Bỏ tù tiếng Anh là gì?
Bỏ tù tiếng Anh là gì?
Bỏ tù tiếng Anh là imprison /ɪmˈprɪz.ən/.
Thuật ngữ "bỏ tù" thường được sử dụng để chỉ hình phạt pháp lý khi một người bị buộc tội và sau đó bị giam giữ trong một cơ sở giam giữ hoặc nhà tù.
Điều này có thể bao gồm việc giam giữ ngắn hạn (ví dụ: trong trường hợp của một ngày hoặc vài tuần) hoặc dài hạn (ví dụ: trong trường hợp của nhiều năm hoặc cả đời). Bỏ tù là một biện pháp thực thi pháp luật nhằm đảm bảo tuân thủ của cá nhân đối với quy định pháp luật và để bảo vệ cộng đồng.
Ví dụ tiếng Anh về "Bỏ tù"
Ví dụ 1: The judge decided to imprison the defendant for five years due to the severity of the crime.
- Thẩm phán quyết định bỏ tù bị cáo trong vòng năm năm do tính nghiêm trọng của tội ác.
Ví dụ 2: Imprisoning individuals without proper evidence goes against the principles of justice.
- Bỏ tù cá nhân mà không có bằng chứng đúng đắn là vi phạm nguyên tắc công bằng.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "bỏ tù"
- Có thể bỏ tù: imprisonable
- Bỏ tù sai: railroad
- Sự bỏ tù: committal · gaol · imprisonment · incarceration
- Sự bỏ tù lại: recommitment · recommittal
- Bị bỏ tù: incarcerated
- Người bỏ tù: incarcerator
- Bỏ tù lại: recommit
- Bỏ vào tù: pinch
Nội dung bài viết:
Bình luận