Bị lừa tiếng Anh là gì?

Bị lừa tiếng Anh là gì?

Bị lừa tiếng Anh là gì?

Bị lừa tiếng Anh là gì?

Bị lừa tiếng Anh là deceived /dɪˈsiːv/.

"Bị lừa" là cảm giác hoặc tình trạng khi một người bị đánh lừa, mắc phải một sai lầm hoặc bị đối xử không công bằng do người khác lợi dụng sự tin tưởng, ngây thơ, hoặc không hiểu biết của họ. Khi bạn bị lừa, bạn thường cảm thấy bị tổn thương, thất vọng hoặc tổn thất về mặt tài chính, tinh thần hoặc cá nhân. Điều này có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, từ lừa đảo tài chính đến lừa dối trong mối quan hệ cá nhân.

Ví dụ tiếng Anh về "bị lừa"

Ví dụ 1: She felt deceived when she found out the truth about her partner's past.

  • Cô ấy cảm thấy bị lừa khi biết được sự thật về quá khứ của bạn đời mình.

Ví dụ 2: The consumers felt deceived after realizing the product did not deliver the promised results.

  • Người tiêu dùng cảm thấy bị lừa sau khi nhận ra sản phẩm không mang lại kết quả như đã hứa.

Phân biệt một số động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa "bị lừa"

  • defraud (lừa đảo): They contrived a plan to defraud the company. (Họ lập ra một kế hoạch để lừa đảo công ty.)

  • cheat (lừa gạt): Did you ever feel tempted to cheat someone? (Bạn đã bao giờ cảm thấy bị cám dỗ về việc lừa gạt ai đó chưa?)

  • trick (đánh lừa): I'd been tricked and I felt stupid. (Tôi đã bị đánh lừa và tôi cảm thấy mình thật ngốc nghếch.)

  • swindle (lừa bịp): They swindled him out of hundreds of dollars. (Họ đã lừa anh ta hàng trăm đô la.)

  • deceive (lừa dối): The company deceived customers by selling old computers as new ones. (Công ty đã lừa dối khách hàng bằng cách bán máy tính cũ như máy mới.)

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo