Bộ ngành tiếng Anh là gì?

Bộ ngành tiếng Anh là gì?

Bộ ngành tiếng Anh là gì?

Bộ ngành tiếng Anh là gì?

Bộ ngành tiếng Anh là Ministry /ˈmɪnəstri/.

Bộ ngành là tổ chức trực thuộc Chính phủ, chịu trách nhiệm quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực trên toàn quốc. Nhiệm vụ bao gồm quản lý dịch vụ công thuộc phạm vi của ngành, lĩnh vực đó, đảm bảo hoạt động hiệu quả và phục vụ cộng đồng.

Ví dụ tiếng Anh về "Bộ ngành"

1. CIEC là nhà cung cấp dịch vụ tư vấn giáo dục quốc tế duy nhất thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam.

  •  CIEC is the only service provider in international education consultancy under Vietnam Ministry of Education and Training.

2. Bộ Quốc phòng Việt Nam đang xem xét việc nâng cấp các xe tăng T- 72 hiện tại và mua xe tăng T- 90 mới.

  •  Vietnam Ministry of Defense is considering the possibility of upgrading the T-72 tanks and buy a new T-90 tank.

Một số từ vựng liên quan đến các Bộ ngành ở Việt Nam

Các Bộ Ngành Chính Thức ở Việt Nam

  • Bộ Tư pháp (Ministry of Justice): Chịu trách nhiệm về luật pháp, hệ thống tư pháp và bảo đảm công bằng trong xã hội.

  • Bộ Công thương (Ministry of Industry and Trade): Điều hành các hoạt động kinh doanh, thương mại và đảm bảo sự phát triển của ngành công nghiệp và thương mại.

  • Bộ Giao thông vận tải (Ministry of Transport): Quản lý hệ thống giao thông và các vấn đề liên quan đến vận tải.

  • Bộ Xây dựng (Ministry of Construction): Chịu trách nhiệm về phát triển cơ sở hạ tầng và quản lý xây dựng.

  • Bộ Thông tin và Truyền thông (Ministry of Information and Communications): Quản lý thông tin, truyền thông và công nghệ thông tin để thúc đẩy sự phát triển của ngành này.

Câu hỏi thường gặp

1. Bộ ngành tiếng Anh là gì?

Bộ ngành tiếng Anh là Ministry /ˈmɪnəstri/.

Bộ ngành là tổ chức trực thuộc Chính phủ, chịu trách nhiệm quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực trên toàn quốc. Nhiệm vụ bao gồm quản lý dịch vụ công thuộc phạm vi của ngành, lĩnh vực đó, đảm bảo hoạt động hiệu quả và phục vụ cộng đồng.

2. Bộ ngành tiếng Anh có ví dụ như thế nào?

Ví dụ tiếng Anh về "Bộ ngành":

  • CIEC là nhà cung cấp dịch vụ tư vấn giáo dục quốc tế duy nhất thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam.

    • CIEC is the only service provider in international education consultancy under Vietnam Ministry of Education and Training.
  • Bộ Quốc phòng Việt Nam đang xem xét việc nâng cấp các xe tăng T-72 hiện tại và mua xe tăng T-90 mới.

    • Vietnam Ministry of Defense is considering the possibility of upgrading the T-72 tanks and buying new T-90 tanks.

3. Bộ ngành tiếng Anh liên quan đến các Bộ Ngành ở Việt Nam như thế nào?

Một số từ vựng liên quan đến các Bộ ngành ở Việt Nam:

  • Bộ Tư pháp (Ministry of Justice): Chịu trách nhiệm về luật pháp, hệ thống tư pháp và bảo đảm công bằng trong xã hội.
  • Bộ Công thương (Ministry of Industry and Trade): Điều hành các hoạt động kinh doanh, thương mại và đảm bảo sự phát triển của ngành công nghiệp và thương mại.
  • Bộ Giao thông vận tải (Ministry of Transport): Quản lý hệ thống giao thông và các vấn đề liên quan đến vận tải.
  • Bộ Xây dựng (Ministry of Construction): Chịu trách nhiệm về phát triển cơ sở hạ tầng và quản lý xây dựng.
  • Bộ Thông tin và Truyền thông (Ministry of Information and Communications): Quản lý thông tin, truyền thông và công nghệ thông tin để thúc đẩy sự phát triển của ngành này.

4. Có những Bộ ngành nào chính thức ở Việt Nam?

Các Bộ Ngành Chính Thức ở Việt Nam bao gồm:

  • Bộ Tư pháp (Ministry of Justice)
  • Bộ Công thương (Ministry of Industry and Trade)
  • Bộ Giao thông vận tải (Ministry of Transport)
  • Bộ Xây dựng (Ministry of Construction)
  • Bộ Thông tin và Truyền thông (Ministry of Information and Communications)

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo