
Bí thư chi bộ tiếng Anh là gì?
Bí thư chi bộ tiếng Anh là gì?
Bí thư chi bộ tiếng Anh là cell secretary /sɛl ˈsɛkrəˌtɛri/.
Bí thư chi bộ là người đứng đầu ở cơ sở Đảng, phụ trách lãnh đạo và chịu trách nhiệm trước Chi ủy. Nhiệm vụ của họ bao gồm đề xuất và tổ chức các hoạt động của Chi ủy, đồng thời giám sát và chỉ đạo sinh hoạt của chi bộ. Họ là người đại diện cho Chi ủy trong việc giải quyết các vấn đề hàng ngày của đảng viên trong chi bộ, cũng như liên lạc mật thiết với cấp ủy cấp trên, đặc biệt là Đảng ủy cơ sở. Ngoài ra, họ còn phải duy trì mối quan hệ ổn định với các cơ quan, tổ chức đảng và đoàn thể khác.
Ví dụ tiếng Anh về "Bí thư chi bộ"
Ví dụ 1. Nghị quyết thông qua kết quả lựa chọn Bí thư chi bộ.
- The Resolution approved the selection results of Party Cell Secretary.
Ví dụ 2. Về phía nhà trường, có thầy Trần Quang Đông - Bí thư Chi bộ, Hiệu Trưởng cùng toàn thể cán bộ, giáo viên, nhân viên và gần 1500 học sinh của trường.
- On the school’s side, there is the presence of Mr. Tran Quang Dong - the cell secretary and the principal of the school, all the teaching staff and nearly 1.500 students.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến một số chức danh
- Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng: General Secretary of CPV Central Committee
- Thường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng: CPV Central Committee’s Executive Secretary/ Executive Secretary of CPV Central Committee
- Bí thư Trung ương Đảng: Secretary of CPV Central Committee/ Member of CPV Central Committee’s Secretariat
- Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng: Member of CPV Central Committee/ CPV Central Committee member/ CPV Central Committee’s member
- Bí thư Chi bộ: Cell secretary
- Bí thư Tỉnh ủy: Provincial Party secretary
Nội dung bài viết:
Bình luận