
Bỏ rơi tiếng Anh là gì?
Bỏ rơi tiếng Anh là gì?
Bỏ rơi tiếng Anh là abandon /əˈbændən/.
Bỏ rơi đồng nghĩa với việc bỏ lơ một ai đó, đặc biệt là khi bạn có trách nhiệm với họ mà không quan tâm hoặc quay trở lại để chăm sóc.
Ví dụ tiếng Anh về "Bỏ rơi"
Ví dụ 1. Khi còn nhỏ, anh đã bị mẹ bỏ rơi.
- He was abandoned by his mother when he was a child.
Ví dụ 2. Mọi người thường bỏ rơi vật nuôi của họ khi họ chuyển chỗ ở.
- People often abandon their pets when they move to another place.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Bỏ rơi"
- abandon (bỏ rơi): He was abandoned by his mother when he was a child. (Khi còn nhỏ, anh đã bị mẹ bỏ rơi.)
- desert (bỏ lại) : She was deserted by her husband. (Cô ấy bị chồng bỏ lại.)
- leave (rời đi): The day she left was the saddest day ever. (Ngày cô ấy rời đi là ngày buồn nhất.)
Trong tiếng Anh, có một số động từ mang ý nghĩa "bỏ rơi" nhưng lại có sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Đầu tiên là "abandon," thường dùng để diễn tả hành động bỏ rơi một cách hoàn toàn và không có ý định quay lại. Tiếp theo là "desert," thường diễn tả hành động bỏ lại ai đó một cách đột ngột hoặc không có sự chuẩn bị. Cuối cùng là "leave," thường chỉ việc rời đi mà không nhất thiết là bỏ rơi hoặc bị bỏ rơi.
Nội dung bài viết:
Bình luận