Hướng dẫn cách đọc bảng cân đối kế toán đơn giản & chi tiết

 

Bảng cân đối kế toán là một phần quan trọng của bộ sổ sách kế toán của một doanh nghiệp, thể hiện sự cân đối giữa tài sản, nợ và vốn của công ty tại một thời điểm cụ thể. Để hiểu và phân tích thông tin từ bảng cân đối kế toán, dưới đây là một hướng dẫn chi tiết và đơn giản. ACC hy vọng sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được những thông tin chuẩn xác nhất.Hướng dẫn cách đọc bảng cân đối kế toán đơn giản & chi tiếtHướng dẫn cách đọc bảng cân đối kế toán đơn giản & chi tiết

1. Tìm hiểu sơ lược về bảng cân đối kế toán

Đây là một trong những công cụ quan trọng nhất trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Bảng này không chỉ là một báo cáo tài chính tổng hợp mà còn là một bản đồ tổng quát, phản ánh toàn bộ giá trị tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản đó của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, thường là cuối kỳ kế toán.

2. Bảng cân đối kế toán mang đến những ý nghĩa gì? 

Bảng cân đối kế toán được biết đến là một công cụ cực kỳ quan trọng để đánh giá và quản lý tình hình tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là ý nghĩa và tầm quan trọng của BCDKT đối với doanh nghiệp.

  • BCDKT cho phép doanh nghiệp đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình. Bằng cách so sánh giữa tài sản và nợ, doanh nghiệp có thể xác định xem liệu họ đang tăng cường tài sản hay nợ của mình. 
  • BCDKT cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Bằng cách phân tích các mục tài sản, nợ và vốn, các bên liên quan có thể đưa ra đánh giá về khả năng sinh lời và ổn định tài chính của doanh nghiệp.
  • Thông qua việc phân tích BCDKT, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định chiến lược quan trọng về tài chính. Ví dụ, họ có thể quyết định về việc mở rộng kinh doanh, tăng cường đầu tư vào tài sản cố định, hoặc giảm bớt nợ để cải thiện vị thế tài chính. 
  • BCDKT là một tài liệu quan trọng để thể hiện độ tin cậy của doanh nghiệp đối với các bên liên quan như nhà đầu tư, ngân hàng, và đối tác kinh doanh. Một BCDKT cân đối và minh bạch giúp tạo ra lòng tin và sự hỗ trợ từ phía các bên liên quan.

3. Hướng dẫn chi tiết về cách đọc bảng cân đối kế toán  

Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) là một báo cáo tài chính quan trọng, cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Việc đọc và hiểu BCĐKT là cần thiết cho các nhà đầu tư, chủ nợ, ban lãnh đạo doanh nghiệp và các bên liên quan khác. Dưới đây là hướng dẫn cách đọc BCĐKT đơn giản và chi tiết:

3.1. Xác định cấu trúc của BCĐKT

BCĐKT được chia thành hai phần chính:

  • Phía trái (tài sản): Liệt kê tất cả các tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, được sắp xếp theo thứ tự giảm dần tính thanh khoản.
  • Phía phải (nguồn vốn): Liệt kê tất cả các nguồn vốn hình thành tài sản của doanh nghiệp, được chia thành hai nhóm chính: vốn chủ sở hữu và nợ phải trả.

3.2. Phân tích từng khoản mục

Bảng cân đối kế toán được chia thành 2 khoản mục, bao gồm:

Phía tài sản

  • Tài sản lưu chuyển: Bao gồm các tài sản có thể chuyển hóa thành tiền mặt trong vòng 1 năm hoặc ít hơn. Ví dụ: tiền mặt và các khoản tương đương tiền, phải thu ngắn hạn, hàng tồn kho,... 
  • Tài sản dài hạn: Bao gồm các tài sản dự kiến sử dụng trong hơn 1 năm. Ví dụ: tài sản cố định hữu hình, tài sản vô hình,...

Phía nguồn vốn

  • Vốn chủ sở hữu: Là nguồn vốn do chủ sở hữu doanh nghiệp góp vào. Ví dụ: vốn cổ phần, lợi nhuận chưa phân phối,... 
  • Nợ phải trả: Là nguồn vốn vay của doanh nghiệp từ các bên khác. Ví dụ: nợ phải trả ngắn hạn, nợ phải trả dài hạn,... Đây là điều bạn cần nắm vững khi tìm hiểu về cách đọc bảng cân đối kế toán.

3.3. So sánh hai mặt tài sản và nguồn vốn

  • Tổng tài sản phải bằng tổng nguồn vốn. Điều này thể hiện mối quan hệ cân bằng giữa hai mặt của BCĐKT. Một số tỷ số tài chính quan trọng có thể tính toán từ BCĐKT bao gồm.
  • Tỷ số thanh khoản: Đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • Tỷ số đòn bẩy tài chính: Đánh giá mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
  • Tỷ số sinh lời: Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

3.4. Phân tích xu hướng

So sánh BCĐKT của các kỳ kế toán khác nhau để xem xét xu hướng thay đổi tình hình tài chính của doanh nghiệp. Kết hợp thông tin trong BCĐKT với các báo cáo tài chính khác (báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ) và các thông tin bên ngoài để có được đánh giá toàn diện về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

4. Tìm hiểu về kết cấu và nội dung bảng cân đối kế toán 

4.1. Kết cấu bảng cân đối kế toán

Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) được chia thành hai phần chính:

  • Tài sản: Phản ánh giá trị của các nguồn lực kinh tế mà doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát tại thời điểm lập báo cáo. Tài sản được sắp xếp theo thứ tự tính thanh khoản giảm dần, từ tài sản lưu động ngắn hạn đến tài sản phi lưu động dài hạn.
  • Nguồn vốn: Phản ánh nguồn gốc hình thành nên tài sản của doanh nghiệp. Nguồn vốn được chia thành hai nhóm chính: vốn chủ sở hữu và nợ phải trả.

Kết cấu của BCĐKT có thể được trình bày theo hai dạng:

  • Kết cấu ngang (theo tài khoản): Tài sản được trình bày ở bên trái, nguồn vốn được trình bày ở bên phải.
  • Kết cấu dọc (theo báo cáo): Tài sản được trình bày ở phần trên, nguồn vốn được trình bày ở phần dưới.

4.2. Nội dung bảng cân đối kế toán

Nội dung của BCĐKT được thể hiện qua hệ thống các chỉ tiêu phản ánh tình hình tài sản và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp.

Về phần Tài sản

  • Tài sản lưu động ngắn hạn: Bao gồm các khoản mục như tiền mặt, ngân hàng, khoản phải thu ngắn hạn, hàng tồn kho,...
  • Tài sản phi lưu động dài hạn: Bao gồm các khoản mục như đất đai, nhà cửa, thiết bị, phương tiện vận tải,...

Về phần Nguồn vốn

  • Vốn chủ sở hữu: Bao gồm vốn điều lệ, thặng dư vốn, lợi nhuận chưa phân phối,...
  • Nợ phải trả: Bao gồm các khoản mục như nợ phải thu ngắn hạn, nợ phải trả dài hạn, các khoản vay và huy động vốn khác,...

5. Mẫu bảng cân đối kế toán

Sau đây là mẫu bảng cân đối kế toán đang được sử dụng ở thời điểm hiện tại.

6. Câu hỏi thường gặp

Điểm qua những thắc mắc phổ biến về cách đọc bảng cân đối kế toán.

6.1. Một số tỷ số quan trọng có thể tính toán từ bảng cân đối kế toán là gì?

Một số tỷ số quan trọng có thể tính toán từ BCĐKT bao gồm:

  • Tỷ lệ thanh khoản: Đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • Tỷ lệ đòn bẩy tài chính: Đánh giá mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
  • Tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu: Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

6.2. Làm thế nào để sử dụng bảng cân đối kế toán để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp?

Để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, bạn cần:

  • Phân tích các khoản mục trong BCĐKT.
  • Tính toán các tỷ số quan trọng.
  • So sánh BCĐKT của doanh nghiệp với các kỳ trước và với các doanh nghiệp cùng ngành.
  • Tham khảo các báo cáo tài chính khác của doanh nghiệp.

6.3. Làm thế nào để so sánh bảng cân đối kế toán của các doanh nghiệp khác nhau?

Để so sánh BCĐKT của các doanh nghiệp khác nhau, bạn cần:

  • Chuẩn hóa số liệu: Sử dụng các tỷ số tài chính tương đối để loại bỏ ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp.
  • Phân tích theo ngành: So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để có đánh giá chính xác hơn.
  • Xét đến các yếu tố định tính: Cân nhắc các yếu tố như chất lượng quản trị, thương hiệu, thị trường,...

6.4. Bảng cân đối kế toán có những hạn chế gì?

BCĐKT là một báo cáo tĩnh, chỉ cung cấp thông tin tại một thời điểm nhất định. Một số hạn chế của BCĐKT bao gồm:

  • Không phản ánh các biến động ngắn hạn: BCĐKT không thể hiện rõ ràng các biến động trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Bị ảnh hưởng bởi các thủ thuật kế toán: Doanh nghiệp có thể sử dụng các thủ thuật kế toán để làm đẹp BCĐKT.
  • Cần kết hợp với các báo cáo tài chính khác: Để có đánh giá toàn diện về tình hình tài chính của doanh nghiệp, cần sử dụng kết hợp với các báo cáo tài chính khác như báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

7. Lời kết

Việc hiểu và sử dụng BCDKT một cách hiệu quả có thể đóng vai trò quyết định đối với sự thành công của doanh nghiệp. Hãy áp dụng cách đọc bảng cân đối kế toán trên của ACC để hạn chế tối đa những rủi ro không đáng có. 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo