, chẳng hạn như:
- Thưởng định kỳ (thưởng tháng 13, thưởng lễ, Tết).
- Thưởng theo hiệu quả công việc.
- Thưởng thành tích hoặc theo doanh số.
Mức thưởng có thể khác nhau tùy theo chính sách của từng doanh nghiệp.
2.5. Khấu trừ bảo hiểm và thuế thu nhập cá nhân
Theo quy định pháp luật, lương của người lao động sẽ bị khấu trừ các khoản đóng bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), và thuế thu nhập cá nhân (nếu có). Các tỷ lệ đóng bảo hiểm của người lao động là:
- BHXH: 8% lương.
- BHYT: 1,5% lương.
- BHTN: 1% lương.
Ví dụ: Nếu lương cơ bản là 5.000.000 đồng, người lao động sẽ đóng:
- BHXH: 5.000.000 x 8% = 400.000 đồng.
- BHYT: 5.000.000 x 1,5% = 75.000 đồng.
- BHTN: 5.000.000 x 1% = 50.000 đồng.
Tổng khấu trừ bảo hiểm: 525.000 đồng.
2.6. Lương thực nhận
Sau khi trừ các khoản bảo hiểm và thuế, lương thực nhận là số tiền mà người lao động nhận về sau cùng. Công thức tính lương thực nhận:
- Lương thực nhận = Lương cơ bản + Phụ cấp + Thưởng − Bảo hiểm − Thuế TNCN
Ví dụ:
- Lương cơ bản: 5.000.000 đồng.
- Phụ cấp: 800.000 đồng.
- Thưởng: 1.000.000 đồng.
- Khấu trừ bảo hiểm: 525.000 đồng.
Lương thực nhận: 5.000.000 + 800.000 + 1.000.000 - 525.000 = 6.275.000 đồng.
Cách tính lương cho người lao động trong doanh nghiệp tư nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ lương cơ bản, phụ cấp, lương làm thêm giờ, thưởng, đến khấu trừ bảo hiểm và thuế. Doanh nghiệp cần đảm bảo tính toán đúng các khoản để quyền lợi của người lao động được đảm bảo theo quy định.
>>> Tìm hiểu thêm về: Những ai không được làm chủ doanh nghiệp tư nhân?
3. Hình thức trả lương cho người lao động trong doanh nghiệp tư nhân như thế nào?
3.1. Chủ doanh nghiệp có được quyền tự mình quyết định về hình thức trả lương không?
Dựa theo quy định tại khoản 1 Điều 96 Bộ luật Lao động 2019 có quy định như sau:
“1. Người sử dụng lao động và người lao động thỏa thuận về hình thức trả lương theo thời gian, sản phẩm hoặc khoán.”
Do đó căn cứ vào quy định thì chủ doanh nghiệp có quyền quyết định về hình thức trả lương cho người lao động. Nhưng, việc quyết định hình thức trả lương cần được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng lao động. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên, giúp người lao động hiểu rõ cách thức nhận lương của mình.
Đồng thời cũng cần tuân thủ quy định về mức lương phải đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định và phải bảo đảm quyền lợi cho người lao động theo các quy định của pháp luật lao động.
3.2. Quy định về hình thức trả lương cho người lao động trong doanh nghiệp tư nhân
Quy định về hình thức trả lương cho người lao động trong doanh nghiệp tư nhân
Hình thức trả lương cho người lao động là một yếu tố quan trọng trong quan hệ lao động, đặc biệt là trong doanh nghiệp tư nhân. Theo quy định tại Điều 96 của Bộ luật Lao động 2019, dưới đây là các điểm chính về hình thức trả lương:
(i) Các hình thức trả lương
Theo Điều 96, hình thức trả lương có thể bao gồm:
- Trả lương theo tháng: Hình thức phổ biến nhất, trong đó người lao động nhận lương hàng tháng.
- Trả lương theo tuần: Thích hợp cho các công việc tạm thời hoặc yêu cầu tính linh hoạt.
- Trả lương theo sản phẩm: Tính lương dựa trên số lượng sản phẩm hoàn thành, thường áp dụng trong sản xuất, gia công.
- Trả lương theo doanh thu: Dùng cho các ngành nghề như kinh doanh, nơi lương được tính dựa trên doanh thu tạo ra.
- Hình thức khác: Các hình thức trả lương khác có thể được thỏa thuận giữa doanh nghiệp và người lao động, miễn là tuân thủ các quy định pháp luật.
(ii) Thỏa thuận trong hợp đồng lao động
- Hình thức trả lương và mức lương cụ thể phải được quy định rõ ràng trong hợp đồng lao động. Điều này bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và tránh xảy ra tranh chấp.
(iii) Tuân thủ mức lương tối thiểu
- Mặc dù doanh nghiệp có quyền quyết định hình thức trả lương, nhưng mức lương phải đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi tối thiểu của người lao động.
(iv) Nguyên tắc trả lương
- Doanh nghiệp phải đảm bảo trả lương đầy đủ, đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng. Không được chậm trễ hay cắt giảm lương một cách không hợp lý.
Quy định về hình thức trả lương cho người lao động trong doanh nghiệp tư nhân theo Điều 96 của Bộ luật Lao động 2019 không chỉ tạo ra sự linh hoạt cho doanh nghiệp mà còn bảo vệ quyền lợi của người lao động. Việc quy định rõ ràng các hình thức và nguyên tắc trả lương giúp tăng cường sự minh bạch và công bằng trong mối quan hệ lao động, góp phần tạo môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.
>>> Xem thêm về: Ưu nhược điểm của doanh nghiệp tư nhân
4. Câu hỏi thường gặp
Cách tính lương cho người lao động trong doanh nghiệp tư nhân là gì?
Trả lời: Cách tính lương thường dựa trên thỏa thuận giữa doanh nghiệp và người lao động, có thể tính theo tháng, theo giờ, theo sản phẩm hoặc theo doanh thu.
Có những hình thức nào để tính lương?
Trả lời: Có một số hình thức tính lương phổ biến như:
- Lương theo tháng: Nhận lương cố định hàng tháng.
- Lương theo giờ: Tính lương dựa trên số giờ làm việc.
- Lương theo sản phẩm: Tính theo số lượng sản phẩm hoàn thành.
- Lương theo doanh thu: Dựa trên doanh thu mà người lao động tạo ra.
Mức lương có phải tuân thủ mức lương tối thiểu không?
Trả lời: Có, mức lương phải đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định.
Mong rằng qua bài viết bạn đọc sẽ nắm vững cách tính lương cho người lao động trong doanh nghiệp tư nhân để không chỉ bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý nhân sự hiệu quả. Nếu có bất kỳ vấn đề vướng mắc cần giải đáp cụ thể, Quý bạn đọc hãy liên hệ với Công ty luật ACC qua số hotline 1900.3330 để được hỗ trợ.
Nội dung bài viết:
Bình luận