
Bình chữa cháy tiếng Anh là gì?
Bình chữa cháy tiếng Anh là gì?
Bình chữa cháy tiếng Anh là Fire extinguisher /faɪr ɪkˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃɚ/.
Bình chữa cháy là một thiết bị chuyên dụng được sử dụng để dập tắt hoặc kiểm soát đám cháy trong trường hợp cần thiết. Bình chữa cháy chứa chất chữa cháy, thường là nước hoặc các loại chất hóa học như bột cát, bọt, hoặc CO2, tùy thuộc vào loại đám cháy và môi trường sử dụng. Khi có đám cháy xảy ra, bình chữa cháy được kích hoạt để phun ra chất chữa cháy, giúp làm nguội và dập tắt đám cháy. Đây là một phương tiện an toàn và hiệu quả trong việc kiểm soát và dập tắt đám cháy để ngăn ngừa thiệt hại và bảo vệ tính mạng con người cũng như tài sản.
Ví dụ tiếng Anh về "Bình chữa cháy"
Ví dụ 1: It's mandatory for all commercial buildings to have fire extinguishers installed in various locations throughout the premises.
- Việc lắp đặt bình chữa cháy ở nhiều vị trí khác nhau trong tòa nhà thương mại là bắt buộc.
Ví dụ 2: During the fire safety training session, employees were instructed on how to properly use a fire extinguisher in case of an emergency.
- Trong buổi tập huấn an toàn phòng cháy, nhân viên được hướng dẫn cách sử dụng đúng cách bình chữa cháy khi có tình huống khẩn cấp.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến phòng cháy chữa cháy
- Bình chữa cháy tiếng anh là: Fire extinguisher
- Lính cứu hỏa tiếng anh là: fireman
- Bình chữa cháy dạng bột BC: Fire extinguisher BC Powder
- Bình chữa cháy dạng bột ABC: Fire extinguisher ABC Powder
- Bình chữa cháy dạng khí CO2: Fire extinguisher carbon dioxide
- Bình chữa cháy dạng bọt foam: Fire extinguisher Foam
- Người làm nghề pccc: Firefighting
- Lĩnh vực phòng cháy chữa cháy: fire protection
- Thiết bị chữa cháy: fire equipment
- Thiết bị báo cháy: fire alarm
- Hệ thống pccc: fire system
- Tủ pccc tiếng anh là: fire house
- Nội quy pccc tiếng anh là: fire rules
- Tiêu lệnh chữa cháy: fire command
- Thiết bị báo cháy: Fire – warning device
- Bình dập cháy xách tay: Portable fire extinguisher
- Xe đẩy chữa cháy: Wheeled fire extinguisher
- Hệ thống dập cháy cố định: Fixed fire extinguishing system
- Thiết bị dập cháy hỗn hợp: Miscellaneous fire fighting equipment
- Chuông: Bell
- Cuộn vòi chữa cháy: fire hose
- Quả cầu chữa cháy: fire ball extinguishing
- Vật liệu cháy: Combustible materials
- Vật liệu nổ: Explosive materials
- Họng vào: Inlet
- Họng ra: Outlet
- Nhiệt: Heat
- Ngọn lửa: Flame
- Khói: Smoke
- Khí nổ: Explosive gas
Nội dung bài viết:
Bình luận