Bệnh tật tiếng Anh là gì?

Bệnh tật tiếng Anh là gì?

Bệnh tật tiếng Anh là gì?

Bệnh tật tiếng Anh là gì?

Bệnh tật tiếng Anh là disease /dɪˈziz/.

Bệnh tật là hiện tượng phát sinh từ sự rối loạn của cơ thể hoặc tâm trí con người. Mỗi loại bệnh mang theo những tác động khác nhau, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống của mỗi người. Từ những căn bệnh về cơ thể như sốt, hoặc đau đầu đến những vấn đề tinh thần như trầm cảm, lo âu, tất cả đều có khả năng thay đổi cảm xúc, hành vi và chất lượng cuộc sống của cá nhân. Do đó, việc chăm sóc sức khỏe cả về thân thể lẫn tinh thần là rất quan trọng để duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.

Ví dụ tiếng Anh về "Bệnh tật"

Ví dụ 1. Bỏ thuốc lá làm giảm nguy cơ mắc bệnh tật về tim.

  • Quitting smoking lowers the risk of heart disease.

Ví dụ 2. Bệnh tật đã giết chết những người tị nạn.

  • Disease was killing the refugees.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến "Bệnh tật"

  • disease (bệnh), chỉ chung: Giving up smoking reduces the risk of heart disease. (Từ bỏ hút thuốc sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.)
  • illness (bệnh tật), nói một cách khái quát: She had been worn down by poverty and illness. (Cô ấy đã kiệt quệ vì nghèo đói và bệnh tật.)
  • sickness (cơn bệnh), nói về một sự hình thành của bệnh: A headache usually denotes sickness. (Một cơn đau đầu thường cho thấy dấu hiệu của cơn bệnh.)

Trong tiếng Anh, mặc dù disease, illness và sickness đều liên quan đến khái niệm về bệnh tật, nhưng mỗi từ mang một ý nghĩa và phạm vi sử dụng khác nhau. Disease là một khái niệm chung chung nhất, chỉ đến bất kỳ tình trạng bệnh lý nào, ví dụ như heart disease. Illness thường được sử dụng để mô tả một trạng thái bệnh tật cụ thể hơn, nhưng vẫn mơ hồ. Sickness thường được sử dụng để chỉ đến một trạng thái cụ thể của bệnh tật, như trong ví dụ về cơn đau đầu.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo