Khoản phải trả tiếng Anh là gì? [Dịch chi tiết]

Trong lĩnh vực tài chính và kế toán, các thuật ngữ chuyên ngành thường gây khó khăn cho những người mới bắt đầu hoặc không thuộc ngành. Một trong số đó là "Khoản phải trả". Vậy, khoản phải trả tiếng Anh là gì và có ý nghĩa như thế nào trong doanh nghiệp? Hãy cùng ACC tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Khoản phải trả tiếng Anh

Khoản phải trả tiếng Anh

1. Khoản phải trả tiếng Anh là gì?

Khoản phải trả trong tiếng Anh được gọi là "Accounts Payable". Đây là số tiền mà một doanh nghiệp nợ cho các nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ đã mua nhưng chưa thanh toán. Accounts Payable được ghi nhận trên tài khoản phải trả trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.

2. "Accounts payable" được sử dụng trong ngữ cảnh nào?

Trả lời: "Accounts payable" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến kế toán và tài chính, bao gồm:

  • Báo cáo tài chính: "Accounts payable" là một khoản mục quan trọng trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.
  • Quản lý dòng tiền: Doanh nghiệp thường theo dõi "accounts payable" để đảm bảo thanh toán đúng hạn cho các nhà cung cấp và duy trì dòng tiền ổn định.

3. Vai trò quan trọng của Accounts Payable trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp

Accounts Payable (Công nợ phải trả) đóng vai trò then chốt trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mang lại nhiều lợi ích thiết thực, cụ thể như sau:

Theo dõi tình hình tài chính: Accounts Payable giúp doanh nghiệp nắm bắt chính xác số tiền nợ nhà cung cấp, từ đó theo dõi và quản lý dòng tiền hiệu quả hơn. Đánh giá khả năng thanh toán: Dựa trên số dư tài khoản phải trả, doanh nghiệp có thể đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ trong tương lai, đảm bảo an toàn tài chính và duy trì uy tín với các nhà cung cấp.

Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với nhà cung cấp: Việc thanh toán Accounts Payable đúng hạn thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín của doanh nghiệp, giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp. Khi có lịch sử thanh toán tốt, doanh nghiệp có thể đàm phán với nhà cung cấp về các điều khoản thanh toán thuận lợi hơn, như chiết khấu thanh toán sớm, gia hạn thời gian thanh toán, v.v.

Tối ưu hóa chi phí hoạt động: Thanh toán Accounts Payable đúng hạn giúp doanh nghiệp tránh bị phạt lãi vay, tiết kiệm chi phí hoạt động và nâng cao lợi nhuận. Nhiều nhà cung cấp áp dụng chính sách chiết khấu thanh toán sớm. Việc thanh toán đúng hạn giúp doanh nghiệp tận dụng ưu đãi này, tiết kiệm chi phí mua hàng.

4. Cách quản lý Accounts Payable hiệu quả

 Việc quản lý Accounts Payable hiệu quả giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Dưới đây là một số cách quản lý Accounts Payable hiệu quả mà doanh nghiệp có thể áp dụng.

  • Thiết lập quy trình tiếp nhận, kiểm tra và phê duyệt hóa đơn: Quy trình này cần được thực hiện một cách rõ ràng, minh bạch và đảm bảo tính chính xác của thông tin trên hóa đơn.
  • Sử dụng hóa đơn điện tử: Việc sử dụng hóa đơn điện tử giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu rủi ro sai sót và thất lạc hóa đơn, đồng thời tạo điều kiện cho việc tự động hóa quy trình xử lý hóa đơn.
  • Tận dụng phần mềm quản lý hóa đơn: Các phần mềm chuyên dụng giúp tự động hóa quy trình xử lý hóa đơn, bao gồm thu thập, lưu trữ, trích xuất dữ liệu và theo dõi tình trạng thanh toán.
  • Phân tích lịch sử thanh toán: Việc phân tích lịch sử thanh toán giúp doanh nghiệp xác định các nhà cung cấp có hiệu suất thanh toán cao và thấp, từ đó đưa ra quyết định về thời điểm thanh toán phù hợp.
  • Ưu tiên thanh toán cho các nhà cung cấp quan trọng: Doanh nghiệp cần ưu tiên thanh toán cho các nhà cung cấp quan trọng, có ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Tận dụng chiết khấu thanh toán sớm: Nhiều nhà cung cấp áp dụng chính sách chiết khấu thanh toán sớm. Doanh nghiệp có thể tận dụng ưu đãi này để tiết kiệm chi phí mua hàng.

5. Phân biệt Accounts Payable và Accounts Receivable - Hướng dẫn chi tiết

Đây là hai thuật ngữ quan trọng trong kế toán, đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý dòng tiền và đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Những nội dung dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng Accounts Payable và Accounts Receivable dựa trên các khía cạnh sau:

Đặc điểm

Accounts Payable

Accounts Receivable

Định nghĩa

Số tiền nợ nhà cung cấp

Số tiền khách hàng nợ

Vị trí bảng cân đối

Phần nguồn vốn

Phần tài sản lưu chuyển

Ảnh hưởng dòng tiền

Giảm

Tăng

Ảnh hưởng lợi nhuận

Tiết kiệm chi phí lãi vay, tăng lợi nhuận

Nhận tiền sớm hơn, giảm rủi ro, tăng lợi nhuận

Vai trò quản lý tài chính

Theo dõi tình hình tài chính, quản lý dòng tiền, duy trì mối quan hệ với nhà cung cấp

Theo dõi tình hình thanh toán khách hàng, lập kế hoạch thu hồi nợ, giảm thiểu rủi ro mất vốn

6. Câu hỏi thường gặp

Những nội dung dưới đây sẽ mang đến một số thắc mắc phổ biến nhất về chủ đề khoản phải trả tiếng Anh.

6.1. Có cách dịch nào khác cho "khoản phải trả" không?

Trả lời: Có một số cách dịch khác, tuy nhiên không phổ biến bằng "accounts payable". Một số ví dụ bao gồm:

  • Payables: Đây là dạng rút gọn của "accounts payable" và thường được sử dụng trong văn viết không trang trọng.
  • Amounts payable: Dịch theo nghĩa đen là "số tiền phải trả", tuy nhiên ít được sử dụng trong thực tế.
  • Liabilities: Dịch theo nghĩa rộng là "nợ phải trả", bao gồm cả khoản phải trả và các khoản nợ khác của doanh nghiệp.

6.2. Có những loại khoản phải trả nào?

Có nhiều loại khoản phải trả khác nhau, bao gồm:

  • Khoản phải trả cho nhà cung cấp: Đây là loại AP phổ biến nhất, phát sinh từ việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp.
  • Chi phí đã phát sinh: Đây là những chi phí đã được thực hiện nhưng chưa thanh toán, chẳng hạn như lương, điện nước và tiền thuê nhà.
  • Chi phí trả trước: Đây là những chi phí đã được thanh toán trước, chẳng hạn như bảo hiểm và tiền thuê nhà.
  • Các khoản phải trả khác: Danh mục này bao gồm bất kỳ loại AP nào khác không thuộc vào các danh mục khác.

6.3. "Accounts payable" có liên quan gì đến thuế thu nhập doanh nghiệp không?

Trả lời: Có. "Accounts payable" có thể ảnh hưởng đến thuế thu nhập doanh nghiệp của doanh nghiệp theo hai cách:

  • Chi phí lãi vay: Nếu doanh nghiệp vay tiền để thanh toán cho "accounts payable", chi phí lãi vay có thể được khấu trừ thuế.
  • Tổn thất tín dụng: Nếu doanh nghiệp không thể thanh toán "accounts payable", khoản nợ có thể được coi là tổn thất tín dụng và được khấu trừ thuế.

7. Lời kết

Hiểu rõ và quản lý hiệu quả khoản phải trả giúp doanh nghiệp duy trì được sự ổn định về tài chính, tránh được các khoản phạt trễ hạn và xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp. Với những thông tin trên, ACC hy vọng rằng bạn đã nắm rõ hơn về khoản phải trả tiếng Anh là gì và tầm quan trọng của khoản tiền này trong hoạt động kinh doanh.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo