Biện pháp tiếng Anh là gì?

Biện pháp tiếng Anh là gì?

Biện pháp tiếng Anh là gì?

Biện pháp tiếng Anh là gì?

Biện pháp tiếng Anh là "Measure".

Đây là một khái niệm chỉ cách thức xử lý, giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc cung cấp giải pháp cho một tình huống khó khăn, nhằm giải quyết và vượt qua khó khăn đó.

Biện pháp là cách thức để giải quyết một vấn đề hoặc mô tả cách giải quyết vấn đề đó, tác động lên đối tượng. Trong lĩnh vực giáo dục, biện pháp thường hiểu là các yếu tố kết hợp của phương pháp và phụ thuộc vào phương pháp đó.

Trong tiếng Anh, biện pháp được phát âm như sau:

Theo Anh-Anh: [ˈmeʒə(r)]

Theo Anh-Mỹ: [ˈmeʒər]

Biện pháp trong tiếng Anh đơn giản là cách giải quyết hoặc xử lý công việc, vấn đề cụ thể, là cách tổ chức nhằm khắc phục các hiện tượng tiêu cực hoặc hướng tới mục tiêu tích cực.

Khi nhắc đến biện pháp, thường liên tưởng đến các từ như "method", "solution",... Tuy nhiên, mỗi từ có ý nghĩa riêng biệt:

  • "Measure" nhấn mạnh vào hành động cụ thể, biện pháp chính thức để xử lý một vấn đề nhất định.
  • "Method" bao hàm rộng lớn hơn, diễn tả các phương pháp tiến hành và ít hành động cụ thể hơn so với "Measure".
  • "Solution" là giải pháp cho một vấn đề hay tình huống khó khăn.

Ví dụ tiếng Anh về "biện pháp"

Ví dụ 1. We need to propose measures to protect the environment that is green, clean and beautiful.

  • Chúng ta cần đề ra các biện pháp để bảo vệ môi trường được xanh, sạch, đẹp.

Ví dụ 2. Companies should use cost-cutting measures to increase profit from sales.

  • Các công ty nên sử dụng các biện pháp cắt giảm chi phí để tăng lợi nhuận từ việc bán hàng.

Ví dụ 3. They will take strong measures to strictly manage naughty children.

  • Họ sẽ có những biện pháp mạnh để quản lý chặt chẽ những đứa trẻ nghịch ngợm.

Ví dụ 4. She cannot implement the proposed measures because of the influence of surroundings.

  • Cô ấy không thể thực hiện các biện pháp đã đề xuất vì ảnh hưởng của môi trường xung quanh.

Ví dụ 5. These are measures to promote and develop online payment activities at the company.

  • Đây là những biện pháp nhằm thúc đẩy và phát triển hoạt động thanh toán trực tuyến tại công ty.

Ví dụ 6. Can you help me come up with some measures to tighten my spending?

  • Bạn có thể giúp tôi đưa ra một số biện pháp để thắt chặt chi tiêu của mình được không?

Ví dụ 7. What do you think about these measures, will they really work when we take them?

  • Bạn nghĩ sao về những biện pháp này, liệu chúng có thực sự hiệu quả khi chúng ta thực hiện?

Ví dụ 8. The measures you take are too general, what I need are specific, detailed and suitable measures for our business.

  • Những biện pháp bạn đưa ra quá chung chung, cái tôi cần là những biện pháp cụ thể, chi tiết và phù hợp với doanh nghiệp của chúng ta.

Ví dụ 9. Today, I am asking you to submit your financial statements and the necessary cost-cutting measures to me. 

  • Hôm nay, tôi yêu cầu bạn gửi báo cáo tài chính và các biện pháp cắt giảm chi phí cần thiết cho tôi.

Ví dụ 10. The necessary measures now are to save costs, cut staff and focus on promoting products.

  • Biện pháp cần thiết hiện nay là tiết kiệm chi phí, cắt giảm nhân sự và tập trung quảng bá sản phẩm.

Từ vựng tiếng Anh liên quan 

  • cost-cutting measures: Các biện pháp cắt giảm chi phí
  • radical measures: Các biện pháp triệt để
  • security measures: Các biện pháp an ninh
  • preventative measures: Các biện pháp phòng ngừa
  • safety measures: Các biện pháp an toàn
  • drastic measures: Biện pháp mạnh
  • draconian measures: Biện pháp hà khắc
  • dry measure: Biện pháp khô
  • for good measure: Cho biện pháp tốt
  • strict measures : Biện pháp chặt chẽ

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo