Nguyên tắc kế toán các khoản đầu tư tài chính

Trong hoạt động kinh doanh, đầu tư tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng tài sản và tối ưu hóa lợi nhuận. Đầu tư tài chính cung cấp nguồn thu nhập thụ động và giúp doanh nghiệp đa dạng hóa nguồn thu nhập, giảm thiểu rủi ro tài chính. Bài viết sau đây ACC sẽ giúp bạn nắm rõ về Nguyên tắc kế toán các khoản đầu tư tài chính từ đó lựa chọn các khoản đầu tư tài chính phù hợp với doanh nghiệp mình. 

Nguyên tắc kế toán các khoản đầu tư tài chính

Nguyên tắc kế toán các khoản đầu tư tài chính

1. Khái niệm về khoản đầu tư tài chính 

Khoản đầu tư tài chính là việc sử dụng tiền hoặc tài sản khác để mua các công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ, hợp đồng tương lai, quyền chọn, và các tài sản tài chính khác với mục đích sinh lợi nhuận. Đầu tư tài chính có thể được thực hiện bởi các cá nhân, doanh nghiệp, hoặc tổ chức tài chính và thường nhằm mục tiêu thu nhập từ lợi tức, lãi suất, hoặc tăng giá trị tài sản.

2. Vai trò của kế toán các khoản đầu tư tài chính

Kế toán các khoản đầu tư tài chính có vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp bao gồm: 

Đảm bảo tính chính xác và minh bạch: Kế toán các khoản đầu tư tài chính đảm bảo rằng tất cả các khoản đầu tư được ghi nhận đúng thời điểm và giá trị, từ đó phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp. Các báo cáo tài chính cần minh bạch và dễ hiểu để giúp các nhà đầu tư, cổ đông và các bên liên quan khác hiểu rõ về tình hình đầu tư tài chính của doanh nghiệp.

Đánh giá và quản lý rủi ro: Kế toán đầu tư tài chính giúp doanh nghiệp đánh giá và nhận biết các rủi ro liên quan đến các khoản đầu tư, bao gồm rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản. Thông qua các phương pháp kế toán và báo cáo tài chính, doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp quản lý và giảm thiểu rủi ro đầu tư.

Tối ưu hoá lợi nhuận: Kế toán hỗ trợ quản lý và theo dõi danh mục đầu tư, đảm bảo rằng doanh nghiệp đang đầu tư một cách hiệu quả và phù hợp với mục tiêu tài chính. 

Tuân thủ quy định và chuẩn mực kế toán: Kế toán phải áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế (như IFRS, GAAP) hoặc các chuẩn mực kế toán quốc gia (như VAS ở Việt Nam) để đảm bảo tính nhất quán và so sánh được của các báo cáo tài chính.

Hỗ Trợ Quyết Định Tài Chính: Kế toán các khoản đầu tư tài chính cung cấp các thông tin cần thiết cho ban lãnh đạo và các nhà quản lý để đưa ra các quyết định tài chính chiến lược. Kế toán giúp đánh giá lợi ích và chi phí của các quyết định đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lựa chọn các dự án đầu tư có lợi nhất.

Hỗ Trợ Quản Lý Tài Chính Dài Hạn: Kế toán đầu tư tài chính giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính dài hạn, bao gồm các kế hoạch đầu tư và dự báo tài chính. Cung cấp các chỉ số và báo cáo về hiệu suất đầu tư, giúp doanh nghiệp theo dõi và điều chỉnh chiến lược đầu tư một cách hiệu quả. 

3. Các nguyên tắc cơ bản trong các khoản đầu tư tài chính

Để hạch toán các khoản đầu tư tài chính trong báo cáo tài chính, doanh nghiệp thường tuân thủ các nguyên tắc kế toán cơ bản sau:

Nguyên tắc ghi nhận tại thời điểm quyền sở hữu

  • Doanh nghiệp chỉ ghi nhận khoản đầu tư tài chính vào báo cáo tài chính khi có quyền sở hữu hợp pháp đối với khoản đầu tư đó.
  • Quyền sở hữu hợp pháp được xác định dựa trên các yếu tố như: hợp đồng mua bán, giấy chứng nhận sở hữu, v.v.
  • Thời điểm ghi nhận khoản đầu tư tài chính thường là thời điểm khớp lệnh mua bán chứng khoán niêm yết hoặc thời điểm phát sinh đối với các khoản đầu tư khác.

Nguyên tắc giá gốc

  • Doanh nghiệp ghi nhận khoản đầu tư tài chính tại giá gốc, bao gồm giá mua thực tế và các chi phí liên quan đến việc mua khoản đầu tư đó.
  • Giá gốc được sử dụng làm cơ sở để xác định giá trị ghi sổ và giá trị thanh lý của khoản đầu tư tài chính trong báo cáo tài chính.

Nguyên tắc tính giá trị ghi sổ

  • Giá trị ghi sổ của khoản đầu tư tài chính được xác định dựa trên giá gốc và các thay đổi giá trị của khoản đầu tư đó.
  • Các thay đổi giá trị của khoản đầu tư tài chính bao gồm lãi, lỗ từ khoản đầu tư, thay đổi giá trị thị trường của chứng khoán niêm yết, v.v.
  • Doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp kế toán khác nhau để xác định giá trị ghi sổ của khoản đầu tư tài chính, bao gồm phương pháp giá gốc, phương pháp vốn chủ sở hữu và phương pháp vốn chủ sở hữu biến đổi.

Nguyên tắc phân loại các khoản đầu tư tài chính

Doanh nghiệp phân loại các khoản đầu tư tài chính vào các nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm, thời hạn và mức độ kiểm soát của doanh nghiệp đối với khoản đầu tư đó.

Các nhóm phân loại phổ biến của khoản đầu tư tài chính bao gồm:

  • Khoản đầu tư tài chính ngắn hạn: Bao gồm các khoản đầu tư có kỳ hạn dưới 12 tháng.
  • Khoản đầu tư tài chính dài hạn: Bao gồm các khoản đầu tư có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên.
  • Khoản đầu tư nắm giữ để bán: Bao gồm các khoản đầu tư có ý định bán trong thời gian ngắn.
  • Khoản đầu tư liên kết: Bao gồm các khoản đầu tư mà doanh nghiệp có quyền kiểm soát từ 20% đến dưới 50% vốn.
  • Khoản đầu tư công: Bao gồm các khoản đầu tư mà doanh nghiệp có quyền kiểm soát từ 50% trở lên vốn.

4. Phương pháp kế toán các khoản đầu tư tài chính

Doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp kế toán khác nhau để xác định giá trị ghi sổ của khoản đầu tư tài chính. Dưới đây là bảng tổng hợp các phương pháp đầu tư tài chính. 

 

 

Phương pháp giá gốc

Phương pháp vốn chủ sở hữu

Phương pháp vốn chủ sở hữu biến đổi

Khái niệm 

Phương pháp vốn chủ sở hữu là phương pháp phản ánh giá trị thực tế của khoản đầu tư tài chính tại các thời điểm khác nhau.

Phương pháp vốn chủ sở hữu là phương pháp phản ánh giá trị thực tế của khoản đầu tư tài chính tại các thời điểm khác nhau.

Phương pháp vốn chủ sở hữu biến đổi là sự kết hợp giữa phương pháp giá gốc và phương pháp vốn chủ sở hữu.

Cách thức áp dụng 

Doanh nghiệp ghi nhận khoản đầu tư tài chính tại giá gốc.

Sau ngày đầu tư, doanh nghiệp điều chỉnh giá trị ghi sổ của khoản đầu tư tài chính dựa trên phần lợi nhuận hoặc lỗ ròng của công ty liên kết mà doanh nghiệp có quyền sở hữu.

Lãi hoặc lỗ từ khoản đầu tư tài chính được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.

Doanh nghiệp ghi nhận khoản đầu tư tài chính tại giá gốc.

Sau ngày đầu tư, doanh nghiệp điều chỉnh giá trị ghi sổ của khoản đầu tư tài chính dựa trên phần lợi nhuận hoặc lỗ ròng của công ty liên kết mà doanh nghiệp có quyền sở hữu.

Lãi hoặc lỗ từ khoản đầu tư tài chính được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.

Doanh nghiệp ghi nhận khoản đầu tư tài chính tại giá gốc.

Sau ngày đầu tư, doanh nghiệp điều chỉnh giá trị ghi sổ của khoản đầu tư tài chính dựa trên phần lợi nhuận hoặc lỗ ròng của công ty liên kết mà doanh nghiệp có quyền sở hữu, chỉ trừ đi phần lợi nhuận hoặc lỗ ròng đã được chia cổ tức.

Lãi hoặc lỗ từ khoản đầu tư tài chính được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.

Ưu điểm

Phản ánh giá trị thực tế của khoản đầu tư tài chính tại các thời điểm khác nhau.

Cung cấp thông tin hữu ích cho việc đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty liên kết

Phản ánh giá trị thực tế của khoản đầu tư tài chính tại các thời điểm khác nhau.

Cung cấp thông tin hữu ích cho việc đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty liên kết.

Kết hợp được những ưu điểm của phương pháp giá gốc và phương pháp vốn chủ sở hữu.

Cung cấp thông tin hữu ích cho việc đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty liên kết.

Nhược điểm

Khó áp dụng và thực hiện hơn so với phương pháp giá gốc.

Thông tin phản ánh trong báo cáo tài chính phức tạp hơn và khó hiểu hơn.

Khó áp dụng và thực hiện hơn so với phương pháp giá gốc.

Thông tin phản ánh trong báo cáo tài chính phức tạp hơn và khó hiểu hơn.

Khó áp dụng và thực hiện hơn so với phương pháp giá gốc.

Thông tin phản ánh trong báo cáo tài chính phức tạp hơn và khó hiểu hơn.

5. Phân loại các khoản đầu tư tài chính 

Trong hoạt động đầu tư tài chính, các khoản đầu tư có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm thời gian nắm giữ, mức độ rủi ro, mục tiêu đầu tư, và loại tài sản đầu tư. Dưới đây là một phân loại phổ biến:

Đầu tư ngắn hạn: Là các khoản đầu tư được mua với mục tiêu nắm giữ trong thời gian ngắn, thường dưới một năm.

Đầu tư dài hạn là các khoản đầu tư được mua với mục tiêu nắm giữ trong thời gian dài, thường trên một năm.

Đầu tư cổ phiếu là việc mua cổ phần của một công ty, trở thành cổ đông và có quyền nhận cổ tức và tham gia quản trị công ty.

Đầu tư trái phiếu là việc mua trái phiếu của doanh nghiệp hoặc chính phủ, nhận lãi suất cố định hoặc biến động theo thời gian.

Đầu tư vào công ty liên kếtt là việc mua cổ phần của một công ty mà doanh nghiệp có ảnh hưởng đáng kể, nhưng không kiểm soát hoàn toàn.

6. Ví dụ hạch toán về các khoản đầu tư tài chính 

Để minh họa chi tiết nghiệp vụ hạch toán đầu tư tài chính, giả sử doanh nghiệp ABC mua 10.000 cổ phiếu của công ty XYZ vào ngày 01/01/2024 với giá mua mỗi cổ phiếu là 20 ngàn đồng. Doanh nghiệp ABC áp dụng phương pháp giá gốc cho khoản đầu tư này.

Ghi nhận khoản đầu tư:

Ngày 01/01/2024: Doanh nghiệp ABC mua 10.000 cổ phiếu XYZ với giá mua 20 ngàn đồng/cổ phiếu. Doanh nghiệp thanh toán bằng tiền gửi ngân hàng

Hạch toán:

Nợ TK 121: 200.000

     Có TK 112: 200.000

Ghi nhận cổ tức từ khoản đầu tư:

Ngày 30/06/2024: Công ty XYZ chia cổ tức cho cổ đông với tỷ lệ 10% cho mỗi cổ phiếu. Doanh nghiệp ABC nhận được 2.000 ngàn đồng cổ tức cho 10.000 cổ phiếu. Công ty nhận lãi bằng tiền gửi ngân hàng

Hạch toán

Nợ TK 112: 20.000

    Có TK 515: 20.000

7. Câu hỏi thường gặp 

Làm thế nào để lựa chọn phương pháp kế toán phù hợp cho các khoản đầu tư tài chính?

Doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp kế toán phù hợp với đặc điểm, thời hạn và mức độ kiểm soát của doanh nghiệp đối với khoản đầu tư tài chính. Doanh nghiệp cũng cần xem xét khả năng áp dụng và thực hiện của từng phương pháp, cũng như thông tin phản ánh trong báo cáo tài chính để đảm bảo tính minh bạch và phù hợp với mục đích sử dụng của báo cáo tài chính.

Lưu ý gì khi áp dụng các nguyên tắc kế toán cho các khoản đầu tư tài chính?

Các quy định về kế toán các khoản đầu tư tài chính có thể thay đổi theo thời gian. Doanh nghiệp cần cập nhật các quy định mới nhất để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ pháp luật trong việc ghi nhận và hạch toán các khoản đầu tư tài chính trong báo cáo tài chính.

Làm thế nào để xác định giá trị thanh lý của khoản đầu tư tài chính?

Giá trị thanh lý của khoản đầu tư tài chính được xác định dựa trên giá trị thực tế của khoản đầu tư đó tại thời điểm thanh lý. Giá trị thanh lý có thể được xác định bằng giá thị trường, giá trị hiện tại ròng hoặc các phương pháp khác phù hợp.

Doanh nghiệp có thể thay đổi phương pháp kế toán cho các khoản đầu tư tài chính không?

Doanh nghiệp có thể thay đổi phương pháp kế toán cho các khoản đầu tư tài chính nhưng cần tuân thủ các quy định về chuyển đổi phương pháp kế toán theo quy định của Bộ Tài chính.

8. Tạm kết

Kế toán các khoản đầu tư tài chính đóng vai trò then chốt trong việc quản lý tài chính của doanh nghiệp. Nó không chỉ giúp ghi nhận và báo cáo chính xác các khoản đầu tư mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý rủi ro, tối ưu hóa lợi nhuận, tuân thủ quy định, hỗ trợ quyết định tài chính và quản lý tài chính dài hạn.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo