Biến chứng tiếng Anh là gì?

Biến chứng tiếng Anh là gì?

Biến chứng tiếng Anh là gì?

Biến chứng tiếng Anh là gì?

Biến chứng tiếng Anh là complication /ˌkɑmpləˈkeɪʃən/.

Biến chứng là kết quả không mong muốn hoặc tiến triển không thuận lợi của một căn bệnh, tình trạng sức khỏe hoặc liệu pháp. Đây là những biến đổi không lường trước được, có thể xuất hiện bất ngờ trong quá trình điều trị hoặc sau khi bệnh đã được chữa trị. Biến chứng có thể đặt ra những thách thức lớn đối với quá trình điều trị, làm gia tăng rủi ro và cần phải được đối phó kịp thời và hiệu quả để đảm bảo sức khỏe và sự phục hồi của bệnh nhân.

Ví dụ tiếng Anh về "Biến chứng"

Ví dụ 1. Việc điều trị có nguy cơ gây ra biến chứng rất cao.

  • The treatment carries a high risk of complications.

Ví dụ 2. Các biến chứng sẽ phát tác nếu thuốc không được sử dụng đúng cách.

  • Complications will develop if the drug is not used properly.

Một số từ tiếng Anh nói về diễn tiến của bệnh

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về diễn tiến của bệnh:

  • complication (biến chứng): Tình trạng phức tạp, xuất hiện sau khi bệnh đã tiến triển, làm tăng nguy cơ và độ nghiêm trọng của bệnh.

  • symptom (triệu chứng): Dấu hiệu, biểu hiện của bệnh mà người bệnh có thể nhận biết được, thường là đau, khó chịu hoặc biểu hiện sinh lý khác.

  • sequela (di chứng): Hậu quả, tình trạng sau khi bệnh đã qua đi nhưng để lại dấu vết hoặc tác động lâu dài.

  • metastasis (di căn): Sự lan rộng của bệnh từ nơi ban đầu sang các bộ phận khác trong cơ thể, thường là dấu hiệu của bệnh ung thư.

  • progression, worsening (diễn tiến, trở nặng): Sự tiến triển tiêu cực của bệnh, khiến cho tình trạng sức khỏe của người bệnh ngày càng trở nên xấu đi.

  • syndrome (hội chứng): Tập hợp các triệu chứng và biểu hiện kết hợp lại với nhau, thường đi kèm với một loạt các nguyên nhân và tổn thương khác nhau.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo