Biên chế tiếng Anh là gì?
Biên chế tiếng Anh là gì?
Biên chế tiếng Anh là payroll /ˈpeɪˌroʊl/
Biên chế là số lượng nhân viên được định sẵn cho các vị trí công việc trong tổ chức, cơ quan công quyền hoặc doanh nghiệp công lập, nhằm phục vụ công việc một cách ổn định và liên tục. Các nhân viên này được hưởng các quyền lợi về lương và phụ cấp theo quy định của tổ chức hoặc do cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, tuân thủ theo hướng dẫn của pháp luật quốc gia.
Ví dụ tiếng Anh về "biên chế"
Ví dụ 1. Đang trên đà phát triển nhanh chóng, công ty này đã bổ sung thêm 100 nhân viên vào biên chế chỉ trong năm ngoái.
- The company is growing fast, adding another 100 employees to its payroll over the last year.
Ví dụ 2. Điều đầu tiên công ty phải làm để thoát khỏi khó khăn là cắt giảm biên chế.
- The first thing the company must do to get out of trouble is to cut its payroll.
Collocation của "Payroll"
Trong Quản trị Nhân sự (HR), một collocation thông dụng có thể đi kèm là "to be on the payroll" - nghĩa là "thuộc biên chế" của 1 công ty.
Ví dụ 1. The department head announced today that three employees will no longer be on the payroll due to restructuring. (Trưởng phòng thông báo hôm nay rằng ba nhân viên sẽ không còn thuộc biên chế do quá trình tái cơ cấu.)
Ví dụ 2. Chính sách mới yêu cầu tất cả nhân viên mới phải đạt được mức độ hiệu suất nhất định trước khi được đưa vào danh sách thuộc biên chế. (The new policy requires all new hires to reach a certain level of performance before being put on the payroll.)
Ví dụ 3. Đã đến lúc chúng ta cần xem xét lại việc giảm nhân sự không hiệu quả khỏi danh sách thuộc biên chế. (It's time for us to reconsider removing inefficient staff from the payroll.)
Nội dung bài viết:
Bình luận