Nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán là gì? Phân loại nguồn vốn

Nguồn vốn đóng vai trò vô cùng quan trọng trong bảng cân đối kế toán, phản ánh nguồn gốc hình thành tài sản và đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Bài viết này ACC sẽ cung cấp cho bạn kiến thức về "Nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán", giúp bạn phân tích hiệu quả tình hình tài chính của công ty.

Nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán là gì? Phân loại nguồn vốn

Nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán là gì? Phân loại nguồn vốn

1.Thế nào là nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán?

Nguồn vốn là các nguồn lực tài chính mà doanh nghiệp sử dụng để thực hiện các hoạt động kinh doanh, bao gồm đầu tư vào tài sản, tạo ra doanh thu và lợi nhuận. Nói một cách đơn giản, nguồn vốn là "đồng tiền" để doanh nghiệp mua sắm các yếu tố đầu vào cần thiết cho hoạt động sản xuất, kinh doanh.

2. Vai trò của nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán

Nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, cụ thể:

Tài trợ cho hoạt động kinh doanh: Nguồn vốn được sử dụng để đầu tư vào các tài sản như máy móc, thiết bị, nhà xưởng, hàng hóa,... nhằm tạo ra sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Tạo ra doanh thu và lợi nhuận: Doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn để đầu tư vào các hoạt động sản xuất, kinh doanh, từ đó tạo ra sản phẩm và dịch vụ bán ra thị trường, mang lại doanh thu và lợi nhuận.

Đánh giá sức khỏe tài chính: Cấu trúc nguồn vốn (tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và nợ phải trả) ảnh hưởng đến khả năng thanh toán, mức độ rủi ro tài chính và khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp.

3. Nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán được phân loại như thế nào? 

Trong bảng cân đối kế toán, nguồn vốn (còn được gọi là vốn chủ sở hữu và nợ phải trả) được phân loại thành hai nhóm chính: nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.

3.1 Nợ phải trả 

Nợ phải trả là các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các bên thứ ba. Nó được chia thành hai loại chính: nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.

Nợ ngắn hạn 

Nợ ngắn hạn là các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán trong vòng một năm hoặc trong chu kỳ kinh doanh bình thường. Bao gồm:

  • Khoản phải trả ngắn hạn: Các khoản tiền doanh nghiệp nợ nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ.
  • Vay ngắn hạn: Các khoản vay phải trả trong vòng một năm.
  • Chi phí phải trả : Các chi phí phát sinh nhưng chưa thanh toán, chẳng hạn như lương nhân viên, lãi vay.
  • Phải trả người bán: Các khoản nợ phải trả theo hợp đồng hoặc ghi chú nợ ngắn hạn.
  • Thuế phải nộp: Các khoản thuế doanh nghiệp phải trả cho nhà nước.

Nợ dài hạn

Nợ dài hạn là các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán sau hơn một năm. Bao gồm:

  • Vay dài hạn: Các khoản vay có thời hạn trả hơn một năm.
  • Trái phiếu phát hành: Các khoản nợ từ việc phát hành trái phiếu.
  • Nợ thuê tài chính dài hạn: Các khoản nợ từ hợp đồng thuê tài chính dài hạn.
  • Các khoản phải trả dài hạn khác: Các khoản nợ khác có thời hạn trả sau hơn một năm, chẳng hạn như lương hưu và trợ cấp cho nhân viên.

3.2 Vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu đại diện cho giá trị còn lại của tài sản sau khi trừ đi các khoản nợ phải trả. Bao gồm:

  • Vốn cổ phần: Giá trị mệnh giá của các cổ phiếu đã phát hành, bao gồm cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi.
  • Thặng dư vốn cổ phần: Khoản chênh lệch giữa giá phát hành và giá mệnh giá của cổ phiếu.
  • Lợi nhuận giữ lại: Lợi nhuận chưa phân phối lại cho cổ đông mà được giữ lại để tái đầu tư vào doanh nghiệp.
  • Quỹ dự trữ: Các quỹ được trích lập từ lợi nhuận giữ lại để sử dụng cho các mục đích đặc biệt, chẳng hạn như quỹ dự phòng, quỹ phát triển kinh doanh.
  • Chênh lệch tỷ giá hối đoái: Các khoản chênh lệch do thay đổi tỷ giá hối đoái khi chuyển đổi báo cáo tài chính của các đơn vị ở nước ngoài.
  • Lãi/lỗ chưa thực hiện được: Các khoản lãi hoặc lỗ chưa thực hiện từ các khoản đầu tư tài chính, chẳng hạn như chứng khoán sẵn sàng để bán.

4. Công thức tính nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán

Trong bảng cân đối kế toán, tổng nguồn vốn được tính bằng tổng của nợ phải trả và vốn chủ sở hữu

TỔNG NGUỒN VỐN = NỢ PHẢI TRẢ + VỐN CHỦ SỞ HỮU

Trong đó: 

Nợ phải trả = Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn 

Vốn chủ sở hữu = Vốn cổ phần + Thặng dư vốn cổ phần + Lợi nhuận giữ lại + Quỹ dự trữ + Chênh lệch tỷ giá hối đoái + Lãi/lỗ chưa thực hiện được

5. Ví dụ minh hoạ về nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán

Dưới đây là ví dụ minh hoạ về nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán 

 

Nguồn vốn

Số tiền (USD)

Nợ phải trả

 

Nợ ngắn hạn

53.000

Nợ dài hạn

100.000

Tổng nợ phải trả

153.000

Vốn chủ sở hữu

 

Vốn cổ phần

200.000

Thặng dư vốn cổ phần

50.000

Lợi nhuận giữ lại

27.000

Quỹ dự trữ

10.000

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

2.000

Lãi/lỗ chưa thực hiện

8.000

Tổng vốn chủ sở hữu

297.000

Tổng nguồn vốn

450.000

Trong ví dụ này Tổng nguồn vốn của cty là 450.000 USD nhưng trong thực tế khi làm bảng cân đối kế toán thì Tổng nguồn vốn = Tổng tài sản nên cần để ý và tính toán để đảm bảo sự cân bằng của bảng. 

6. Câu hỏi thường gặp 

Nguồn vốn có ảnh hưởng gì đến hoạt động của doanh nghiệp?

Cấu trúc nguồn vốn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của hoạt động doanh nghiệp, bao gồm:

  • Chi phí vốn: Cấu trúc nguồn vốn ảnh hưởng đến chi phí vốn của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận.
  • Quyết định đầu tư: Doanh nghiệp cần cân nhắc nguồn vốn sẵn có để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
  • Khả năng cạnh tranh: Cấu trúc nguồn vốn tốt giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ.

Doanh nghiệp có thể sử dụng những phương pháp nào để huy động nguồn vốn?

  • Vốn chủ sở hữu: Gọi vốn từ chủ sở hữu, phát hành cổ phiếu,...
  • Nợ vay: Vay ngắn hạn, vay dài hạn, phát hành trái phiếu,...
  • Nguồn vốn từ hoạt động kinh doanh: Lợi nhuận sau thuế giữ lại, khấu hao,...

Làm thế nào để quản lý nguồn vốn hiệu quả trong doanh nghiệp?

  • Lập kế hoạch huy động vốn: Xác định nhu cầu vốn, lựa chọn nguồn vốn phù hợp.
  • Quản lý dòng tiền: Theo dõi thu chi, đảm bảo thanh toán đầy đủ các khoản nợ.
  • Phân tích hiệu quả sử dụng vốn: Đánh giá hiệu quả đầu tư, điều chỉnh kế hoạch sử dụng vốn hợp lý.
  • Kiểm soát rủi ro tài chính: Giám sát biến động lãi suất, tỷ giá hối đoái,..

7. Tạm kết

Hiểu rõ nguồn vốn và phân loại nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán là điều cần thiết để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt. Mong rằng bài viết trên ACC đã cung cấp cho bạn hiểu hơn về Nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán. 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo