
Bộ đội tiếng Anh là gì?
Bộ đội tiếng Anh là gì?
Bộ đội tiếng Anh là soldier /ˈsoʊlʤər/, warrior, hoặc trooper.
Bộ đội là đoàn quân gồm những người được giao trách nhiệm sẵn sàng chống lại bất kỳ sự xâm lược nào từ kẻ thù, đảm bảo an ninh và tự do cho Tổ quốc. Các thành viên của bộ đội được huấn luyện chuyên nghiệp, sẵn sàng đối mặt với mọi tình huống khó khăn và nguy hiểm để bảo vệ lãnh thổ và nhân dân. Sự sẵn sàng và quyết tâm của họ là điểm mạnh, giúp họ đánh bại mọi âm mưu xâm lược và bảo vệ sự tự do, chủ quyền của đất nước.
Ví dụ tiếng Anh về "Bộ đội"
Ví dụ 1. Anh bộ đội trẻ tuổi ngất xỉu giữa trời nắng gắt.
- The young soldier fainted in the hot sun.
Ví dụ 2. Khi lớn lên thì thằng bé muốn trở thành một chú bộ đội.
- He wants to be a soldier when he grows up.
Từ vựng tiếng Anh trong ngành cảnh sát, bộ đội
- Police, policemen (cảnh sát, công an)
- Warden (dân phòng)
- Sheriff (cảnh sát trưởng)
- Traffic police (cảnh sát giao thông)
- Coast guard (bộ đội biên phòng)
- Self-defense militia (dân quân tự vệ)
- Soldier (bộ đội)
- Commando (bộ đội đặc công)
Trong tiếng Anh, các ngành nghề liên quan đến cảnh sát và quân đội rất đa dạng. Từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các đơn vị và chức năng của họ. Hãy sử dụng chúng để mở rộng vốn từ vựng của mình và hiểu biết sâu hơn về các lực lượng an ninh và quốc phòng.
Nội dung bài viết:
Bình luận