Bộ luật hình sự tiếng anh là gì?

Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi: "Bộ luật hình sự tiếng Anh là gì?" thông qua việc đưa ra các khái niệm cơ bản và quan trọng trong lĩnh vực pháp lý tiếng Anh. Chúng ta sẽ tìm hiểu về các quy định và nguyên tắc cơ bản của hệ thống pháp luật hình sự, đồng thời khám phá tầm quan trọng của nó trong việc duy trì công bằng và an ninh xã hội.

Bộ luật hình sự tiếng anh là gì

Bộ luật hình sự tiếng anh là gì

Bộ luật hình sự tiếng Anh là gì?

Pháp luật hình sự trong tiếng Anh được gọi là Criminal law

Criminal law is the legal branch concerned with addressing offenses that are deemed harmful, threatening, or perilous to the safety, property, or moral well-being of individuals, including oneself. Encompassing a broad spectrum of transgressions, ranging from minor violations to severe felonies, criminal law is predominantly formulated through statutes, signifying legislative enactments. This legal framework not only defines criminal offenses but also outlines procedures for the investigation, prosecution, and punishment of those found guilty. Additionally, criminal law incorporates the rehabilitation of offenders, constituting a pivotal objective within the justice system. The foundational principles of criminal law are rooted in the notion of upholding societal order and safeguarding the rights of individuals in the community.

Luật hình sự là nhánh pháp luật chuyên đối mặt với các hành vi bị xem là có hại, đe dọa hoặc đe doạ đến an toàn, tài sản, hoặc phúc lợi đạo đức cá nhân, kể cả chính bản thân. Bao quát một loạt các vi phạm, từ những vi phạm nhỏ đến những tội nghiêm trọng, luật hình sự chủ yếu được hình thành thông qua các đạo luật, tượng trưng cho sự ban hành của cơ quan lập pháp. Không chỉ xác định các tội phạm hình sự, mà hệ thống luật này còn đặt ra quy trình điều tra, truy tố và trừng phạt những người phạm tội. Luật hình sự cũng bao gồm việc tái hòa nhập cho người phạm tội, là một mục tiêu chính trong hệ thống tư pháp. Các nguyên tắc cơ bản của luật hình sự đặt nền tảng trên ý niệm duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi của cá nhân trong cộng đồng.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự

– Accomplice: Người cộng tác phạm tội

– Arson: Tội phóng hỏa

– Assault: Tấn công, đánh đập

– Bail: Tiền bảo lãnh

– Bribery: Hối lộ

– Burglary: Một loại tội phạm liên quan đến việc đột nhập trái phép vào một nơi để ăn cắp tài sản

– Capital punishment: Án tử hình

– Civil law: Luật dân sự

– Conviction: Kết án

– Crime: Tội phạm

– Defendant: Bị cáo

– Evidence: Bằng chứng

– Felony: Tội phạm nghiêm trọng

– Forgery: Giả mạo

– Homicide: Tội giết người

– Imprisonment: Tù tội

– Indictment: Lời truy tố

– Injunction: Lệnh cấm

– Judge: Thẩm phán

– Jury: Ban hội thẩm định

– Kidnapping: Bắt cóc

– Law enforcement: Thực thi pháp luật

– Lawsuit: Vụ kiện

– Manslaughter: Tội ngộ sát

– Misdemeanor: Tội phạm nhẹ

– Murder: Tội giết người

– Plea bargain: Thỏa thuận giữa bị cáo và công tố viên

– Prosecutor: Công tố viên

– Robbery: Cướp giật

– Sentence: Án phạt

– Sexual assault: Tấn công tình dục

– Statute: Điều luật

– Suspect: Nghi phạm

– Theft: Trộm cắp

– Trial: Phiên tòa

– Verdict: Bản án

Đặt câu với từ Criminal law

  • Criminal law addresses violations against the state and its citizens. (Luật hình sự đối mặt với các vi phạm đối với quốc gia và công dân của nó.)

  • The primary objective of criminal law is to safeguard society and uphold social order. (Mục tiêu chính của luật hình sự là bảo vệ xã hội và duy trì trật tự xã hội.)

  • Criminal law encompasses a broad spectrum of offenses, ranging from minor traffic infractions to severe felonies. (Luật hình sự bao gồm một loạt các hành vi phạm tội, từ những vi phạm giao thông nhỏ đến những tội phạm nghiêm trọng.)

  • In criminal cases, the burden of proof lies with the prosecution, requiring them to demonstrate beyond a reasonable doubt that the defendant committed the crime. (Trong các vụ án hình sự, trách nhiệm chứng minh thuộc về bên truy tố, họ phải chứng minh vượt qua một mức độ nghi ngờ hợp lý rằng bị cáo đã phạm tội.)

  • Criminal law also encompasses sentencing guidelines and penalties for individuals found guilty of crimes. (Luật hình sự cũng bao gồm hướng dẫn về mức án phạt và hình phạt đối với những người bị kết án tội.)

Viết đoạn văn với từ Criminal law

Đoạn 1:

Criminal Law is the legal domain governing conduct perceived as threatening, harmful, or endangering to the property, health, safety, and moral welfare of individuals. It covers a wide range of offenses, from minor traffic violations to serious and violent crimes such as theft, assault, and murder.

In many countries, criminal law is predominantly established by statute, enacted by a legislature. These laws define the elements of offenses and stipulate penalties upon conviction. Criminal law encompasses punishment and rehabilitation for those who violate these laws.

The primary purpose of criminal law is to protect society by holding individuals accountable for their actions, aiming to deter criminal behavior through clear rules and consequences. Simultaneously, criminal law ensures justice by providing fair trials and safeguarding the rights of defendants.

Luật Hình sự là lĩnh vực pháp luật quản lý hành vi được xem là đe dọa, gây hại, hoặc gây nguy hiểm cho tài sản, sức khỏe, an toàn, và đạo đức cá nhân. Nó bao gồm nhiều hành vi phạm tội, từ vi phạm giao thông nhỏ đến các tội phạm nghiêm trọng và bạo lực như trộm cắp, tấn công, và giết người.

Ở nhiều quốc gia, luật hình sự chủ yếu được thiết lập thông qua đạo luật, được quốc hội ban hành. Những luật này định rõ các yếu tố của tội phạm và áp đặt các hình phạt khi kết án. Luật hình sự cũng bao gồm việc trừng phạt và phục hồi cho những người vi phạm luật.

Mục đích chính của luật hình sự là bảo vệ xã hội bằng cách đưa cá nhân chịu trách nhiệm về hành vi của mình, nhằm ngăn chặn hành vi phạm tội thông qua quy tắc rõ ràng và hậu quả. Đồng thời, luật hình sự đảm bảo công lý thông qua các phiên tòa công bằng và bảo vệ quyền của các bị cáo.

Đoạn 2: 

The Criminal Code of 2015 stands as a significant milestone in Vietnam's legal history. Amended and supplemented in 2017, it has played a crucial role in developing the country's criminal law. This law has been instrumental in refining Vietnam's criminal justice system, addressing limitations, irregularities, and shortcomings present in the previous version (1999, amended and supplemented in 2009).

The Criminal Code of 2015 has introduced positive changes in Vietnam's criminal justice system, with new provisions and guidelines streamlining the system and ensuring fair and equitable justice for all citizens. Notably, the law has established clear rules outlining procedures for criminal investigations, trials, and appeals, preventing delays and errors, and ensuring efficient case handling.

Furthermore, amendments in 2017 have enhanced the Criminal Code's effectiveness and efficiency, addressing shortcomings identified after its 2015 implementation. Consequently, it has become a cornerstone in Vietnam's legal framework, ensuring justice without discrimination or bias.

In conclusion, the Criminal Code of 2015, amended and supplemented in 2017, has played a pivotal role in Vietnam's criminal law development. It has overcome limitations, irregularities, and shortcomings in the previous version, establishing clear provisions and guidelines for fair and equitable justice. Amendments in 2017 have further improved its effectiveness, solidifying its position as a cornerstone in Vietnam's legal framework.

Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Luật hình sự trong tiếng Anh là gì?

Trả lời 1: Luật hình sự trong tiếng Anh được gọi là Criminal law.

Câu hỏi 2: Làm thế nào luật hình sự chủ yếu được hình thành ở nhiều quốc gia?

Trả lời 2: Ở nhiều quốc gia, luật hình sự chủ yếu được hình thành thông qua các đạo luật, tượng trưng cho sự ban hành của cơ quan lập pháp.

Câu hỏi 3: Mục tiêu chính của luật hình sự là gì?

Trả lời 3: Mục tiêu chính của luật hình sự là bảo vệ xã hội bằng cách đưa cá nhân chịu trách nhiệm về hành vi của mình, nhằm ngăn chặn hành vi phạm tội thông qua quy tắc rõ ràng và hậu quả.

Câu hỏi 4: Các yếu tố chính của luật hình sự được đề cập trong đoạn văn là gì?

Trả lời 4: Một số yếu tố chính của luật hình sự được đề cập trong đoạn văn bao gồm xác định các tội phạm hình sự, đặt ra quy trình điều tra và trừng phạt, và tích hợp việc tái hòa nhập cho những người vi phạm luật.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo